T2004-08 | T2004-08; Thử nghiệm mô hình lúa - cá giống. (English) | by unit (University) | 1000773 - Dương Ngọc Thành | Trường Thủy sản | 03/2004-05/2004 | |
T2003-02 | T2003-02; Ứng dụng nguyên lý STEWART trong việc xây dựng một mô hình cần cẩu đa năng (Robocrane) (English) | by unit (University) | 1001571 - Ngô Quang Hiếu | Trường Bách khoa | 08/2003-09/2004 | Chương trình máy tính: 1 Guiketqua_10303.pdf |
T2003-03 | T2003-03; Xây dựng phần mềm tính toán cầu giao thông & Cầu công tác cho thiết kế cống đồng bằng (English) | by unit (University) | 1001298 - Lâm Văn Thịnh | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2003-09/2004 | |
T2003-05 | T2003-05; Bước đầu nghiên cứu các biện pháp xử lý để bảo quản ngọn mía làm nguồn thức ăn cho gia súc nhai lại trong điều kiện in vitro (English) | by unit (University) | 1000365 - Nguyễn Văn Thu | Trường Nông nghiệp | 06/2003-12/2004 | |
T2003-08 | T2003-08; Hoàn thiện cơ chế và chính sách pháp lý tăng cường thu hút đầu tư vào khu công nghiệp ở ĐBSCL (English) | by unit (University) | 1800297 - Dương Kim Thế Nguyên | Khoa Luật | 06/2003-07/2004 | |
T2003-09 | T2003-09; Giải tỏa, đền bù trong qui hoạch xây dựng - lý luận và thực tiễn (English) | by unit (University) | 1001198 - Phan Trung Hiền | Khoa Luật | 06/2003-06/2004 | Sách chuyên khảo: 1 Guiketqua_10310.pdf |
T2003-10 | T2003-10; Xây dựng và ứng dụng phương pháp qui hoạch sử dụng đất đai có sự tham gia của người dân (PLUP) tại xã Vĩnh Thịnh và Vĩnh Mỹ A (BL). (English) | by unit (University) | 1000277 - Lê Quang Trí | Trường Nông nghiệp | 06/2003-12/2004 | |
T2003-11 | T2003-11; So sánh và đánh giá 3 bộ giống (bộ giống triển vọng, bộ giống PA và tập đoàn 2001) gồm 92 giống và dòng đậu nành nhập từ Úc tại Cần Thơ. (English) | by unit (University) | 1000319 - Lê Thanh Phong | Trường Nông nghiệp | 06/2003-06/2004 | |
T2003-16 | T2003-16; Nghiên cứu ương ấu trùng cua ghẹ (Portunus pelagicus) ở hệ thống nước xanh. (English) | by unit (University) | 1000273 - Trần Ngọc Hải | Trường Thủy sản | 06/2003-12/2004 | |
T2003-18 | T2003-18; Thiết bị quét dấu vân tay. (English) | by unit (University) | 1001227 - Ngô Trúc Hưng | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 06/2003-11/2004 | |
T2003-19 | T2003-19; Thử nghiệm xây dựng mô hình mạng thần kinh (Neural network) dự báo mực nước ở một số điểm trên một nhánh sông Cửu Long. (English) | by unit (University) | 1001044 - Nguyễn Nhị Gia Vinh | Khoa Khoa học Tự nhiên | 06/2003-06/2004 | |
T2003-21 | T2003-21; Khảo sát nhu cầu giáo viên kỷ thuật công nghiệp tại trường THPT thuộc hai tỉnh Cần Thơ, Vĩnh Long. (English) | by unit (University) | 1000066 - Nguyễn Hữu Khanh | Khoa Sư phạm | 06/2003-12/2004 | Bảng số liệu: 1 Báo cáo khoa học: 1 Guiketqua_10321.pdf |
T2003-22 | T2003-22; Giảng dạy tiếng anh theo phương pháp tích cực - lấy người học làm trung tâm - tại trung tâm ngoại ngữ, trường đại học cần thơ (English) | by unit (University) | 1000792 - Lê Thị Tuyết Mai | TT.Ngoại ngữ | 06/2003-12/2004 | Báo cáo khoa học: 1 Tư liệu: băng ghi hình và đĩa CD Guiketqua_10322.pdf |
T2003-24 | T2003-24; Phương pháp đánh giá phân bố ô nhiễm chất ASEN (As) trong nước ngầm bằng kỹ thuật GIS. (English) | by unit (University) | 1001289 - Nguyễn Thị Hồng Điệp | Trường Nông nghiệp | 06/2003-06/2004 | |
T2003-26 | T2003-26; Quản lý cơ sở dữ liệu hình thái phẩu diện, Lý - Hóa học đất ĐBSCL bằng kỹ thuật GIS (English) | by unit (University) | 1001409 - Trần Thị Ngọc Trinh | Trường Nông nghiệp | 06/2003-12/2004 | |
T2003-30 | T2003-30; Nghiên cứu và phát triển hệ quản trị cở sở dữ liệu HSQL. (English) | by unit (University) | 1001039 - Bùi Quốc Chính | Khoa Khoa học Tự nhiên | 06/2003-11/2004 | |
T2003-32 | T2003-32; NC khả năng tận dụng các linh kiện máy tính cũ đễ thiết kế KIT xử lý tín hiệu số. (English) | by unit (University) | 1000527 - Đoàn Hòa Minh | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 06/2003-12/2004 | |
T2003-34 | Nghiên cứu ứng dụng các công dụng của Macromedia trong việc xây dựng quy trình phát triển giáo trình và tài liệu tham khảo trên CD ở Đại học Cần Thơ | by unit (University) | 1800377 - Nguyễn Hồng Nguyên | P.Công tác chính trị | 8/2003-8/2004 | |
T2003-36 | T2003-36; Thực trạng và các giải pháp nhằm đẩy mạnh công tác xuất khẩu lao động tỉnh Cần Thơ đến năm 2010. (English) | by unit (University) | 1001147 - Lê Quang Viết | Trường Kinh tế | 04/2003-09/2004 | |
T2003-37 | T2003-37; Hoàn thiện qui chế về bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ theo qui định của luật Việt Nam hiện hành. (English) | by unit (University) | 1800013 - Đoàn Thị Phương Diệp | Khoa Luật | 06/2003-07/2004 | |