Home » Science research topic

Year In Years
Between -
Project Code
Project Title
Level
Code of Main Researcher
Name of Main Researcher
Research Field
Select Research Field
All research fields
?
List of Projects
Project Code Project Title Level Main Researcher Faculty Execution Time Result Information
TSV2023-66Kỹ năng cảm xúc xã hội trong học tập của sinh viên Trường Đại học Cần Thơ
(eng)
by unit (by students)0B2000466 - Huỳnh Như ÝKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-67Phát triển tài liệu số phục vụ giảng dạy một số thí nghiệm (phần Động vật) theo chương trình phổ thông 2018 môn Sinh học lớp 11
(eng)
by unit (by students)0B2008111 - Huỳnh Thị Ngọc HàKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-68Phát triển tài liệu số phục vụ giảng dạy một số bài thực hành thí nghiệm (phần Thực vật) của chương trình giáo dục phổ thông 2018 môn Sinh học lớp 11
(eng)
by unit (by students)0B2007386 - Ký Thanh ChươngKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-69Tiểu thuyết tự truyện từ góc nhìn thi pháp thể loại
(eng)
by unit (by students)0B2008548 - Lê Minh DuyKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-70Thiết kế hoạt động trải nghiệm trong môn Toán ở tiểu học tích hợp giáo dục tài chính
(eng)
by unit (by students)0B2016248 - Lư Bảo TrânKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-71Xây dựng đồ dùng dạy học sinh học 11 chương trình giáo dục phổ thông 2018: Bộ hình ảnh và phiếu học tập
(eng)
by unit (by students)0B2008109 - Lý Trí DũngKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-74Tổng hợp vật liệu rắn ZR-MOF định hướng ứng dụng xúc tác phân huỷ polyethylene terephtalate
(eng)
by unit (by students)0B2000363 - Nguyễn Bùi Thị Quế TrânKhoa Sư phạm04/2023-12/2023
TSV2023-75Nghiên cứu áp dụng phép biến đổi wavelet và thuật toán tối ưu của Marquardt để phân tích dữ liệu trọng lực vùng Đồng bằng sông Cửu Long
(eng)
by unit (by students)0B2007638 - Nguyễn Hoàng HiếuKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-76Kỹ năng ứng phó với căng thẳng trong học tập của sinh viên Trường Đại học Cần Thơ
(eng)
by unit (by students)0B2008524 - Nguyễn Hữu TàiKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-77Nghiên cứu đặc điểm sinh học quần thể ở cá chốt Mystus albolineatus Roberts, 1994 ở Cái Răng - Cần Thơ và Long Phú - Sóc Trăng
(eng)
by unit (by students)0B2100289 - Nguyễn Ngọc PhiKhoa Sư phạm04/2023-11/2023
TSV2023-79Điều kiện ổn định cho bài toán cân bằng
(eng)
by unit (by students)0B2000239 - Nguyễn Thị Ngọc TuyếtKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-80Khảo sát ảnh hưởng của vi khuẩn có lợi đến một số đặc điểm sinh trưởng của cây Xuyên tâm liên Andrographis paniculata (Burm. f.) Nees trong điều kiện nuôi cấy mô
(eng)
by unit (by students)0B2008113 - Nguyễn Thị Yến LinhKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-81Sự đặt chỉnh của bài toán tối ưu với hàm mục tiêu có giá trị tập hợp
(eng)
by unit (by students)0B2000266 - Phạm Thị Yến NhiKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-82Bài toán vị trí liên thông không mong muốn trên cây
(eng)
by unit (by students)0B2106958 - Phan Minh TâmKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-83Thiết kế và sử dụng Bảo tàng Ảo trong dạy học Lịch sử Việt Nam ở trường Trung học phổ thông thành phố Cần Thơ
(eng)
by unit (by students)0B2100423 - Tô Duy KhangKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-85Thực trạng vận dụng giáo dục STEM trong tổ chức giảng dạy Sinh học 10 theo hướng phát triển năng lực vận dụng kiến thức vào thực tiễn cho học sinh ở một số trường THPT
(eng)
by unit (by students)0B2008136 - Trần Thị Cẩm LyKhoa Sư phạm04/2023-11/2023
TSV2023-86Nghiên cứu đặc điểm dinh dưỡng ở cá kèo huyết Caragobius urolepis (Bleeker, 1852) ở Bạc Liêu và Cà Mau
(eng)
by unit (by students)0B2107600 - Trần Thị Hà PhươngKhoa Sư phạm04/2023-11/2023
TSV2023-87Khảo sát thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cây Muối (Glochidion littorale Blume)
(eng)
by unit (by students)0B2000344 - Trương Hoài LộcKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-89Dạy học phát triển năng lực khám phá khoa học cho học sinh lớp 11 môn Hóa học thông qua chủ đề Hydrocarbon không no
(eng)
by unit (by students)0B2008068 - Võ Đình KhaKhoa Sư phạm04/2023-09/2023
TSV2023-90Khảo sát thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cành cây thanh trà (Bouea oppositifolia (Roxb.) Meisn.)
(eng)
by unit (by students)0B2000353 - Võ Tấn PhátKhoa Sư phạm04/2023-09/2023