T2021-15 | Khảo sát các thông số tối ưu của quá trình chuyển hóa ethanol sinh học từ phụ phẩm cây khóm Ananas comosus (L.) MERR (Eng) | by unit (University) | 1001683 - Nguyễn Thị Bích Thuyền | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-16 | Nghiên cứu chế tạo máy tạo mẫu nhanh (in 3D) theo phương pháp FDM (Eng) | by unit (University) | 1000466 - Nguyễn Văn Cương | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-17 | Ứng dụng xử lý ảnh trong thu thập độ sâu ven bờ sông (Eng) | by unit (University) | 1002128 - Nguyễn Văn Khanh | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-18 | Xây dựng mô hình mô phỏng quá trình điều khiển thiết bị hỗ trợ trong phẫu thuật nội soi giảm thiểu xâm lấn (Eng) | by unit (University) | 1001234 - Nguyễn Văn Mướt | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-19 | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các Ion trong bể mạ Crom (III) đến hiệu quả của quá trình mạ Crom (III) (Eng) | by unit (University) | 1002376 - Nguyễn Văn Tài | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-21 | Mô hình tối ưu hóa hoạt động cho việc lập kế hoạch thu hoạch và Logistics phân phối các loại nông sản dễ hư hỏng (Eng) | by unit (University) | 1002474 - Phạm Quốc Liệt | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-22 | Mô hình toán để tối ưu hóa tuyến đường di chuyển với vấn đề phân bổ hàng tồn kho trong chuỗi cung ứng hàng đông lạnh (Eng) | by unit (University) | 1000451 - Phan Thanh Lương | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-23 | Thiết kế máy gọt vỏ chanh tự động (Eng) | by unit (University) | 1002130 - Trần Lê Trung Chánh | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-25 | Phát triển vật liệu san lấp và móng kết cấu áo đường từ tro đốt rác và tro bay (Eng) | by unit (University) | 1001812 - Trần Vũ An | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-26 | Nghiên cứu tác động của các quy trình Logistics đến lượng đặt hàng kinh tế với chiết khấu theo số lượng cho mặt hàng thủy sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (Eng) | by unit (University) | 1002845 - Trương Quỳnh Hoa | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-29 | Khảo sát và đánh giá việc thực hiện trách nhiệm xã hội của Trường Đại học Cần Thơ (Eng) | by unit (University) | 1001772 - Mai Phú Hợp | Khoa Khoa học Chính trị | 04/2021-03/2022 | |
T2021-30 | Nhận thức của sinh viên Trường Đại học Cần Thơ về bảo vệ chủ quyền biển, đảo của Tổ quốc trong tình hình mới-Thực trạng và giải pháp (Eng) | by unit (University) | 1002320 - Nguyễn Thị Thúy Lựu | Khoa Khoa học Chính trị | 04/2021-03/2022 | |
T2021-31 | Đánh giá kết quả giảng dạy trực tuyến học phần Triết học trong chương trình đào tạo sau đại học (Eng) | by unit (University) | 1001991 - Nguyễn Xuân Hương | Khoa Khoa học Chính trị | 04/2021-03/2022 | |
T2021-33 | Nghiên cứu thành phần hóa học và khả năng kháng khuẩn của Cỏ sữa lá lớn (Euphorbia hirta L.) (Eng) | by unit (University) | 1001135 - Lê Thị Bạch | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-37 | Điều chế và đánh giá khả năng kháng viêm in vitro của hydrogel có nguồn gốc tơ tằm chứa dịch chiết Điên điển (Sesbania sesban L.) (Eng) | by unit (University) | 1002848 - Phạm Duy Toàn | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-38 | Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi khuẩn nội sinh trong cây Bọ mắm (Pouzolzia zeylanica L.) có khả năng đối kháng sinh học (Eng) | by unit (University) | 1002300 - Phạm Khánh Nguyên Huân | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-41 | Tối ưu hóa quy trình chiết xuất polyphenol và flavonoid có hoạt tính kháng vi khuẩn Vibrio spp. từ lá cây Núc nác (Oroxylum indicum L.) (Eng) | by unit (University) | 1002453 - Võ Thị Tú Anh | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-42 | Vận dụng lý thuyết ẩn dụ ý niệm vào nghiên cứu trường hợp ca dao Nam Trung Bộ (Eng) | by unit (University) | 1002828 - Đào Duy Tùng | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 04/2021-03/2022 | |
T2021-43 | Thực trạng công tác truyền thông qua báo chí về biến đổi khí hậu tại thành phố Cần Thơ (Eng) | by unit (University) | 1002765 - Đỗ Thị Xuân Quyên | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 04/2021-03/2022 | |
T2021-44 | Đánh giá năng lực và hoạch định sinh kế dựa vào du lịch của các hộ dân tộc thiểu số ở tỉnh An Giang (Eng) | by unit (University) | 1002485 - Lê Thị Tố Quyên | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 04/2021-03/2022 | |