T2023-155 | NGHIÊN CỨU TRỒNG DƯA LEO TRINH SINH BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỦY CANH TĨNH (NON-CIRCULATING HYDROPONIC) TRONG ĐIỀU KIỆN NHÀ MÀNG Ở CẦN THƠ (English) | by unit (University) | 1002858 - Phan Ngọc Nhí | Trường Nông nghiệp | 06/2023-05/2024 | |
T2023-157 | ỨNG DỤNG KẾT HỢP CỦA DƯỠNG CHẤT KALI VÀ KẼM CẢI THIỆN SỰ HẤP THU NƯỚC, SINH TRƯỞNG VÀ NĂNG SUẤT BẮP (Zea mays L.) TRONG ĐIỀU KIỆN KHÔ HẠN (English) | by unit (University) | 1002260 - Trần Thị Bích Vân | Trường Nông nghiệp | 06/2023-05/2024 | |
T2023-159 | TÁC ĐỘNG TỪ CHƯƠNG TRÌNH NGƯỜI CÀY CÓ RUỘNG CỦA CHÍNH QUYỀN VIỆT NAM CỘNG HÒA ĐẾN TÌNH HÌNH KINH TẾ-XÃ HỘI ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬA LONG GIAI ĐOẠN 1970-1975 (English) | by unit (University) | 1002706 - Nguyễn Văn Kham | Trường THPT thực hành Sư phạm | 06/2023-05/2024 | |
T2023-16 | Khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn của cây rau dệu (Alternanthera sessilis) và cây cải trời (Blumea lacera) (English) | by unit (University) | 1000027 - Phan Kim Định | Khoa Khoa học Tự nhiên | 06/2023-05/2024 | |
T2023-160 | Nghiên cứu thực trạng hoạt động kiểm tra đánh giá kết quả học tập các môn Khoa học xã hội theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018 tại Trường Trung học Phổ thông Thực hành sư phạm - Trường Đại học Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1002575 - Phan Kim Hương | Trường THPT thực hành Sư phạm | 06/2023-05/2024 | |
T2023-162 | NGHIÊN CỨU SỰ XUẤT HIỆN VÀ BIỆN PHÁP KIỂM SOÁT TẢO LAM TRONG AO NUÔI TÔM THẺ CHÂN TRẮNG THÂM CANH (English) | by unit (University) | 1009597 - Âu Văn Hóa | Trường Thủy sản | 06/2023-05/2024 | |
T2023-165 | Ảnh hưởng của độ mặn lên sự phát triển phôi và giai đoạn cá hương của dòng cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) chọn lọc (English) | by unit (University) | 1002775 - Đào Minh Hải | Trường Thủy sản | 06/2023-05/2024 | |
T2023-168 | Nghiên cứu kỹ thuật nuôi vỗ và kích thích sinh sản cá trê trắng (Clarias batrachus) (English) | by unit (University) | 1008895 - Nguyễn Hồng Quyết Thắng | Trường Thủy sản | 06/2023-05/2024 | |
T2023-169 | Sự phân bố màu sắc của phi lê cá tra tại nhà máy chế biến và ảnh hưởng của màu sắc phi lê cá đến sự biến đổi chất lượng trong quá trình bảo quản lạnh (English) | by unit (University) | 1002639 - Nguyễn Lê Anh Đào | Trường Thủy sản | 06/2023-05/2024 | |
T2023-17 | TÍNH ỔN ĐỊNH NGHIỆM CỦA MỘT SỐ MÔ HÌNH TRONG TỐI ƯU (English) | by unit (University) | 1002839 - Trần Ngọc Tâm | Khoa Khoa học Tự nhiên | 06/2023-05/2024 | |
T2023-170 | PHÂN TÍCH VAI TRÒ CỦA NGUỒN LỢI CÁ ĐỒNG ĐỐI VỚI SINH KẾ CỘNG ĐỒNG DÂN CƯ TẠI HUYỆN U MINH, TỈNH CÀ MAU (English) | by unit (University) | 1002331 - Nguyễn Thị Kim Quyên | Trường Thủy sản | 06/2023-05/2024 | |
T2023-171 | Tận dụng phụ phẩm vỏ hành tây trong nghiên cứu ứng dụng làm cao chiết bảo quản các sản phẩm từ cá rô phi (Oreochromis niloticus) (English) | by unit (University) | 1002330 - Nguyễn Thị Như Hạ | Trường Thủy sản | 06/2023-05/2024 | |
T2023-172 | Khảo sát mầm bệnh vi khuẩn trên cá lóc (Channa striata) bị bệnh xuất huyết nuôi thương phẩm ở Đồng Tháp (English) | by unit (University) | 1001797 - Nguyễn Thị Thu Hằng | Trường Thủy sản | 06/2023-05/2024 | |
T2023-173 | Ảnh hưởng của Taurine lên tăng trưởng và tỷ lệ sống của ấu trùng cua biển (Scylla paramamosain) (English) | by unit (University) | 1002768 - Trần Nguyễn Duy Khoa | Trường Thủy sản | 06/2023-05/2024 | |
T2023-174 | So sánh hình thái giải phẩu vây ngực của nhóm cá thòi lòi (Oxudercinae (English) | by unit (University) | 1002735 - Trần Xuân Lợi | Trường Thủy sản | 06/2023-05/2024 | |
T2023-176 | Ứng dụng rong nho (Caulerpa lentillifera) để phát triển các sản phẩm thực phẩm ăn liền. (English) | by unit (University) | 1001183 - Vương Thanh Tùng | Trường Thủy sản | 06/2023-05/2024 | |
T2023-178 | Phân lập, tuyển chọn và ứng dụng các dòng vi khuẩn có khả năng xử lý nước thải từ cơ sở sản xuất bún (English) | by unit (University) | 1001768 - Huỳnh Ngọc Thanh Tâm | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 06/2023-05/2024 | |
T2023-179 | NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG BẢO QUẢN THỊT GÀ TƯƠI BẰNG TINH DẦU GỪNG VÀ HƯƠNG THẢO (English) | by unit (University) | 1001190 - Huỳnh Thị Phương Loan | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 06/2023-05/2024 | |
T2023-18 | Một số phương pháp ước lượng cho tham số của mô hình hồi quy Logistic khi hiệp biến thiếu dữ liệu ngẫu nhiên (English) | by unit (University) | 1002172 - Trần Phước Lộc | Khoa Khoa học Tự nhiên | 06/2023-05/2024 | |
T2023-180 | Nghiên cứu điều kiện lên men Kombucha từ bụp giấm Hibiscus sabdariffa (English) | by unit (University) | 1010089 - Lưu Minh Châu | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 06/2023-05/2024 | |