| B2023-CTT-09 | Tính chính quy trong giải tích biến phân và ứng dụng (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1002605 - Nguyễn Duy Cường | Trường Khoa học Tự nhiên | 01/2023-06/2025 | |
| B2023-TCT-02 | Sàng lọc, tuyển chọn vi khuẩn nội sinh ở cây dược liệu, ứng dụng hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan hội chứng chuyển hóa (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1001040 - Đái Thị Xuân Trang | Trường Khoa học Tự nhiên | 01/2023-06/2025 | |
| B2023-TCT-04 | Tổng hợp vật liệu MxOy@nano cellulose (M = Fe, Zn, Sn, Bi) từ vỏ dừa nước (Nypa fruticans) và ứng dụng làm vật liệu thay thế graphite trong pin sạc Li-ion (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1002714 - Thiều Quang Quốc Việt | Trường Bách khoa | 01/2023-06/2025 | |
| B2023-TCT-08 | Xây dựng mô hình đánh giá quá trình sinh trưởng của cây lúa bằng thiết bị bay không người lái có gắn máy ảnh quang phổ. (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1002375 - Lưu Trọng Hiếu | Trường Bách khoa | 01/2023-06/2025 | |
| B2023-TCT-09 | Nghiên cứu đánh giá mức độ tổn thương đất nông nghiệp do xâm nhập mặn ở vùng ven biển hạ nguồn sông Mê Kông và đề xuất mô hình canh tác phù hợp (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1001289 - Nguyễn Thị Hồng Điệp | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 01/2023-06/2025 | |
| B2023-TCT-10 | Nghiên cứu biện pháp canh tác khắc phục hiện tượng sượng múi trái của sầu riêng trồng ở Đồng bằng sông Cửu Long (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1009835 - Lê Văn Dang | Trường Nông nghiệp | 01/2023-06/2025 | |
| B2023-TCT-12 | Khảo sát thành phần loài tảo độc và khả năng gây hại trên các đối tượng thủy sản nước ngọt và lợ-mặn (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1001953 - Nguyễn Thị Kim Liên | Trường Thủy sản | 01/2023-06/2025 | |
| B2023-TCT-14 | Nghiên cứu biện pháp kích thích gia tăng mật số nhóm vi khuẩn có lợi trong đất vườn trồng nhãn lâu năm ở khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1002334 - Nguyễn Minh Phượng | Trường Nông nghiệp | 01/2023-06/2025 | |
| B2023-TCT-15 | Nghiên cứu chiết xuất và lên men một số loài rong biển ở Đồng bằng sông Cửu Long và sử dụng chúng bổ sung vào thức ăn trong ương và nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopeaus vannamei) (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1001798 - Nguyễn Thị Ngọc Anh | Trường Thủy sản | 01/2023-06/2025 | |
| B2023-TCT-16 | Nghiên cứu các mức dinh dưỡng tối ưu trong khẩu phần nuôi thỏ đực sinh sản và xây dựng quy trình gieo tinh nhân tạo thỏ (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1002821 - Trương Thanh Trung | Trường Nông nghiệp | 01/2023-06/2025 | |
| B2023-TCT-17 | Chế tạo sản phẩm sinh học từ dịch trích tỏi được tuyển chọn từ một số giống tỏi (Allium sativum L.) ở Đồng bằng Sông Cửu long và ứng dụng trong phòng trừ sinh học một số bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm nấm cây trồng và vật nuôi (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1002357 - Bùi Thị Lê Minh | Trường Nông nghiệp | 01/2023-06/2025 | |
| B2023-TCT-18 | Giải pháp phát triển bền vững chuỗi giá trị nông nghiệp theo mô hình ứng dụng kinh tế tuần hoàn ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL): Trường hợp sản phẩm phân bón (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1001148 - Lê Nguyễn Đoan Khôi | P.Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo | 01/2023-06/2025 | |
| B2023-TCT-20 | Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định số hóa và chuyển đổi số ở các doanh nghiệp dịch vụ tại Đồng bằng sông Cửu Long. (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1000553 - Lưu Tiến Thuận | Trường Kinh tế | 01/2023-06/2025 | |
| B2023-TCT-21 | Đánh giá hoạt tính kháng viêm và thiết kế hệ dẫn truyền thuốc tương thích sinh học của một số hợp chất từ Sa sâm nam (Launaea sarmentosa) theo hướng kháng viêm (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1002782 - Nguyễn Quốc Châu Thanh | Trường Khoa học Tự nhiên | 01/2023-06/2025 | |
| T2024-101 | Tác động của trải nghiệm du lịch thông minh đến ý định quay lại của du khách nội địa đến thành phố Cần Thơ: Nghiên cứu vai trò trung gian của sự hài lòng về chuyến du lịch. (The Impact of Smart Tourism Experiences on Domestic Tourists' Intention to Return to Can Tho City: Investigating the Mediating Role of Trip Satisfaction.) | by unit (University) | 1002501 - Nguyễn Thị Bảo Châu | Trường Kinh tế | 07/2024-06/2025 | |
| T2024-66 | Nghiên cứu tận dụng phôi bào từ cây tràm và bạch đàn gia công các sản phẩm nội thất (Study on the utilization of Melaleuca and Eucalyptus wood shavings for the furniture product fabrication) | by unit (University) | 1002228 - Cao Lưu Ngọc Hạnh | Trường Bách khoa | 07/2024-06/2025 | |
| T2024-86 | VIPRIME: Bảo tồn văn hoá phi vật thể với trí tuệ nhân tạo (VIPRIME: Preserving Intangible Cultural Heritage with Artificial Intelligence) | by unit (University) | 1002937 - Mã Trường Thành | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 07/2024-06/2025 | |
| DP2024-08 | Nghiên cứu nguồn thức ăn để phát triển bền vững mô hình sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá niên (AV) | de tai cap huyen | 1008727 - Nguyễn Hoàng Thanh | | 01/2024-01/2025 | |
| DP2024-12 | Thực trạng và giải pháp thúc đẩy người lao động trong khu vực phi chính thức tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng (AV) | cooperating with local government | 1001779 - Nguyễn Tuấn Kiệt | | 09/2024-08/2025 | |
| THS2024-131 | Rủi ro thanh khoản và việc ứng dụng tiêu chuẩn BASEL III của các ngân hàng thương mại ở Đông Nam Á (Liquidity Risk and the Implementation of Basel III Standards by Commercial Banks in Southeast Asia) | by unit (by students) | 0B2101283 - Hoàng Đăng Khôi | Trường Kinh tế | 04/2024-04/2025 | |