TNCS2009-16 | TNCS2009-16; Đề tài: Sử dụng phương pháp quản lý dưỡng chất theo địa điểm chuyên biệt trong bón phân cho bắp lai trên đất phèn nhẹ ở Giồng Riềng, Kiên Giang (English) | by unit (by graduate students) | 1800035 - Trần Quang Giàu | Trường Nông nghiệp | 04/2009-12/2009 | |
TNCS2009-17 | TNCS2009-17; Đề tài: Khảo sát các giai đoạn phát triển của trái quýt Đường" (Citrus Reticulata Blanco) (English) | by unit (by graduate students) | 1700352 - Nguyễn Thị Tuyết Mai | Trường Nông nghiệp | 04/2009-10/2009 | |
TNCS2009-18 | TNCS2009-18; Đề tài: Xác định hàm lượng đạm trong đất, thân và hạt lúa trồng tại Trung tâm giống nông nghiệp tỉnh Bạc liêu (English) | by unit (by graduate students) | 1800036 - Trần Văn Chiêu | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 05/2009-12/2009 | |
TNCS2009-20 | TNCS2009-20; Đề tài: Phân lập, nhận diện và đánh giá sự sống sót của vi khuẩn Burkholderia cố định đạm nội sinh trong khóm trồng trên đất phèn ở huyện Tân Phước tỉnh Tiền Giang (English) | by unit (by graduate students) | 1800353 - Trần Thanh Phong | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2009-12/2009 | |
TNCS2009-21 | TNCS2009-21; Khảo sát ảnh hưởng của phân bón vi sinh (được tạo thành từ vi sinh vật có ích bản địa, dòng Pseudomonas flourescent và Azospirillium) đến năng suất và chất lượng đất một số loại rau và khả năng cải tạo đất của các dòng vi sinh vật này tại Tiền Giang (English) | by unit (by graduate students) | 1800354 - Nguyễn Thị Ngọc Trúc | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2009-12/2009 | |
TNCS2009-22 | TNCS2009-22; Chuyên đề: Đa dạng thành phần loài cá, tôm phân bố vùng ven biển Sóc Trăng- Bạc Liêu (English) | by unit (by graduate students) | 1002082 - Mai Viết Văn | Trường Thủy sản | 04/2009-12/2009 | |
TNCS2009-24 | TNCS2009-24; Chuyên đề: Giống (chi) vi khuẩn Pseudomonas và những loài trong giống này có khả năng cố định đạm (English) | by unit (by graduate students) | 1001100 - Ngô Thanh Phong | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 08/2009-12/2009 | |
TNCS2009-25 | TNCS2009-25; Chuyên đề: CĐ2: “Đánh giá đất đai định lượng về kinh tế ở các cấp tỷ lệ bản đồ khác nhau” và CĐ3: “Ứng dụng công nghệ thông tin trong đánh giá đất đai” (English) | by unit (by graduate students) | 1800027 - Lê Thị Linh | Trường Nông nghiệp | 04/2009-11/2009 | |
TNCS2009-26 | TNCS2009-26; Chuyên đề: Phân tích hiện trạng khai thác thủy sản ở ĐBSCL (fdasf) | by unit (by graduate students) | 1000259 - Nguyễn Thanh Long | Trường Thủy sản | 04/2009-12/2009 | |
TNCS2009-26 | TNCS2009-26; Chuyên đề: Phân tích hiện trạng khai thác thủy sản ở ĐBSCL (English) | by unit (by graduate students) | 1000259 - Nguyễn Thanh Long | Trường Thủy sản | 04/2009-12/2009 | |
TNCS2009-27 | TNCS2009-27; Đề tài: Đánh giá hiệu quả sinh Pectin Methylesterase từ Aspergillus niger ở điều kiện lên men khác nhau (English) | by unit (by graduate students) | 1000351 - Trần Thanh Trúc | Trường Nông nghiệp | 04/2009-12/2009 | |
TNCS2009-28 | TNCS2009-28; Đề tài: Khảo sát quy trình chế biến và phân lập giống vi khuẩn hiện diện trên sản phẩm mắm chua xương mềm từ cá sặc (English) | by unit (by graduate students) | 1800021 - Đỗ Thị Tuyết Nhung | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 09/2009-12/2009 | |
TNCS2009-29 | TNCS2009-29; Khảo sát khả năng phát triển của ống phấn trong vòi nhụy và bầu noãn quýt đường không hột (English) | by unit (by graduate students) | 1000334 - Nguyễn Bá Phú | Trường Nông nghiệp | 10/2009-12/2009 | |
TNCS2009-30 | TNCS2009-30; Biện pháp tăng khả năng sinh sản của giống gà Nòi nuôi thả vườn ở ĐBSCL (English) | by unit (by graduate students) | 1800038 - Nguyễn Văn Quyên | Trường Nông nghiệp | 04/2009-12/2009 | |
TNCS2009-31 | TNCS2009-31; Nghiên cứu "kỹ thuật tỷ trọng trái" trong việc ổn định phẩm chất trái xoài cát chu (Mangifera indica L.) sau thu hoạch (English) | by unit (by graduate students) | 1800039 - Nguyễn Thành Tài | Trường Nông nghiệp | 04/2009-12/2009 | |
TNCS2009-32 | TNCS2009-32; Chuyên đề: Bệnh lùn lúa cỏ (Rice grassy stunt diseases) và lùn xoắn lá (Rice ragged stunt diseases) trên cây lúa (English) | by unit (by graduate students) | 1800355 - Ngô Thành Trí | Trường Nông nghiệp | 04/2009-12/2009 | |
TSV2009-01-03 | TSV2009-01-03; Linh kiện điện tử dưới cái nhìn thực tế | by unit (by students) | 01063751 - Nguyễn Trần Sĩ | Trường Bách khoa | 05/2009-10/2009 | |
TSV2009-02-07 | TSV2009-02-07; Phân lập, định danh và trồng thử nghiệm nấm mèo, nấm bào ngư và nấm rơm | by unit (by students) | 03064410 - Phạm Hồng Quang | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 06/2009-11/2009 | |
TSV2009-02-09 | TSV2009-02-09; Khảo sát mức đa bội thể ở cây chanh (Citrus aurantifolia), hạnh (Allium acidissima) và cần thăng (Limonia acidissima) bằng máy đa bội thể | by unit (by students) | 03064489 - Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 05/2009-10/2009 | Danh mục nguồn gen: 1 Guiketqua_10772.pdf |
TSV2009-02-10 | TSV2009-02-10; Nghiên cứu qui trình lên men trong sản xuất rượu vang dừa | by unit (by students) | 03064470 - Đặng Thị Hồng Nhung | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 06/2009-12/2009 | |