TSV2023-179 | Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn đối kháng với nấm Phytophthora palmivora gây bệnh thối gốc xì mủ ở sầu riêng (eng) | by unit (by students) | 0B2010560 - Lê Nguyễn Quỳnh Nga | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-18 | Khảo sát thành phần hóa học và hoạt tính ức chế sinh trưởng nấm của lá cây bình bát (Annona reticulata L.) (eng) | by unit (by students) | 0B2012617 - Nguyễn Thị Bích Trân | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-180 | Khảo sát khả năng kháng vi khuẩn Staphylo-coccus aureus, Propioni-bacterium acnes và chống oxy hóa của tinh dầu lá tía tô (Perilla frutescens L.) (eng) | by unit (by students) | 0B1904539 - Ngô Nguyễn Thu Ngân | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2023-12/2023 | |
TSV2023-181 | Khảo sát hàm lượng dinh dưỡng và hoạt tính sinh học của dịch tăng sinh nấm mối Termitomyces sp. trong điều kiện nuôi cấy chìm (eng) | by unit (by students) | 0B1904682 - Ngô Tấn Minh | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2023-12/2023 | |
TSV2023-182 | Khảo sát môi trường nuôi cấy đến vi nhân giống Vú Sữa Hoàng Kim (Pouteria caimito) (eng) | by unit (by students) | 0B2010582 - Phạm Lê Tuyết Nhi | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-183 | Phân lập, tuyển chọn và tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy dòng vi khuẩn hòa tan kali từ đất trồng lúa tại huyện Tri Tôn tỉnh An Giang (eng) | by unit (by students) | 0B2010764 - Nguyễn Kim Phượng | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-186 | Sản xuất sinh khối nấm men Rhodotorula sp. để đánh giá khả năng kháng vi sinh vật gây bệnh cây và tạo carotenoid chống oxy hóa (eng) | by unit (by students) | 0B2010590 - Nguyễn Thanh Phong | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-188 | Phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy nhựa PS (polystyrene) từ đất bãi rác trên địa bàn thành phố Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2010538 - Nguyễn Văn Khởi | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-19 | Nguyên lý cực trị cho họ các tập hợp và ứng dụng (eng) | by unit (by students) | 0B2011805 - Nguyễn Thị Diễm My | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-190 | Khảo sát ảnh hưởng của các đặc tính hóa học và sinh học đất trồng cây có múi (Citrus) đến sự hiện diện của nấm rễ nội cộng sinh tại các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long (eng) | by unit (by students) | 0B2002719 - Trần Huỳnh Uyển Nhi | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-191 | Khảo sát khả năng ức chế sự hình thành tinh thể Calcium oxalate gây bệnh sỏi thận từ dịch trích lá và rễ cây Quả nổ (Ruellia tuberosa L.) trong điều kiện in vitro (eng) | by unit (by students) | 0B2010786 - Trần Lê Minh Thuận | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2023-12/2023 | |
TSV2023-192 | Phân lập, tuyển chọn và khảo sát hoạt tính kháng khuẩn của một số dòng vi khuẩn vùng rễ phân lập được từ cây Nhân trần tía (Adenosma bracteosum Bonati) (eng) | by unit (by students) | 0B2010828 - Trương Gia Khang | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-20 | Tổng hợp màng nhựa sinh học từ cao chiết lá Ngũ trảo dựa trên nền tinh bột khoai lang và khảo sát hoạt tính kháng khuẩn của sản phẩm (eng) | by unit (by students) | 0B1907368 - Nguyễn Thị Kiều Tiên | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-21 | Nghiên cứu mở rộng công cụ giải tích hàm khoảng ứng dụng trong tối ưu (eng) | by unit (by students) | 0B2011811 - Nguyễn Trung Phát | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-22 | Nghiên cứu một số mô hình bước đi ngẫu nhiên và ứng dụng (eng) | by unit (by students) | 0B2003623 - Nguyễn Văn Trường | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-23 | Xây dựng cơ sở dữ liệu QR code cho các loài thực vật trong khuôn viên Khoa Khoa học Tự nhiên – Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2109984 - Phạm Phú Nhật Thanh | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-25 | Tổng hợp và mô tả đặc tính các hợp chất mới mang khung N-phenylcinnamamide có hoạt tính tiềm năng kháng oxi hóa (eng) | by unit (by students) | 0B2012612 - Phan Nguyệt Thơ | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-27 | Khảo sát hoạt tính ức chế enzyme α-glucosidase ở ruột non chuột Mus musculus của cao chiết cây Lồng đèn (Physalis angulata L.) (eng) | by unit (by students) | 0B2103395 - Tô Kiều Minh Quân | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-28 | Khảo sát hoạt tính ức chế enzyme α-glucosidase ở ruột non chuột Mus musculus của cao chiết cây mật gấu (Gymnanthemun amygdalinum) (eng) | by unit (by students) | 0B2109949 - Trần Trung Huy | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2023-09/2023 | |
TSV2023-30 | Chủ nghĩa siêu thực trong thơ của Chế Lan Viên và Emily Dickinson dưới góc nhìn so sánh (eng) | by unit (by students) | 0B2015722 - Đặng Thị Mỹ Ngọc | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 04/2023-09/2023 | |