T2022-85 | Thành phần hóa học và khả năng kháng nấm Colletotrichum sp. gây bệnh thán thư trên xoài Cát Hòa Lộc của sáu loại tinh dầu (AV) | by unit (University) | 1001399 - Lưu Thái Danh | Trường Nông nghiệp | 05/2022-11/2022 | |
T2022-88 | Phân lập, tuyển chọn, định danh vi khuẩn quang dưỡng không lưu huỳnh màu tía cung cấp exopolymeric và đánh giá hiệu quả trong cải thiện sinh trưởng và năng suất lúa trồng trên đất nhiễm mặn trong điều kiện nhà lưới (AV) | by unit (University) | 1002797 - Nguyễn Quốc Khương | Trường Nông nghiệp | 05/2022-11/2022 | |
T2022-98 | Chế tạo vật liệu xúc tác nano PtRuCo/C-CNTs cho điện cực pin nhiên liệu methanol (AV) | by unit (University) | 1001601 - Đặng Long Quân | Khoa Sư phạm | 05/2022-11/2022 | |
T2022-99 | Đánh giá thực trạng đa dạng, tiềm năng khai thác, sử dụng và bảo tồn các loài lan rừng thuộc họ Lan (Orchidaceae) ở đảo Lại Sơn và đảo Nam Du thuộc tỉnh Kiên Giang (AV) | by unit (University) | 1001137 - Đặng Minh Quân | Khoa Sư phạm | 05/2022-11/2022 | |
T2021-02 | Phát triển phương pháp phần tử tấm nhiều lớp chuyển động cho bài toán phân tích ứng xử của tấm composite sandwich trên nền đàn hồi chịu tải trọng di chuyển (Eng) | by unit (University) | 1001676 - Cao Tấn Ngọc Thân | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-05 | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ phận tách vỏ hạt sen tươi phục vụ quá trình cơ giới hóa khâu chế biến hạt sen trong mô hình chuyển đổi canh tác từ trồng lúa sang trồng sen ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long (Eng) | by unit (University) | 1002377 - Huỳnh Thanh Thưởng | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-06 | Phân tích diễn biến xói bồi bờ biển tỉnh Sóc Trăng trong những năm gần đây bằng công nghệ phân tích ảnh viễn thám (Eng) | by unit (University) | 1001624 - Huỳnh Thị Cẩm Hồng | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-09 | Phân tích đặc điểm dòng chảy trên mặt sông và đặc điểm lan truyền sóng trên mặt sông bằng cách sử dụng camera thương mại (Eng) | by unit (University) | 1002375 - Lưu Trọng Hiếu | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2021-03/2022 | |
T2021-10 | Xây dựng mô hình toán học để tái định tuyến xe bus và tối ưu hóa lượng hành khách tham gia phương tiện công cộng trên địa bàn thành phố Cần Thơ (Eng) | by unit (University) | 1002475 - Mai Vĩnh Phúc | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-100 | Khảo sát yếu tố nguy cơ và sự hiện diện virus lở mồm long móng trên bò bằng kỹ thuật RT-PCR tại một số huyện thuộc tỉnh Trà Vinh (Eng) | by unit (University) | 1009883 - Trần Duy Khang | Trường Nông nghiệp | 04/2021-03/2022 | |
T2021-102 | Đánh giá hiệu quả tiềm năng của các vi sinh vật trong phòng trừ sâu keu mùa thu, Spodoptera frugiperda Smith (Lepidoptera: Noctuidae) gây hại bắp tại Đồng bằng sông Cửu Long (Eng) | by unit (University) | 1002801 - Trịnh Thị Xuân | Trường Nông nghiệp | 04/2021-03/2022 | |
T2021-103 | Ảnh hưởng của việc sử dụng vitamin C trong khẩu phần lên năng suất tăng trưởng của thỏ lai địa phương (Eng) | by unit (University) | 1002821 - Trương Thanh Trung | Trường Nông nghiệp | 04/2021-03/2022 | |
T2021-104 | Thử nghiệm tác dụng diệt khuẩn và ức chế tính kháng kháng sinh in vitro của các chiết xuất thực vật đối với Escherichia coli gây bệnh trên gà (Eng) | by unit (University) | 1002699 - Vũ Ngọc Minh Thư | Trường Nông nghiệp | 04/2021-03/2022 | |
T2021-105 | Phân tích lượng đầu vào tối ưu và năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) trong sản xuất lúa của nông hộ trong mô hình cánh đồng lớn ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (Eng) | by unit (University) | 1002513 - Lê Văn Dễ | Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 04/2021-03/2022 | |
T2021-106 | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật dưỡng hộ từ bên trong nhằm nâng cao chất lượng xi măng bền sunfat được sản xuất từ phế thải công nông nghiệp (Eng) | by unit (University) | 1002378 - Nguyễn Hoàng Anh | Khoa Phát triển Nông thôn | 04/2021-03/2022 | |
T2021-107 | Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tham gia hợp tác xã nông nghiệp của người dân ở Đồng bằng sông Cửu Long (Eng) | by unit (University) | 1002526 - Nguyễn Văn Nay | Khoa Phát triển Nông thôn | 04/2021-03/2022 | |
T2021-108 | Đánh giá hoạt tính ức chế thực vật và phân lập hợp chất của các cao phân đoạn từ cây Sài đất ba thùy (Wedelia trilobata) (Eng) | by unit (University) | 1002566 - Trần Ngọc Quý | Khoa Phát triển Nông thôn | 04/2021-03/2022 | |
T2021-109 | Nghiên cứu ứng dụng enzyme phytase liều cao và các phương pháp cho ăn khác nhau lên tăng trưởng, phát triển và chất lượng thịt của vịt nuôi trên cạn (Eng) | by unit (University) | 1002510 - Trần Thị Thúy Hằng | Khoa Phát triển Nông thôn | 04/2021-03/2022 | |
T2021-111 | Tổng hợp hạt nano đồng bằng phương pháp vi sóng và ứng dụng kháng nấm Fusarium solani gây bệnh trên cây có múi (Eng) | by unit (University) | 1002314 - Nguyễn Điền Trung | Khoa Sư phạm | 04/2021-03/2022 | |
T2021-113 | Đánh giá hoạt tính sinh học và mối quan hệ phân loại học của cây Dó đất hình cầu Balanophora latisepala (V.Tiegh.) Lee. ở An Giang (Eng) | by unit (University) | 1002001 - Nguyễn Trọng Hồng Phúc | Khoa Sư phạm | 04/2021-03/2022 | |