B2002-31-38 | B2002-31-38: Nghiên cứu tác dụng dược lý và sử dụng bột lá Xuân Hoa để phòng trị bệnh tiêu chảy ở heo con. (English) | by Ministry | 1800125 - Huỳnh Kim Diệu | Trường Nông nghiệp | 08/2002-08/2005 | |
B2002-31-39 | B2002-31-39: Bảo tồn và sử dụng tài nguyên di truyền cây trồng ở Đồng bằng sông Cửu Long. | by Ministry | 1800126 - Huỳnh Quang Tín | Viện NCPT Đồng bằng SCL | 09/2002-09/2005 | |
B2002-31-40 | B2002-31-40: Ứng dụng kỹ thuật điện di protein và DNA trong chọn tạo giống lúa chịu mặn chất lượng cao tại Đồng bằng sông Cửu Long. | by Ministry | 1800127 - Phạm Văn Phượng | Trường Nông nghiệp | 01/2002-01/2005 | |
B2002-31-42 | B2002-31-42: Tự điển phương ngữ Nam bộ. | by Ministry | 1800129 - Huỳnh Công Tín | Khoa Sư phạm | 10/2002-04/2005 | |
T2005-11 | T2005-11; Đánh giá hiệu quả của các mô hình nuôi tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) ở Đồng Bằng Sông Cửu Long. (English) | by unit (University) | 1002414 - Huỳnh Văn Hiền | Trường Thủy sản | 03/2005-12/2005 | |
T2005-20 | T2005-20; NC thiết kế lắp đặt mô hình hệ thống cô đặc chân không, đặt tại phòng thí nghiệm quá trình và thiết bị công nghệ hoá học-khoa Cnghệ , năng suất 5lít/mẽ (English) | by unit (University) | 1001675 - Đoàn Văn Hồng Thiện | Trường Bách khoa | 01/2005-12/2005 | |
T2005-23 | T2005-23; Xác định thời điểm thích hợp để đưa cá hương lên ruộng trong mô hình lúa-cá giống. (English) | by unit (University) | 1002525 - Cao Quốc Nam | Khoa Phát triển Nông thôn | 03/2005-05/2005 | |
TCN2016-26 | Phát triển nông nghiệp và vấn đề suy thoái tài nguyên thiên nhiên ở Đồng bằng sông Cửu Long (English) | by unit (University) | 1001783 - Ngô Thị Thanh Trúc | Trường Kinh tế | 07/2005-11/2005 | Ketquanghiencuukhoahoc12598.rar |
TCN2016-28 | Cấu trúc thị trường và phân tích kênh phân phối: trường hợp sản phẩm heo tại Đồng bằng sông Cửu Long (Eng) | by unit (University) | 1000553 - Lưu Tiến Thuận | Trường Kinh tế | 07/2005-11/2005 | |
TCN2016-29 | Tổng quan về kinh tế tư nhân ở Đồng bằng sông Cửu Long (English) | by unit (University) | 1001695 - Phan Đình Khôi | Trường Kinh tế | 07/2005-11/2005 | |
T2004-01 | T2004-01; Thiết kế, chế tạo mô hình lò đốt rác y tế và bệnh phẩm cho bệnh viện cấp huyện xã (English) | by unit (University) | 1000451 - Phan Thanh Lương | Trường Bách khoa | 04/2004-03/2005 | |
T2004-02 | T2004-02; Sử dụng nước xử lý bằng ozon trong ương ấu trùng tôm sú (P. monodon). | by unit (University) | 1800287 - Ks. Nguyễn Lê Hoàng Yến | Trường Thủy sản | 04/2004-03/2005 | |
T2004-03 | T2004-03; Ứng dụng Ozon xử lý nước và diệt khuẩn phát sáng (Vibrio) trong bể ương ấu trùng tôm biển (Nauplius) (English) | by unit (University) | 1800288 - Ks. Tạ Văn Phương | Trường Thủy sản | 04/2004-03/2005 | |
T2004-04 | T2004-04; Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học sinh sản cá đối (Mugil sp) (English) | by unit (University) | 1800290 - Ks. Phạm Trần Nguyên Thảo | Trường Thủy sản | 03/2004-05/2005 | |
T2004-05 | T2004-05; Khả năng sử dụng Artemia hạn chế sự phát triển của nguyên sinh động vật (Ciliate) trong hệ thống nuôi luân trùng (English) | by unit (University) | 1001801 - Trần Sương Ngọc | Trường Thủy sản | 04/2004-03/2005 | |
T2004-06 | T2004-06; Khảo sát thành phần tôm giống, loài tôm có giá trị kinh tế cao ở khu vực bãi bồi, Cà Mau (English) | by unit (University) | 1800292 - Ks. Nguyễn Trọng Hồ | Trường Thủy sản | 04/2004-04/2005 | |
T2004-07 | T2004-07; Khảo sát sự xuất hiện cá kèo vẩy nhỏ (Pseudapocryptes elongatus) ở vùng bãi bồi Tây Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau. (English) | by unit (University) | 1001952 - Võ Thành Toàn | Trường Thủy sản | 04/2004-03/2005 | Báo cáo khoa học: 1 Guiketqua_10274.pdf |
T2004-09 | T2004-09; Nghiên cứu sự biến động thành phần và số lượng loài Phytoplankton trong các mô hình nuôi tôm sú kết hợp với cá rô phi (English) | by unit (University) | 1800295 - Ks. Nguyễn Thị Thanh Thảo | Trường Thủy sản | 04/2004-03/2005 | Báo cáo khoa học: 1 Mô hình: 1 Guiketqua_10276.pdf |
T2004-12 | T2004-12; Đặc tính hình thái và khả năng giữ nước của nhóm đất phù sa phát triển điển hình canh tác 3 vụ lúa ven sông Tiền và sông Hậu, ĐBSCL (English) | by unit (University) | 1800177 - Lê Văn Khoa | P.Quản lý Khoa học | 04/2004-09/2005 | Ketquanghiencuukhoahoc10279.pdf |
T2004-13 | T2004-13; Nghiên cứu khả năng nuôi cua lột (scylla sp.) Trong hệ thống tuần hoàn (English) | by unit (University) | 1000273 - Trần Ngọc Hải | Trường Thủy sản | 06/2004-06/2005 | |