T2004-14 | T2004-14; Bước đầu nghiên cứu nguyên nhân gây bệnh gạo trên cá tra (Pangasius hypophthalmus) (English) | by unit (University) | 1002083 - Đặng Thụy Mai Thy | Trường Thủy sản | 04/2004-09/2005 | |
T2004-16 | T2004-16; Phân lập, sưu tầm và thiết lập hệ thống lưu trữ các loài vi khuẩn gây bệnh trên tôm cá tại Khoa Thủy Sản - Đại Học Cần Thơ. (English) | by unit (University) | 1001797 - Nguyễn Thị Thu Hằng | Trường Thủy sản | 04/2004-12/2005 | |
T2004-17 | Điều tra đánh giá ảnh hưởng việc sử dụng thuốc và hóa chất trong quá trình nuôi đến tình hình dịch bệnh trên cá tra (Pangasius hypophthalmus) nuôi bè | by unit (University) | 1800339 - Nguyễn Quốc Thịnh | Trường Thủy sản | 3/2004-9/2005 | |
T2004-18 | T2004-18; Ảnh hưởng của Vitamin C lên khả năng miễn dịch không đặc hiệu của cá Tra (Pangasius hypophthalmus) với vi khuẩn Aeromomas hydrophila. (English) | by unit (University) | 1800291 - Ks. Đoàn Nhật Phương | Trường Thủy sản | 04/2004-09/2005 | |
T2004-19 | T2004-19; Nghiên cứu một số biện pháp làm giảm sự hao hụt của hậu ấu trùng tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii, De Man) từ lúc xuất hiện đến 15 ngày ương. (English) | by unit (University) | 1800293 - Ks. Trần Văn Bùi | Trường Thủy sản | 03/2004-03/2005 | |
T2004-20 | T2004-20; Nghiên cứu thử nghiệm mô hình nuôi ghẹ ở vùng ven biển Sóc Trăng, Bạc Liêu. (English) | by unit (University) | 1800294 - Lê Văn Liêm chuyển cho Lê Minh Trường bs đơn xin đổi tên chủ nhiệm đt | Trường Thủy sản | 04/2004-04/2005 | Báo cáo khoa học: 1 Guiketqua_10286.pdf |
T2004-22 | T2004-22; Nghiên cứu đặc điểm sinh trưởng và hình thái con lai cá Tra và Ba sa giai đoạn nuôi thịt. (English) | by unit (University) | 1001576 - Dương Thúy Yên | Trường Thủy sản | 01/2004-03/2005 | |
T2004-23 | T2004-23; Nghiên cứu khía cạnh kỹ thuật và kinh tế trong nuôi tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) (English) | by unit (University) | 1002423 - Lý Văn Khánh | Trường Thủy sản | 03/2004-03/2005 | |
T2004-25 | T2004-25; Nghĩa biểu trưng của các loại hình ảnh trong tục ngữ Việt Nam (English) | by unit (University) | 1000136 - Nguyễn Văn Nở | Khoa Sư phạm | 03/2004-08/2005 | Tài liệu tham khảo chuyên ngành: 1 bộ Guiketqua_10289.zip |
T2004-26 | Áp dụng phương pháp "POE" (dự đoán - quan sát - giải thích) - góp phần nâng cao hiệu quả của việc dạy và học hóa học ở trường phổ thông | by unit (University) | 1000080 - Nguyễn Thị Thu Thủy | Khoa Sư phạm | 6/2004-12/2005 | |
T2004-28 | Nông thôn Nam bộ vào những năm đầu thế kỉ XX trong một số tiểu thuyết của Hồ Biểu Chánh | by unit (University) | 1000142 - Huỳnh Thị Lan Phương | Khoa Sư phạm | 2/2004-8/2005 | |
T2004-33 | T2004-33; Bước đầu khảo sát địa danh ở thành phố Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1000158 - Đào Ngọc Cảnh | Khoa Sư phạm | 03/2004-12/2005 | Báo cáo khoa học: 1 Guiketqua_10293.pdf |
T2004-35 | T2004-35; Khảo sát tính đa dạng về hình thái và di truyền của cây măng cụt ở Đồng Bằng Sông Cửu Long. (English) | by unit (University) | 1000319 - Lê Thanh Phong | Trường Nông nghiệp | 01/2004-12/2005 | Báo cáo khoa học: 1 Guiketqua_10295.pdf |
T2004-37 | T2004-37; Sự đa dạng và phong phú của Coccinellidae (Bọ rùa) trên một số loại cây trồng và khả năng thiên địch của một số loại phổ biến (English) | by unit (University) | 1800296 - Ts. Nguyễn Thị Thu Cúc | Trường Nông nghiệp | 04/2004-10/2005 | Báo cáo chính thức: 1 Guiketqua_10296.pdf |
T2004-38 | Phân lập vi khuẩn Staphylococcus aureusgây bệnh viêm vú tiềm ẩn trên dàn bò sữa tỉnh Cần Thơ | by unit (University) | 1000386 - Lý Thị Liên Khai | Trường Nông nghiệp | 3/2004-4/2005 | |
T2004-39 | T2004-39; Sự đa dạng của côn trùng thiên địch trên vườn Cam quýt tại Đồng Bằng Sông Cửu Long và định hướng ứng dụng. (English) | by unit (University) | 1001947 - Lăng Cảnh Phú | Trường Nông nghiệp | 04/2004-10/2005 | |
T2004-40 | Vai trò của công đoàn trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động trong các doanh nghiệp | by unit (University) | 1001204 - Diệp Thành Nguyên | Khoa Luật | 6/2004-6/2005 | |
T2004-41 | T2004-41; Nghiên cứu xây dựng phần mềm tính các kết cấu cơ bản trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. (English) | by unit (University) | 1001412 - Dương Nguyễn Hồng Toàn | Trường Bách khoa | 04/2004-04/2005 | |
T2004-42 | T2004-42; Ứng dụng MathCad làm công cụ để giải quyết một số vấn đề trong cấp nước. (English) | by unit (University) | 1001297 - Nguyễn Võ Châu Ngân | Trường Bách khoa | 04/2004-03/2005 | |
T2004-43 | T2004-43; Thiết kế chế tạo thiết bị xử lý nước ngầm ô nhiểm sắt và mangan. (English) | by unit (University) | 1001297 - Nguyễn Võ Châu Ngân | Trường Bách khoa | 04/2004-03/2005 | |