T2005-14 | T2005-14; Một số phương diện tiếp nhận văn học Nga thế kỷ XIX ở miền Nam Việt Nam giai đoạn 1954 – 1975. (English) | by unit (University) | 1001327 - Trần Văn Thịnh | Khoa Sư phạm | 02/2005-08/2006 | Tài liệu tham khảo chuyên ngành: 1 Guiketqua_10260.pdf |
T2005-15 | T2005-15; Thiết kế các công cụ điều khiển cơ bản cho Robot. (English) | by unit (University) | 1001583 - Nguyễn Khắc Nguyên | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 02/2005-02/2006 | |
T2005-16 | T2005-16; Thiết kế hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu từ xa. (English) | by unit (University) | 1001061 - Nguyễn Minh Luân | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 01/2005-01/2006 | |
T2005-17 | T2005-17; Xây dựng các công cụ hỗ trợ vẽ kỹ thuật bằng ngôn ngữ lập trình Autolisp. (English) | by unit (University) | 1000483 - Nguyễn Hiếu Trung | Trường Bách khoa | 02/2005-02/2006 | |
T2005-21 | T2005-21; Ứng dụng thông tin địa lý (Gis) trong công tác quản lý chất thải rắn. Giai đoạn 1 : Phân tích, thiết kế hệ thống- cơ sở dữ liệu. (English) | by unit (University) | 1000483 - Nguyễn Hiếu Trung | Trường Bách khoa | 02/2005-02/2006 | |
T2006-30 | T2006-30; Khảo sát hiện trạng nghề nuôi tôm sú bán thâm canh và thâm canh ở Vĩnh Châu, Sóc Trăng. (English) | by unit (University) | 1002425 - Trần Văn Việt | Trường Thủy sản | 09/2005-07/2006 | |
T2004-15 | T2004-15; Khảo sát bệnh đầu vàng trên tôm sú (Penaeus monodon) (English) | by unit (University) | 1800289 - Ks. Nguyễn Minh Hậu | Trường Thủy sản | 04/2004-04/2006 | |
DP2005-02 | Tính đa dạng di truyền của xoài cát Hòa Lộc tại tỉnh Tiền Giang | cooperating with local government/ domestic organizations | 1000312 - Võ Công Thành | Trường Nông nghiệp | 02/2005-06/2006 | |
DP2005-04 | Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong quản lý cơ sở dữ liệu kinh tế xã hội, tài nguyên môi trường tỉnh Hậu Giang | cooperating with local government/ domestic organizations | 1000281 - Võ Quang Minh | Trường Nông nghiệp | 06/2005-12/2006 | |
DP2003-04 | Nghiên cứu đặc điểm sinh học và kỹ thuật sinh sản cá đối (Mugil sp) ở tỉnh Bạc Liêu. | cooperating with local government/ domestic organizations | 1000269 - Trần Thị Thanh Hiền | Trường Thủy sản | 12/2003-06/2006 | |
B2005-31-100 | Nghiên cứu thực trạng và giải pháp hỗ trợ phát triển, nâng cao khả năng cạnh tranh của DN nhỏ và vừa ở ĐBSCL. (English) | by Ministry | 1800178 - Đỗ Thị Tuyết | Trường Kinh tế | 01/2005-12/2005 | |
B2005-31-81 | B2005-31-81; Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp ngoài quốc doanh ở ĐBSCL. (English) | by Ministry | 1800160 - Lê Khương Ninh | Trường Kinh tế | 01/2005-12/2005 | |
B2005-31-82 | B2005-31-82; Một số giải pháp cơ bản mở rộng tín dụng phát triển nuôi trồng thủy sản ở Đồng bằng sông Cửu Long. (English) | by Ministry | 1000561 - Trần Ái Kết | Trường Kinh tế | 03/2005-12/2005 | |
B2005-31-83 | B2005-31-83; Sử dụng bã bùn mía làm phân hữu cơ trong cải thiện một số tính chất hóa học đất phèn. (English) | by Ministry | 1001498 - Dương Minh Viễn | Trường Nông nghiệp | 01/2005-12/2005 | |
B2005-31-84 | B2005-31-84; Đánh giá sự ô nhiễm một số kim loại nặng trên một số kinh nhiễm phèn ở vùng tứ giác Long Xuyên và các biện pháp hạn chế. (English) | by Ministry | 1000282 - Nguyễn Mỹ Hoa | Trường Nông nghiệp | 05/2005-12/2005 | |
B2005-31-85 | B2005-31-85; Nghiên cứu đặc điểm sinh học của cá Leo (Wallago attu). (English) | by Ministry | 1000402 - Nguyễn Bạch Loan | Trường Thủy sản | 01/2005-12/2005 | |
B2005-31-86 | B2005-31-86; Thử nghiệm mô hình nuôi cá sặc rằn (Trichogasre Pectoralis Regan) và trồng cỏ làm thức ăn chăn nuôi trên bờ trong hệ thống lúa cá- chăn nuôi kết hợp ở vùng ngập vừa của ĐBSCL. (English) | by Ministry | 1800165 - Cao Quốc Nam | Trường Thủy sản | 01/2005-12/2005 | |
B2005-31-88 | B2005-31-88; Đánh giá tình hình sản xuất, tiêu thụ và lợi thế cạnh tranh sản phẩm thịt heo ở ĐBSCL. (English) | by Ministry | 1800167 - Mai Văn Nam | Trường Kinh tế | 01/2005-12/2005 | |
B2005-31-93 | B2005-31-93; Biện pháp cải thiện sự suy thoái về hoá, lý đất liếp vườn trồng cam tại Cần Thơ. (English) | by Ministry | 1001288 - Châu Minh Khôi | Trường Nông nghiệp | 01/2005-12/2005 | Ketquanghiencuukhoahoc9265.rar |
B2005-31-94 | B2005-31-94; Nâng cao hiệu quả của việc nuôi sinh khối Artemia trên ruộng muối. (English) | by Ministry | 1800173 - Nguyễn Văn Hòa | Trường Thủy sản | 01/2005-12/2005 | |