THS2023-47 | Xây dựng ứng dụng kiểm tra trang phục và điểm danh sinh viên (eng) | by unit (by students) | 0B2014957 - La Thanh Trọng | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-49 | Xây dựng hệ thống quản lý công tác nghiên cứu khoa học (eng) | by unit (by students) | 0B1910616 - Lương Hoàng Quốc Bảo | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-50 | Xây dựng hệ thống xác định mức độ bệnh cháy lá lúa (eng) | by unit (by students) | 0B1910726 - Nguyễn Khánh Vinh | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-51 | Xây dựng diễn đàn hỗ trợ học tiếng Anh (eng) | by unit (by students) | 0B2005883 - Nguyễn Lý Hồng Mi | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-54 | Xây dựng mô hình nhận dạng côn trùng dựa trên hình ảnh (eng) | by unit (by students) | 0B2005893 - Nguyễn Võ Thuận Thiên | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-55 | Xây dựng thiết bị hỗ trợ người khiếm thị khi di chuyển (eng) | by unit (by students) | 0B2014918 - Phạm Thành Hưng | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-56 | Xây dựng website quản lý công việc đội nhóm (eng) | by unit (by students) | 0B2005836 - Trần Gia Giáo | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-57 | Hệ thống ghi nhận biển số xe máy vi phạm không đội mũ bảo hiểm (eng) | by unit (by students) | 0B2014981 - Trần Gia Hưng | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-58 | Hệ thống hỗ trợ học tập tiếng Anh dựa trên giải thuật gợi ý (eng) | by unit (by students) | 0B2014971 - Trần Phát Đạt | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-59 | Ảnh hưởng của việc công bố báo cáo Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các công ty sản xuất niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) (eng) | by unit (by students) | 0B2006342 - Nguyễn Thị Thúy Hằng | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-60 | Tác động của phong cách lãnh đạo chuyển đổi đến lòng trung thành của nhân viên tại các doanh nghiệp ở Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2006412 - Trương Hoàng Thiên Ngọc | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-61 | Các nhân tố ảnh hưởng đến cảm nhận hình ảnh thương hiệu xe máy điện Vinfast của người dân Thành phố Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B1911724 - Vũ Minh Tân | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-62 | Ảnh hưởng của các đặc điểm hội đồng quản trị đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp công nghiệp niêm yết tại Việt Nam (eng) | by unit (by students) | 0B2006404 - Nguyễn Nhiều Lộc | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-63 | Mối quan hệ giữa xuất khẩu nông, lâm, thủy sản và tăng trưởng kinh tế Việt Nam (eng) | by unit (by students) | 0B1911666 - Liêu Thị Trúc Linh | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-64 | Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ đặt thực phẩm trực tuyến qua ứng dụng di động của người dân trên địa bàn Thành phố Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B1911633 - Lê Trần Minh Đăng | Trường Kinh tế | 04-2023-09-2023 | |
THS2023-65 | Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng ví điện tử Momo của người dân quận Ninh Kiều (eng) | by unit (by students) | 0B1911636 - Hàng Bội Giao | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-66 | Mối quan hệ giữa mức độ quốc tế hóa và hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Malaysia (eng) | by unit (by students) | 0B2006296 - Lê Thanh Thiên Hương | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-67 | Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp sáng tạo dẫn đến hành vi khởi nghiệp sáng tạo của sinh viên Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2006410 - Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-68 | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ giao thức ăn trực tuyến qua ứng dụng Shopeefood tại Thành phố Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2015546 - Lưu Hồng Anh | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-69 | Các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu cà phê của Việt Nam (eng) | by unit (by students) | 0B2006352 - Nguyễn Mỹ Linh | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |