B2005-31-101TĐ | B2005-31-101TĐ; Đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường chăn nuôi heo gia đình và chăn nuôi công nghiệp ở ĐBSCL và đề xuất biện pháp xử lý chất thải phù hợp (English) | by Ministry | 1800179 - Lưu Hữu Mãnh | Trường Nông nghiệp | 01/2005-12/2006 | Cao học: 4 Đại học: 5 Guiketqua_9273.zip |
B2005-31-102TĐ | B2005-31-102TĐ; Xây dựng mô hình kinh tế-sinh học của trại sản xuất giống tôm càng xanh ở ĐBSCL (English) | by Ministry | 1800180 - Lê Xuân Sinh | Trường Thủy sản | 01/2005-03/2006 | |
B2005-31-103TĐ | B2005-31-103TĐ; Ảnh hưởng của chuyển đổi cơ cấu sản xuất nông nghiệp đến sinh kế của người dân vùng ĐBSCL. (English) | by Ministry | 1800181 - Dương Ngọc Thành | Viện NCPT Đồng bằng SCL | 01/2005-07/2006 | |
B2005-31-105 | Nghiên cứu sản xuất các sản phẩm sinh học để quản lý bệnh hại lúa, cây ăn quả và rau màu theo hướng bền vững và không ô nhiễm môi trường (English) | by Ministry | 1002439 - Nguyễn Đắc Khoa | P.Quản lý Khoa học | 11/2005-12/2006 | |
B2005-31-107 | Nghiên cứu sản xuất phân hữu cơ vi sinh từ bã bùn mía (English) | by Ministry | 1001498 - Dương Minh Viễn | Trường Nông nghiệp | 11/2005-12/2006 | |
B2005-31-87 | B2005-31-87; Nghiên cứu ứng dụng nước biển nhân tạo trong sản xuất giống tôm sú (P. monodon Fabricus) qua hệ thống lọc sinh học tuần hoàn. (English) | by Ministry | 1800166 - Thạch Thanh | Trường Thủy sản | 01/2005-01/2006 | |
B2005-31-89 | B2005-31-89; Xây dựng mô hình bảo tồn tài nguyên thủy sinh vật trên cơ sở cộng đồng. (English) | by Ministry | 1800168 - Nguyễn Hữu Chiếm | Trường Nông nghiệp | 01/2005-03/2006 | Cao học: 3 Đại học: nhiều Báo cáo khoa học: 1 Guiketqua_9261.zip |
B2005-31-90 | B2005-31-90; Ứng dụng công nghệ vi sinh trong nghiên cứu và sản xuất rơm dinh dưỡng (RDD) để thay thế cỏ tươi nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi bò sữa ở ĐBSCL. (English) | by Ministry | 1800169 - Nguyễn Văn Thu | Trường Nông nghiệp | 01/2005-03/2006 | |
B2005-31-91 | B2005-31-91; Nghiên cứu các biện pháp phòng cháy rừng Tràm ở khu Bảo tồn Thiên nhiên Vồ Dơi, tỉnh Cà Mau. (English) | by Ministry | 1800170 - Nguyễn Văn Bé | Trường Nông nghiệp | 01/2005-03/2006 | |
B2005-31-92 | B2005-31-92; Xây dựng quy trình chuẩn xác định hàm lượng acid amin bằng phương pháp HPLC trong 1 nhóm thức ăn có hàm lượng protein cao cho gia súc ở ĐBSCL. (English) | by Ministry | 1800171 - Lê Thị Mến | Trường Nông nghiệp | 01/2005-03/2006 | |
B2005-31-96 | B2005-31-96; Ảnh hưởng của việc chủng vi khuẩn cố định đạm Rhizobium cho đậu phộng trồng ở đất giồng cát Tỉnh Trà Vinh. (English) | by Ministry | 1800174 - Nguyễn Hữu Hiệp | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 01/2005-03/2006 | |
B2005-31-97 | B2005-31-97; Nghiên cứu đa dạng sinh học vùng Hòn Chông- Hà Tiên. (English) | by Ministry | 1800175 - Huỳnh Thu Hòa | Khoa Khoa học Tự nhiên | 01/2005-03/2006 | |
B2005-31-99 | B2005-31-99; Đánh giá độ phì vật lý và tiềm năng sản xuất 2 vụ lúa–màu của vùng đất trồng lúa nước trời điển hình tỉnh Sóc Trăng. (English) | by Ministry | 1800177 - Lê Văn Khoa | Trường Nông nghiệp | 01/2005-12/2006 | Cao học: 1 Guiketqua_9271.zip |
B2003-31-56 | B2003-31-56: Ảnh hưởng của biện pháp xử lý hóa học trong việc phòng trừ bọ dừa Brontispa sp lên khả năng lưu tồn dư lượng nông dược trong trái dừa. | by Ministry | 1800066 - Trần Văn Hai | Trường Nông nghiệp | 08/2003-02/2006 | |
B2003-31-60 | B2003-31-60: Nghiên cứu hiện tượng dùng từ ngữ nước ngoài trên báo chí Việt Nam hiện đại bằng cách tiếp cận ngôn ngữ học xã hội. | by Ministry | 1800142 - Trần Thanh Ái | Khoa Sư phạm | 05/2003-05/2006 | |
B2003-31-67 | B2003-31-67: Ảnh hưởng của phân hữu cơ lên năng suất và hiệu quả cải tạo đất phèn nặng trồng khoai mì vùng tứ giác Long Xuyên. | by Ministry | 1800103 - Trần Kim Tính | Trường Nông nghiệp | 03/2003-10/2006 | |
T2006-02 | T2006-02; Khảo sát, xây dựng các tỷ số ngành trong lĩnh vực tín dụng nông nghiệp tại ĐBSCL. (English) | by unit (University) | 1001047 - Nguyễn Hữu Đặng | Trường Kinh tế | 01/2006-12/2006 | |
T2006-1 | Khảo sát thông số và xác định hàm lượng các ion trong nước thải sinh hoạt ở ký túc xá khu III - Đại Học Cần Thơ | by unit (University) | 1001104 - Nguyễn Thị Diệp Chi | Khoa Khoa học Tự nhiên | 3/2006-11/2006 | |
T2006-25 | T2006-25; Nghiên cứu vật liệu hấp phụ lân trong nước thải. (English) | by unit (University) | 1000398 - Nguyễn Hữu Chiếm | Trường Nông nghiệp | 01/2006-12/2006 | Vật liệu: 1 Guiketqua_10241.pdf |
T2006-29 | T2006-29; Khảo sát các thủ thuật học ngoại ngữ của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học CầnThơ. (English) | by unit (University) | 1000200 - Nguyễn Văn Lợi | Khoa Sư phạm | 01/2006-12/2006 | |