B2007-16-72 | B2007-16-72; Phân tích các yếu tố tác động và giải pháp phát triển ngành nghề nông thôn đối với nông hộ ở ĐBSCL (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800240 - ThS. Huỳnh Trường Huy | Trường Kinh tế | 01/2007-06/2008 | Đại học: 1 Guiketqua_9348.zip |
B2007-16-73 | B2007-16-73; Yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận và đánh giá quy hoạch kinh tế và môi trường của sử dụng Biogas trong mô hình canh tác VACB ở vùng ngọt ĐBSCL. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800241 - Ts. Nguyễn Ngọc Đệ | Viện NCPT Đồng bằng SCL | 03/2007-11/2008 | Bài báo được đăng trên tạp chí thuộc danh mục tạp chí khoa học chuyên ngành được Hội đồng chức danh Giáo sư Nhà nước công nhận: 2 Guiketqua_9349.zip |
B2007-16-76 | B2007-16-76; Tổng kết và thử nghiệm mô hình nuôi cá đăng quầng trên nền đất lúa trong mùa lũ ở ĐBSCL 2006 – 2007. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800244 - Ks. Lê Thành Đương | Viện NCPT Đồng bằng SCL | 01/2007-06/2008 | Bài báo đăng tạp chí nước ngoài: 1 Cao học: 1 Guiketqua_9352.zip |
B2006-16-01 | B2006-16-01; Sử dụng phép biến đổi Wavelet để phân tích dữ liệu địa từ ở vùng Nam Bộ. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800183 - Dương Hiếu Đẩu | Khoa Khoa học Tự nhiên | 01/2006-06/2008 | |
B2006-16-02 | B2006-16-02; Nghiên cứu sản xuất thuốc trị tiêu chảy heo con dạng cao được chiết tách từ lá xuân hoa (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800125 - Huỳnh Kim Diệu | Trường Nông nghiệp | 05/2006-05/2008 | Thuốc hóa học và phòng trừ sinh học: 1 Guiketqua_9278.zip |
B2006-16-04 | B2006-16-04; Ứng dụng kỹ thuật biến dị Soma tạo các giống cam quýt kháng mặn. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800185 - Nguyễn Bảo Toàn | Trường Nông nghiệp | 04/2006-04/2008 | |
B2006-16-05 | B2006-16-05; Ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng quy trình phân tích hệ thống canh tác và đánh giá đất đai đa mục tiêu ở cấp xã và huyện làm cơ sở cho quy hoạch sử dụng đất đai bền vững. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800121 - Lê Quang Trí | Trường Nông nghiệp | 03/2006-01/2008 | |
B2006-16-25 | B2006-16-25; Ứng dụng công nghệ điện di protein để lập bản đồ di truyền ở mức độ phân tử, thanh lọc và chọn tạo giống đậu nành mới có hàm lượng protein và lipid cao. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800100 - Võ Công Thành | Trường Nông nghiệp | 04/2006-04/2008 | Bài báo được đăng trên tạp chí thuộc danh mục tạp chí khoa học chuyên ngành được Hội đồng chức danh Giáo sư Nhà nước công nhận: 2 Đại học: 3 Guiketqua_9301.zip |
B2006-16-26 | B2006-16-26; Chọn tạo giống lúa chất lượng cao cho vùng ĐBSCL. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800199 - Phạm Thị Phấn | Viện NCPT Đồng bằng SCL | 01/2006-01/2008 | Đại học: 3 Guiketqua_9302.zip |
B2006-16-29 | B2006-16-29; Đánh giá và tuyển chọn giống đậu nành kháng bệnh rỉ ở ĐBSCL. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800006 - Phan Thị Thanh Thủy | Trường Nông nghiệp | 01/2006-12/2008 | Đại học: 10 Guiketqua_9305.zip |
B2006-16-31 | B2006-16-31; Chọn lọc và ứng dụng vi khuẩn vùng rễ kích thích tăng trưởng để kích thích kháng chống một số bệnh hại có nguồn gốc từ đất cho cây cà chua và ớt. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800203 - Trần Vũ Phến | Trường Nông nghiệp | 01/2006-12/2008 | Bài báo được đăng trên tạp chí thuộc danh mục tạp chí khoa học chuyên ngành được Hội đồng chức danh Giáo sư Nhà nước công nhận: 2 Đại học: 20 Guiketqua_9307.zip |
B2006-16-38 | B2006-16-38; Nghiên cứu ảnh hưởng của phân hữu cơ trong việc cải thiện độ của đất trên vùng đất thâm canh 03 vụ lúa tại Cai Lậy, Tiền Giang. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800103 - Trần Kim Tính | Trường Nông nghiệp | 01/2006-12/2008 | |
B2006-16-41 | B2006-16-41; Biện pháp duy trì chất lượng giống đậu phọng MT6 và giống đậu nành MTĐ176 sau thu hoạch ở ĐBSCL (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800210 - Nguyễn Thị Xuân Thu | Trường Nông nghiệp | 06/2006-06/2008 | |
B2006-16-44TĐ | B2006-16-44TĐ; Thiết kế và xây dựng chương trình e-learning trong đào tạo kỹ sư tin học liên thông từ cử nhân lên cao đẳng tin học. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800212 - Nguyễn Văn Linh | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 06/2006-06/2008 | Đại học: 18 Guiketqua_9320.zip |
T2008-01 | T2008-01; Tối ưu hoá qui hoạch và mở rộng lưới điện bằng phương pháp biên và nhánh | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1001174 - Trần Trung Tính | Trường Bách khoa | 01/2008-12/2008 | |
T2008-02 | T2008-02; Nghiên cứu sự thay đổi giá và thu nhập của cổ phiếu trước và sau khi chia tách | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1001047 - Nguyễn Hữu Đặng | Trường Kinh tế | 01/2008-12/2008 | |
T2008-12 | T2008-12; Ứng dụng phương pháp chưng cất cải tiến trong sản xuất rượu đế lên men | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1000748 - Ngô Thị Phương Dung | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 01/2008-12/2008 | |
T2008-13 | T2008-13; Phân tích chuỗi giá trị tôm ở ĐBSCL và so sánh với Thái Lan | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1000542 - Võ Thị Thanh Lộc | *Trung tâm Chuyển giao Công nghệ và Dịch vụ | 01/2008-12/2008 | |
T2007-02 | T2007-02; Xây dựng qui trình nhân nhanh các giống lan thương mại từ nguyên liệu phát hoa bằng kỹ thuật nuôi cấy invitro (English) | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1001769 - Nguyễn Thị Pha | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 02/2007-07/2008 | Đại học: 2 Guiketqua_10188.pdf |
T2007-03 | T2007-03; Khảo sát sự hiện diện của Salmonella ssp. trong một số nhóm thực phẩm được dùng tươi sống ở địa bàn TP Cần Thơ bằng kỹ thuật sinh học phân tử (English) | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1000750 - Trần Thị Xuân Mai | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 02/2007-06/2008 | Quy trình công nghệ: 1 Guiketqua_10189.zip |