T2023-96 | Các yếu tố tác động đến thực tiễn triển khai kế hoạch tự đánh giá chất lượng các chương trình đào tạo tại Trường Đại học Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1002342 - Phan Minh Nhật | P.Quản lý chất lượng | 06/2023-05/2024 | |
T2023-97 | Xây dựng mô hình dự đoán năng suất lúa theo phương pháp máy học (Machine learning) ứng dụng ảnh chụp bởi máy bay không người lái (UAV) và dữ liệu đo đạc (English) | by unit (University) | 1002152 - Bùi Văn Hữu | Trường Bách khoa | 06/2023-05/2024 | |
T2023-98 | Nghiên cứu chế tạo màng sợi nano chữa lành vết thương từ chitosan, polyvinyl alcohol, và curcumin bằng phương pháp quay điện (electrospinning) (English) | by unit (University) | 1002228 - Cao Lưu Ngọc Hạnh | Trường Bách khoa | 06/2023-05/2024 | |
T2023-99 | Nghiên cứu đề xuất phương án móng cọc cho công trình thủy lợi tại Đồng bằng sông Cửu Long (AV) | by unit (University) | 1001676 - Cao Tấn Ngọc Thân | | 06/2023-05/2024 | |
TĐH2023-01 | Nhận thức và phấn đấu trở thành đảng viên của sinh viên Trường Đại học Cần Thơ (Eng) | by unit (University) | 1000721 - Lê Ngọc Triết | Khoa Khoa học Chính trị | 06/2023-05/2024 | |
TĐH2023-02 | Đánh giá kết quả học tập đáp ứng chuẩn đầu ra của học phần tại Trường Đại học Cần Thơ: Thực trạng và giải pháp (Eng) | by unit (University) | 1001464 - Phương Hoàng Yến | Khoa Ngoại ngữ | 06/2023-05/2024 | |
TĐH2023-04 | Phương pháp, hình thức tổ chức dạy và học đáp ứng chuẩn đầu ra bậc đại học (Eng) | by unit (University) | 1000107 - Huỳnh Thị Thúy Diễm | Trường Sư phạm | 06/2023-05/2024 | |
TĐH2023-05 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống IoT hỗ trợ quản lý, giám sát thiết bị theo thời gian thực tại Trường Đại học Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1001457 - Lê Hoàng Thảo | TT.Công nghệ phần mềm | 06/2023-05/2024 | |
TĐH2023-06 | Nghiên cứu xây dựng và thử nghiệm hệ thống giám sát, cảnh báo sớm hỏa hoạn tại Trường Đại học Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1001063 - Lương Vinh Quốc Danh | Trường Bách khoa | 06/2023-05/2024 | |
TĐH2023-07 | Nghiên cứu đề xuất thử nghiệm giải pháp chuyển đổi số đối với công tác đánh giá mức độ đạt chuẩn đầu ra một chương trình đào tạo trình độ đại học tại Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông (English) | by unit (University) | 1001124 - Ngô Bá Hùng | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 06/2023-05/2024 | |
TĐH2023-08 | Nghiên cứu công nghệ kỹ thuật và công nghệ thông tin trong tiến trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa Đồng bằng sông Cửu Long (English) | by unit (University) | 1001352 - Nguyễn Thái Nghe | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 06/2023-05/2024 | |
TĐH2023-09 | Chuyển giao mô hình nuôi lươn đồng (Monopterus albus) ứng dụng công nghệ tuần hoàn nước tại Lũ Đoàn 950 (Eng) | by unit (University) | 1002422 - Nguyễn Văn Triều | Trường Thủy sản | 06/2023-05/2024 | |
TĐH2023-11 | Đặc trưng và đổi mới văn hóa-kinh tế-xã hội của vùng đồng bằng sông Cửu Long trong bối cảnh mới (Eng) | by unit (University) | 1002621 - Đặng Kiều Nhân | Viện NCPT Đồng bằng SCL | 06-2023-12-2024 | |
TĐH2023-13 | Đánh giá tài nguyên đất đai phục vụ phát triển bền vững nông nghiệp, kinh tế và xã hội huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang (Eng) | by unit (University) | 1000281 - Võ Quang Minh | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06-2023-06-2024 | |
TĐH2023-14 | Nghiên cứu quy trình nuôi cấy mô cây khoai lang tím Nhật (Ipomoea batatas L.) tại huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long (Eng) | by unit (University) | 1002801 - Trịnh Thị Xuân | Trường Nông nghiệp | 06-2023-06-2024 | |
TĐH2023-15 | Đánh giá chất lượng học tập của sinh viên thuộc diện xét tuyển thẳng vào học bổ sung kiến thức tại Trường Đại học Cần Thơ (Eng) | by unit (University) | 1001255 - Nguyễn Hoàng Long | Khoa Dự bị Dân tộc | 06-2023-06-2024 | |
TCN2023-05 | Trẻ hóa và tồn trữ hạt lúa tại Svalbard Global Seed Vault (AV) | by unit (University) | 1002427 - Nguyễn Thành Tâm | | 12/2022-09/2024 | |
TCN2023-10 | Mô phỏng các kịch bản hiếm để thử nghiệm thẩm định xe tự hành trình (AV) | by unit (University) | 1001111 - Trần Văn Lý | | 12/2022-04/2024 | |
TCN2023-11 | Khẩu phần sử dụng lá mít cải thiện năng suất, thành phần sữa và giảm sinh khí methane ở dê sữa (AV) | by unit (University) | 1002772 - Lâm Phước Thành | | 12/2022-09/2024 | |
TĐH2022-06 | Bảo tồn và phát huy giá trị nền văn hóa sông nước Đồng bằng sông Cửu Long trong bối cảnh mới (AV) | by unit (University) | 1001851 - Huỳnh Văn Đà | Trường Sư phạm | 01/2022-04/2024 | |