T2021-71 | Lượng hoá giá trị cộng đồng nhận được từ nguồn nước ngọt cung cấp bởi đất ngập nước tại Vườn Quốc gia U Minh Thượng, Kiên Giang (Eng) | by unit (University) | 1009909 - Lý Văn Lợi | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-72 | Đánh giá tiềm năng trữ và bổ cập nước dưới đất tầng Holocen (qh) - Trường hợp nghiên cứu tại thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp (Eng) | by unit (University) | 1001668 - Nguyễn Đình Giang Nam | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-73 | Phân tích các yếu tố tác động đến đảo nhiệt đô thị thành phố Cần Thơ (Eng) | by unit (University) | 1009971 - Nguyễn Kiều Diễm | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-75 | Nghiên cứu đánh giá hiện trạng và mức độ ô nhiễm nước mặt tại hồ Xáng Thổi, thành phố Cần Thơ (Eng) | by unit (University) | 1002256 - Nguyễn Thị Như Ngọc | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-76 | Đánh giá khả năng phân hủy sinh học hiếu khí của nhựa có khả năng phân hủy sinh học trong các điều kiện của quá trình tạo compost được kiểm soát (Eng) | by unit (University) | 1001681 - Nguyễn Trường Thành | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-77 | Mô phỏng nhu cầu tưới và xác định thể tích ao tối ưu để trữ nước tưới cho hành tím ở huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng trong mùa khô (Eng) | by unit (University) | 1002257 - Nguyễn Văn Tuyến | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-78 | Đánh giá khả năng chịu mặn của một số loài cây phục vụ chuyển đổi canh tác cho người dân trồng lúa trong bối cảnh xâm nhập mặn cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Eng) | by unit (University) | 1002206 - Phạm Việt Nữ | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-79 | Nghiên cứu xây dựng kịch bản sử dụng đất nông nghiệp cho huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng bằng mô hình Vensim và CLUMondo (Eng) | by unit (University) | 1009719 - Phan Hoàng Vũ | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-80 | Đánh giá sự biến động của rừng ngập mặn trên cơ sở ảnh viễn thám đa thời gian (Eng) | by unit (University) | 1002448 - Phan Kiều Diễm | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-81 | Đánh giá ảnh hưởng của nước biển dâng đến xâm nhập mặn vùng ven biển Đồng bằng sông Cửu Long (Eng) | by unit (University) | 1002645 - Võ Quốc Thành | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-82 | Đánh giá sự phát triển các khu đô thị mới ở thành phố Cần Thơ theo các tiêu chí phát triển bền vững (Eng) | by unit (University) | 1002740 - Vương Tuấn Huy | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-83 | Tìm hiểu thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả dạy học kết hợp trực tiếp và trực tuyến tại Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Cần Thơ (Eng) | by unit (University) | 1001262 - Huỳnh Chí Minh Huyên | Trường Đại học Cần Thơ | 04/2021-03/2022 | |
T2021-84 | Nghiên cứu sử dụng mô hình học tập kết hợp (Blended Learning) trong việc nâng cao chất lượng dạy và học các học phần Pháp văn căn bản tại Trường Đại học Cần Thơ (Eng) | by unit (University) | 1001055 - Võ Văn Chương | Khoa Ngoại ngữ | 04/2021-03/2022 | |
T2021-85 | Nghiên cứu bệnh Anaplas- mosis trên chó tại thành phố Cần Thơ (Eng) | by unit (University) | 1002822 - Đặng Thị Thắm | Trường Nông nghiệp | 04/2021-03/2022 | |
T2021-87 | Khảo sát tình hình nhiễm Gallid herpesvirus gây bại liệt trên gà thả vườn ở thành phố Cần Thơ (Eng) | by unit (University) | 1002430 - Huỳnh Ngọc Trang | Trường Nông nghiệp | 04/2021-03/2022 | |
T2021-88 | Khảo sát ảnh hưởng của một số elicitor lên sự tích lũy chất biến dưỡng thứ cấp của cây Húng chanh (Plectranthus amboinicus (Lour)) in vitro (Eng) | by unit (University) | 1002420 - Lê Hồng Giang | Trường Nông nghiệp | 04/2021-03/2022 | |
T2021-89 | Vi ghép bưởi (Citrus grandis L.) trong điều kiện in vivo (Eng) | by unit (University) | 1002530 - Lê Minh Lý | Trường Nông nghiệp | 04/2021-03/2022 | |
T2021-90 | Nghiên cứu môi trường lên men bán rắn để xuất chế phẩm nấm Nomuraea rileyi (Farlow) Samson trong phòng trị sâu keo mùa thu Spodoptera frugiperda Smith (Lepidoptera: Noctuidae) gây hại trên cây bắp (Eng) | by unit (University) | 1002081 - Lê Thị Ngọc Xuân | Trường Nông nghiệp | 04/2021-03/2022 | |
T2021-91 | Ảnh hưởng của bón hữu cơ trên đất phù sa ven sông và xa sông đến sinh trưởng và năng suất trái của cây cherry nhiệt đới (Eng) | by unit (University) | 1009835 - Lê Văn Dang | Trường Nông nghiệp | 04/2021-03/2022 | |
T2021-92 | Khảo sát đặc điểm di truyền các gene đề kháng kháng sinh của vi khuẩn Escherichia coli EHEC phân lập trên bò tại Đồng bằng sông Cửu Long (Eng) | by unit (University) | 1002796 - Nguyễn Khánh Thuận | Trường Nông nghiệp | 04/2021-03/2022 | |