B2020-TCT-14 | Nghiên cứu tính chất điện tử và vận chuyển điện tử của penta-graphene nanoribbon (Eng) | by Ministry | 1001108 - Nguyễn Thành Tiên | Khoa Khoa học Tự nhiên | 01/2020-06/2022 | Ketquanghiencuukhoahoc13775.pdf |
T2021-05 | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ phận tách vỏ hạt sen tươi phục vụ quá trình cơ giới hóa khâu chế biến hạt sen trong mô hình chuyển đổi canh tác từ trồng lúa sang trồng sen ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long (Eng) | by unit (University) | 1002377 - Huỳnh Thanh Thưởng | Khoa Công nghệ | 04/2021-03/2022 | |
T2021-09 | Phân tích đặc điểm dòng chảy trên mặt sông và đặc điểm lan truyền sóng trên mặt sông bằng cách sử dụng camera thương mại (Eng) | by unit (University) | 1002375 - Lưu Trọng Hiếu | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-15 | Khảo sát các thông số tối ưu của quá trình chuyển hóa ethanol sinh học từ phụ phẩm cây khóm Ananas comosus (L.) MERR (Eng) | by unit (University) | 1001683 - Nguyễn Thị Bích Thuyền | Khoa Công nghệ | 04/2021-03/2022 | |
T2021-29 | Khảo sát và đánh giá việc thực hiện trách nhiệm xã hội của Trường Đại học Cần Thơ (Eng) | by unit (University) | 1001772 - Mai Phú Hợp | Khoa Khoa học Chính trị | 04/2021-03/2022 | |
T2021-33 | Nghiên cứu thành phần hóa học và khả năng kháng khuẩn của Cỏ sữa lá lớn (Euphorbia hirta L.) (Eng) | by unit (University) | 1001135 - Lê Thị Bạch | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2021-03/2022 | |
TĐH2021-06 | Đánh giá tài nguyên đất nước phục vụ phát triển bền vững nông nghiệp trên địa bàn huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre (Eng) | by unit (University) | 1000281 - Võ Quang Minh | Trường Đại học Cần Thơ | 04/2021-03/2022 | |
ASJAP00720NCTS | Ảnh hưởng bổ sung Lactobacilus plantarum HK L-137 vào thức ăn lên tăng trưởng và tăng cường miễn dịch của cá lóc (Channa striata)” (đề tài Cá lóc HKL137)” (HKL137 Channa striata) | by Ministry | 1000269 - Trần Thị Thanh Hiền | | 02/2020-03/2021 | |
ASKOR00420NCTS | Nghiên cứu hỗn hợp Probiotic cải tiện tăng trưởng, tăng cường miễn dịch, hệ vi sinh vật ruột và cải thiện môi trường nước nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)” (đề tài ShrimpCJ20)” (ShrimpCJ20) | by Ministry | 1000269 - Trần Thị Thanh Hiền | | 03/2020-03/2021 | |
B2020-TCT-05 | Giải pháp phát triển chuỗi giá trị lúa gạo chất lượng cao theo mô hình gắn kết hợp tác xã và doanh nghiệp ở Đồng Bằng Sông Cửu Long (Eng) | by Ministry | 1002174 - Khổng Tiến Dũng | Khoa Kinh tế | 01/2020-12/2021 | Ketquanghiencuukhoahoc13766.zip |
B2020-TCT-11 | Nghiên cứu sự tương tác giữa cluster kim loại quí với các amino acid và DNA base và khả năng ứng dụng trong cảm biến sinh học (Eng) | by Ministry | 1001506 - Phạm Vũ Nhật | Khoa Thủy sản | 01/2020-12/2021 | Ketquanghiencuukhoahoc13772.pdf |
EUGER00820NCTS | Nghiên cứu cân bằng axit amin bổ sung vào thức ăn có hàm lượng protein khác nhau lên tăng trưởng, tỉ lệ sống và hiệu quả sử dụng thức ăn của tôm thẻ chân trắng, Litopenaeus vanamei” (đề tài Shrimpevonik20) (Shrimpevonik20) | by Ministry | 1000269 - Trần Thị Thanh Hiền | | 03/2020-02/2021 | |
103.01-2019.58 | Nghiên cứu sự tương tác của nanocluster vàng với các phân tử thuốc và phân tử sinh học - Định hướng ứng dụng trong dẫn truyền thuốc nhắm mục tiêu (Eng) | by Ministry | 1001506 - Phạm Vũ Nhật | Khoa Khoa học Tự nhiên | 09/2019-09/2021 | Ketquanghiencuukhoahoc13557.pdf |
B2019-TCT-01 | Nghiên cứu khả năng chống lão hóa của một số cây thuốc ở vùng đồng bằng sông Cửu Long (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1001974 - Trần Thanh Mến | Khoa Khoa học Tự nhiên | 01/2019-06/2021 | Ketquanghiencuukhoahoc13400.zip |
B2019-TCT-03 | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp siêu nhỏ ở đồng bằng sông Cửu Long (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1001753 - Lê Long Hậu | Khoa Kinh tế | 01/2019-06/2021 | Ketquanghiencuukhoahoc13402.rar |
B2019-TCT-05 | Nghiên cứu tổng hợp toàn phần hoạt chất Belinostat làm nguyên liệu cho thuốc điều trị ung thư (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1001743 - Trần Quang Đệ | Khoa Khoa học Tự nhiên | 01/2019-06/2021 | Ketquanghiencuukhoahoc13404.zip |
B2019-TCT-06 | Xác định các chỉ thị của sự suy giảm và các biện pháp cải thiện độ phì đất nông nghiệp vùng ĐBSCL trên cơ sở hệ thống FCC (Fertility Capability Classification) (Fertility Capability Classsification) | by Ministry | 1000281 - Võ Quang Minh | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 01/2019-06/2021 | Ketquanghiencuukhoahoc13405.zip |
B2019-TCT-502-11 | Xây dựng cơ sở dữ liệu DNA mã vạch cho các giống cây ăn trái đặc sản của Việt Nam khu vực Nam Bộ (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1002611 - Đỗ Tấn Khang | Viện NC&PT Công nghệ Sinh học | 01/2019-06/2021 | Ketquanghiencuukhoahoc13406.zip |
104.01-2018,51 | Tổng hợp dẫn xuất benzimidazole có hoạt tính ức chế polymerase và protease ứng dụng trong điều trị Zika và viêm gan siêu vi B (Eng) | by Ministry | 1000019 - Bùi Thị Bửu Huê | Khoa Khoa học Tự nhiên | 12/2018-12/2021 | |
103.99-2015.57 | Nghiên cứu khả năng ứng dụng dầu sinh học làm dầu cách điện cho máy biến áp phân phối (Eng) | by Ministry | 1001476 - Nguyễn Văn Dũng | Khoa Công nghệ | 05/2016-01/2021 | |