T2023-34 | Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên Khoa luật – Trường Đại Học Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1002219 - Nguyễn Thị Mỹ Linh | Khoa Luật | 06/2023-05/2024 | |
T2023-35 | Quy định pháp luật về người giám hộ - Bất cập và giải pháp hoàn thiện (English) | by unit (University) | 1002588 - Thân Thị Ngọc Bích | Khoa Luật | 06/2023-05/2024 | |
T2023-38 | Khả năng hấp phụ Pb (II) trong dung dịch bằng vật liệu biochar biến tính lưỡng oxit Fe-Mn (English) | by unit (University) | 1002051 - Đỗ Thị Mỹ Phượng | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2023-05/2024 | |
T2023-41 | Nghiên cứu công nghệ vi bọt khí cấp vào bể aerotank xử lý nước thải sinh hoạt (English) | by unit (University) | 1001669 - Kim Lavane | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2023-05/2024 | |
T2023-43 | Xác định vi nhựa trong trầm tích tại một số thủy vực của thành phố Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1001681 - Nguyễn Trường Thành | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2023-05/2024 | |
T2023-45 | ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN MỸ THUẬT ĐÔ THỊ (URBAN ART) TẠI VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG (English) | by unit (University) | 1010074 - Phạm Cẩm Đang | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2023-05/2024 | |
T2023-46 | Phân tích các yếu tố tác động đến sản xuất nông nghiệp tại huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu (English) | by unit (University) | 1002918 - Phan Chí Nguyện | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2023-05/2024 | |
T2023-48 | Đánh giá đa tiêu chí hiệu quả một số mô hình sản xuất nông nghiệp chính trên nền đất phèn và phèn nhiễm mặn tại huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang (English) | by unit (University) | 1002293 - Trần Văn Hùng | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2023-05/2024 | |
T2023-49 | Phân tích diễn biến đường bờ sử dụng ảnh viễn thám.Trường hợp nghiên cứu tại ĐBSCL (English) | by unit (University) | 1002645 - Võ Quốc Thành | Trường Sư phạm | 06/2023-05/2024 | |
T2023-50 | Đánh giá rủi ro thiên tai tại tỉnh Sóc Trăng (English) | by unit (University) | 1002643 - Võ Thị Phương Linh | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2023-05/2024 | |
T2023-52 | Đặc điểm tâm lý lo lắng của sinh viên khi học tiếng Anh: Thực trạng và giải pháp (English) | by unit (University) | 1000214 - Lê Công Tuấn | Khoa Ngoại ngữ | 06/2023-05/2024 | |
T2023-54 | Quan điểm của sinh viên về hiệu quả của việc ứng dụng phần mền học ngoại ngữ Duolingo vào chương trình Tiếng Anh căn bản (English) | by unit (University) | 1001967 - Ngô Huỳnh Hồng Nga | Khoa Ngoại ngữ | 06/2023-05/2024 | |
T2023-58 | Xây dựng mô hình đánh giá tiến trình trong hình thức dạy học kết hợp trực tuyến và trực tiếp học phần đọc hiểu tiếng pháp (English) | by unit (University) | 1002176 - Nguyễn Trần Huỳnh Mai | Khoa Ngoại ngữ | 06/2023-05/2024 | |
T2023-62 | Đánh giá hiện trạng kỹ thuật, hiệu quả tài chính của mô hình nuôi lươn đồng (Monopterus albus) thương phẩm không bùn trên địa bàn tỉnh Hậu Giang (English) | by unit (University) | 1002527 - Châu Quốc Mộng | Khoa Phát triển Nông thôn | 06/2023-05/2024 | |
T2023-63 | Đánh giá khả năng phục hồi nguồn lợi cá bản địa tại khu bảo tồn đa dạng sinh học trên vùng sinh thái nhiễm phèn Hòa An, tỉnh Hậu Giang (English) | by unit (University) | 1002461 - Lê Thị Phương Mai | Khoa Phát triển Nông thôn | 06/2023-05/2024 | |
T2023-64 | Nghiên cứu năng lượng tiêu thụ và phát thải khí nhà kính từ mô hình canh tác thanh long ruột đỏ (Hylocereus costaricensis) tại huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang (English) | by unit (University) | 1002509 - Lê Trần Thanh Liêm | Khoa Phát triển Nông thôn | 06/2023-05/2024 | |
T2023-66 | Thực trạng và giải pháp quản lý hoạt động đào tạo sau đại học tại Trường Đại học Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1002539 - Phạm Đoàn An Khương | Khoa Sau Đại hoc | 06/2023-05/2024 | |
T2023-67 | Thực trạng hoạt động hỗ trợ người học của cán bộ và giảng viên Khoa Sư phạm Trường Đại học Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1000249 - Hoàng Thị Minh Oanh | Trường Sư phạm | 06/2023-05/2024 | |
T2023-68 | Nghiên cứu thuận lợi và khó khăn trong hoạt động trao đổi sinh viên của Khoa Sư phạm, trường Đại học Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1001523 - Huỳnh Anh Huy | Trường Sư phạm | 06/2023-05/2024 | |
T2023-69 | Thực trạng tổ chức dạy học trực tuyến các học phần thuộc khối ngành Sư phạm tại Trường Đại học Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1001852 - Lê Văn Nhương | Trường Sư phạm | 06/2023-05/2024 | |