T2021-116 | Nghiên cứu dược tính và hàm lượng các hợp chất thứ cấp của cây Sài hồ nam (Pluchea pteropoda Hemsl.) ở vùng nhiễm mặn và không nhiễm mặn (Eng) | by unit (University) | 1001892 - Phùng Thị Hằng | Khoa Sư phạm | 04/2021-03/2022 | |
T2021-117 | Nuôi thâm canh tôm thẻ chân trắng (Liptopennaeus vannamei) theo công nghệ biofloc kết hợp với cá nâu (Scatophagus argus) ở các mật độ khác nhau (Eng) | by unit (University) | 1008856 - Cao Mỹ Án | Trường Thủy sản | 04/2021-03/2022 | |
T2021-118 | Chiết tách astaxanthin từ phụ phẩm tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) bằng phương pháp chiết tách pha rắn phân tán (MSPD) (Eng) | by unit (University) | 1002521 - Nguyễn Quốc Thịnh | Trường Thủy sản | 04/2021-03/2022 | |
T2021-119 | Ảnh hưởng của nước phèn (pH thấp) lên sinh lý và tăng trưởng của cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) giống (Eng) | by unit (University) | - | Trường Thủy sản | 04/2021-03/2022 | |
T2021-12 | Đề xuất mô hình Logistics bên thứ tư trong khai thác và vận hành trung tâm Logistics tại Cần Thơ (Eng) | by unit (University) | 1002840 - Nguyễn Đoan Trinh | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-120 | Biến động thành phần loài và số lượng phiêu sinh thực vật trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) siêu thâm canh (Eng) | by unit (University) | 1001953 - Nguyễn Thị Kim Liên | Trường Thủy sản | 04/2021-03/2022 | |
T2021-121 | Đánh giá hiệu quả nuôi tôm dưới hình thức tổ chức sản xuất kinh tế tập thể tại tỉnh Sóc Trăng (Eng) | by unit (University) | 1002331 - Nguyễn Thị Kim Quyên | Trường Thủy sản | 04/2021-03/2022 | |
T2021-122 | Ảnh hưởng của phụ gia điều chỉnh pH và enzyme transglutaminase thương mại đến chất lượng surimi cá sòng (Megalaspis sp.) (Eng) | by unit (University) | 1002330 - Nguyễn Thị Như Hạ | Trường Thủy sản | 04/2021-03/2022 | |
T2021-123 | Xác định sự hiện diện của mầm bệnh ký sinh trùng và vi khuẩn trên ếch Thái Lan (Rana tigerina) bệnh trướng bụng (Eng) | by unit (University) | 1001797 - Nguyễn Thị Thu Hằng | Trường Thủy sản | 04/2021-03/2022 | |
T2021-124 | Nghiên cứu xác định tỉ lệ và thành phần dinh dưỡng của các sản phẩm phụ trong qui trình sản xuất fillet cá tra (Eng) | by unit (University) | 1002898 - Nguyễn Đỗ Quỳnh | Trường Đại học Cần Thơ | 04/2021-03/2022 | |
T2021-125 | Ảnh hưởng của quang phổ nhân tạo (đèn LED) lên tăng trưởng và tỷ lệ sống của ấu trùng cua biển (Eng) | by unit (University) | 1002768 - Trần Nguyễn Duy Khoa | Trường Thủy sản | 04/2021-03/2022 | |
T2021-126 | Nghiên cứu tạo cảm biến sinh học nhận diện nhóm kháng sinh ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn (Eng) | by unit (University) | 1002519 - Trần Thị Mỹ Duyên | Trường Thủy sản | 04/2021-03/2022 | |
T2021-128 | Nghiên cứu đặc điểm sinh học cá đù mõm nhọn Chrysochir aureus (Richardson, 1846) (Eng) | by unit (University) | 1002082 - Mai Viết Văn | Trường Thủy sản | 04/2021-03/2022 | |
T2021-129 | Hệ thống giám sát nhân viên vào ra tự động bằng AI và IoT kết hợp (Eng) | by unit (University) | 1001455 - Trần Hoàng Việt | TT.Công nghệ phần mềm | 04/2021-03/2022 | |
T2021-13 | Xây dựng mô hình kiểm tra chất lượng bề mặt sản phẩm bằng hình ảnh sử dụng kỹ thuật học sâu trong điều kiện nguồn dữ liệu bị hạn chế (Eng) | by unit (University) | 1002347 - Nguyễn Hồng Phúc | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |
T2021-131 | Đánh giá ngưỡng thích ứng tới hạn của hệ thống cấp nước thành phố Sóc Trăng theo các kịch bản xâm nhập mặn nguồn nước mặt (Eng) | by unit (University) | 1002581 - Đinh Diệp Anh Tuấn | Viện NC Biến đổi Khí hậu | 04/2021-03/2022 | |
T2021-133 | Nghiên cứu đặc tính hình thái và di truyền tập đoàn giống lúa mùa ven biển Đồng bằng sông Cửu Long (Eng) | by unit (University) | 1002427 - Nguyễn Thành Tâm | Viện NCPT Đồng bằng SCL | 04/2021-03/2022 | |
T2021-134 | Phân lập và nhận diện nấm men Rhodotorula sp. có khả năng sinh Carotenoid, chống oxy hóa và kháng khuẩn (Eng) | by unit (University) | 1009939 - Lương Ánh Huệ | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2021-03/2022 | |
T2021-135 | Phân lập, tuyển chọn và tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy vi khuẩn hòa tan lân có khả năng chịu mặn từ đất trồng (Eng) | by unit (University) | 1002819 - Trần Thị Giang | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2021-03/2022 | |
T2021-14 | Tối ưu mô hình năng lượng bền vững cung cấp oxy tinh khiết theo nhu cầu của tôm (Eng) | by unit (University) | 1002273 - Nguyễn Nhựt Tiến | Trường Bách khoa | 04/2021-03/2022 | |