T2023-128 | Các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng chuyển đổi số của nông hộ trồng lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long (English) | by unit (University) | 1002174 - Khổng Tiến Dũng | Trường Kinh tế | 06/2023-05/2024 | |
T2023-129 | Xây dựng quy trình kiểm toán nội bộ tại Trường Đại Học Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1001539 - Lê Phước Hương | Trường Kinh tế | 06/2023-05/2024 | |
T2023-130 | Nghiên cứu tác động của khuyến mại ảo đến cảm nhận và hành vi của người tiêu dùng đối với các sàn thương mại điện tử ở Việt Nam (English) | by unit (University) | 1002383 - Nguyễn Đinh Yến Oanh | Trường Kinh tế | 06/2023-05/2024 | |
T2023-131 | Sự tương quan giữa phát triển tài chính và an ninh năng lượng: hàm ý chính sách cho Việt Nam (English) | by unit (University) | 1002907 - Nguyễn Thị Thúy Ngân | Trường Kinh tế | 06/2023-05/2024 | |
T2023-132 | Giải pháp phát triển du lịch tại/ gắn với các chùa Khmer ở Đồng bằng sông Cửu Long (English) | by unit (University) | 1002598 - Nguyễn Thị Tú Trinh | Trường Kinh tế | 06/2023-05/2024 | |
T2023-133 | Nghiên cứu các yếu tố tác động đến khả năng gian lận trong báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết ở Việt Nam – Trường hợp tiếp cận theo mô hình gian lận kim cương (English) | by unit (University) | 1001881 - Nguyễn Thu Nha Trang | Trường Kinh tế | 06/2023-05/2024 | |
T2023-134 | Đầu tư cơ sở hạ tầng và thu nhập của hộ gia đình ở Đồng bằng Sông Cửu Long (English) | by unit (University) | 1002603 - Quách Dương Tử | Trường Kinh tế | 06/2023-05/2024 | |
T2023-135 | Hiểu biết tài chính và kỹ năng quản lý tài chính cá nhân của sinh viên trên địa bàn Thành phố Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1002222 - Trần Thị Hạnh Phúc | Trường Kinh tế | 06/2023-05/2024 | |
T2023-136 | CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH VẬN DỤNG KẾ TOÁN QUẢN TRỊ TRONG CÁC DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA Ở CẦN THƠ. (English) | by unit (University) | 1001985 - Trương Thị Thúy Hằng | Trường Kinh tế | 06/2023-05/2024 | |
T2023-137 | Đánh giá thái độ của nông hộ đối với rủi ro do thiên tai tại tỉnh Kiên Giang (English) | by unit (University) | 1002517 - Võ Thị Ánh Nguyệt | Trường Kinh tế | 06/2023-05/2024 | |
T2023-138 | Nghiên cứu sinh khối và thành phần dược tính của nấm hương (Lentinula edodes) nuôi trồng trong điều kiện nuôi cấy chìm (English) | by unit (University) | 1002412 - Bùi Thị Cẩm Hường | Trường Nông nghiệp | 06/2023-05/2024 | |
T2023-139 | Nghiên cứu đặc điểm di truyền của Anaplasma gây bệnh trên chó. (English) | by unit (University) | 1002822 - Đặng Thị Thắm | Trường Nông nghiệp | 06/2023-05/2024 | |
T2023-14 | Tổng hợp biodiesel từ mỡ trăn (English) | by unit (University) | 1000021 - Nguyễn Văn Đạt | Khoa Khoa học Tự nhiên | 06/2023-05/2024 | |
T2023-140 | Nghiên cứu tính đối kháng cỏ dại và đánh giá hiệu quả phòng trừ cỏ của một số loài cây Sao nhái (Cosmos spp.) (English) | by unit (University) | 1002868 - Hồ Lệ Thi | Trường Nông nghiệp | 06/2023-05/2024 | |
T2023-141 | Ảnh hưởng của bổ sung dầu dừa và axit lauric trong khẩu phần lên hệ vi sinh vật dạ cỏ, thể tích khí, hàm lượng khí mêtan và tỷ lệ tiêu hoá dưỡng chất của dê trong điều kiện in vitro (English) | by unit (University) | 1002767 - Hồ Thiệu Khôi | Trường Nông nghiệp | 06/2023-05/2024 | |
T2023-144 | Nghiên cứu quy trình trồng gừng trong bao (English) | by unit (University) | 1001399 - Lưu Thái Danh | Trường Nông nghiệp | 06/2023-05/2024 | |
T2023-146 | Khảo sát ảnh hưởng của việc bổ sung bã cà phê ủ với Pseudomonas Putida lên tỷ lệ sinh khí ở dạ cỏ, khí methane, thành phần acid béo bay hơi, tỷ lệ tiêu hóa và khả năng chống gốc tự do trong điều kiện in vitro (English) | by unit (University) | 1002982 - Ngô Thị Minh Sương | Trường Nông nghiệp | 06/2023-05/2024 | |
T2023-148 | Nghiên cứu nhân giống và nuôi trồng nấm bào ngư xám (Pleurotus sajor-caju.) (English) | by unit (University) | 1002780 - Nguyễn Hồng Huế | Trường Nông nghiệp | 06/2023-05/2024 | |
T2023-149 | XÁC ĐỊNH SỰ LƯU HÀNH CỦA MỘT SỐ CHỦNG VI KHUẨN VÀ VIRUS GÂY BỆNH ĐƯỜNG HÔ HẤP TRÊN DÊ TẠI THÀNH PHỐ CẦN THƠ (English) | by unit (University) | 1002796 - Nguyễn Khánh Thuận | Trường Nông nghiệp | 06/2023-05/2024 | |
T2023-15 | Nghiên cứu tổng hợp cảm biến hóa học huỳnh quang (Fluorescent chemosensor) đáp ứng đa kích thích dựa trên dẫn xuất của Spiroyran và Dipicolylamine ứng dụng để xác định hàm lượng các ion kim loại nặng (English) | by unit (University) | 1002086 - Phạm Quốc Nhiên | Khoa Khoa học Tự nhiên | 06/2023-05/2024 | |