Home » Science research topic

Year In Years
Between -
Project Code
Project Title
Level
Code of Main Researcher
Name of Main Researcher
Research Field
Select Research Field
All research fields
?
List of Projects
Project Code Project Title Level Main Researcher Faculty Execution Time Result Information
T2004-45Ảnh hưởng của chất điều hòa sinh trưởng và Phloroglucinol lên sự sinh trưởng và phát triển của cây măng cụt (Garcinia mangostana L.) nuôi cấy in vitro.by unit (University)1000415 - Lâm Ngọc PhươngTrường Nông nghiệp6/2004-6/2005
TCN2016-27An toàn trong giao thông đường bộ Việt Nam
(English)
by unit (University)1001008 - Đặng Trâm AnhTrường Bách khoa05/2004-05-2005Ketquanghiencuukhoahoc12599.rar
T2003-06T2003-06; Khảo sát thành phần hóa học của dầu cám và ly trích vitamin E có trong dầu cám của một số lúa gạo ở ĐBSCL
(English)
by unit (University)1000081 - Nguyễn Văn HùngKhoa Sư phạm06/2003-06/2005
T2003-12T2003-12; Khảo sát ảnh hưởng của Calcium Chloride, Benzyl Adenine, Gibberellin xử lý tiền thu hoạch và nhiệt độ đến phẩm chất, thời gian bảo quản trái quít tiều.
(English)
by unit (University)1800298 - Nguyễn Quốc HộiTrường Nông nghiệp06/2003-09/2005
T2003-15T2003-15; Ảnh hưởng của aflatoxin lên tỉ lệ sống và tốc độ tăng trưởng của cá Basa (Pangasius bocourti).
(English)
by unit (University)1002333 - Nguyễn Anh TuấnTrường Thủy sản06/2003-08/2005Báo cáo khoa học: 1
Guiketqua_10316.pdf
T2003-27T2003-27; Nghiên cứu phương pháp phân tích Nitrate thích hợp và khảo sát hàm lượng Nitrate lưu tồn trên một số loại Rau, Màu tại Trà Vinh và Cần Thơ.
(English)
by unit (University)1002431 - Nguyễn Minh ĐôngTrường Nông nghiệp06/2003-06/2005
T2003-31T2003-31; Thiết kế định hình các mẫu nhà vệ sinh nông thôn.
(English)
by unit (University)1000501 - Lê Anh TuấnTrường Bách khoa06/2003-07/2005
T2003-33Nghiên cứu ứng dụng cộng nghệ streaming video trên mạng Đại học Cần Thơby unit (University)1001157 - Lưu Trùng DươngTrường Công nghệ Thông tin &Truyền thông8/2003-1/2005
T2003-41T2003-41; Ảnh hưởng của Kali đến bệnh cháy lá trên cây chôm chôm (Nephelium lappaceum L.).
(English)
by unit (University)1000411 - Lê Văn BéTrường Nông nghiệp06/2003-06/2005
T2003-44T2003-44; Kiểm chất lượng các loại hạt giống rau màu F1 đang phổ biến tại Việt Nam dựa vào đặc tính vật lý, hình thái và các phương pháp điện di.
(English)
by unit (University)1000309 - Lê Việt DũngTrường Nông nghiệp06/2003-12/2005
T2003-49T2003-49; Biện pháp nâng cao chất lượng dưa lê (Cucumis melon L.)
(English)
by unit (University)1000321 - Trần Thị BaTrường Nông nghiệp06/2003-02/2005
T2003-55T2003-55; Nghiên cứu và hoàn thiện phương pháp phân tích cho một số chỉ tiêu hóa học đất ĐBSCL.
(English)
by unit (University)1800054 - Nguyễn Văn QuíTrường Nông nghiệp06/2003-04/2005
B2003-31-59B2003-31-59: Phân tích hiện trạng nghèo đói và đánh giá sự tác động của chương trình xóa đói giảm nghèo đến đồng bào dân tộc Khmer ở tỉnh Sóc Trăng.by Ministry1800141 - Từ Văn BìnhTrường Kinh tế03/2003-09/2004
B2003-31-62B2003-31-62: Chỉnh lý bổ sung bản đồ đất và phân vùng độ phì đất theo FCC ở Đồng bằng sông Cửu Long, tỉ lệ 1/250.000.
(English)
by Ministry1000281 - Võ Quang MinhKhoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên05/2003-12/2004
B2003-31-66B2003-31-66: Phân tích hiệu quả sử dụng vốn tín dụng và xác định nhu cầu vốn của nông hộ trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp nông thôn tỉnh Trà Vinh.by Ministry1800147 - Phước Minh HiệpTrường Kinh tế04/2003-06/2004
B2003-31-69B2003-31-69: Nghiên cứu cơ sở môi trường nước cho nghề nuôi tôm sinh thái vùng rừng ngập mặn ở Cà Mau.by Ministry1800149 - Trần Ngọc HảiTrường Thủy sản06/2003-12/2004
B2003-31-70B2003-31-70: Nâng cao tính bền vững mô hình tôm lúa luân canh thông qua nuôi bổ sung một số đối tượng thuỷ sản có giá trị kinh tế cao kết hợp với trồng lúa.by Ministry1800150 - Trương Hoàng MinhTrường Nông nghiệp01/2003-12/2004Ketquanghiencuukhoahoc9244.rar
B2003-31-73TĐNghiên cứu một số biện pháp để tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất lúa Hè Thu ở Đồng Bằng Sông Cửu Long.by Ministry1000329 - Nguyễn Thành HốiTrường Nông nghiệp12/2003-12/2004
B2003-31-75B2003-31-75; Nghiên cứu sự lưu hành của các nguyên nhân truyền nhiễm chính gây thất bại sinh sản trên heo ở ĐBSCLby Ministry1800155 - Hồ Thị Việt ThuTrường Nông nghiệp2003-2004
B2003-31-76B2003-31-76; Phát triển hệ thống làm đất ĐBSCLby Ministry1800156 - Nguyễn Văn LongTrường Bách khoa2003-2004