T2006-08 | T2006-08; Cọc khoan nhồi tiết diện nhỏ. (English) | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1001808 - Phạm Hữu Hà Giang | Trường Bách khoa | 01/2006-01/2007 | Bảng số liệu: 1 Guiketqua_10233.pdf |
T2006-11 | T2006-11; Nghiên cứu tấm sàn Composite sử dụng cho cầu nông thôn. (English) | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1001293 - Trần Lê Quân Ngọc | Trường Bách khoa | 02/2006-02/2007 | |
T2006-14 | T2006-14; Ứng dụng MATHCAD trong tính toán dầm thép-BTCT liên hợp (tiết diện dầm 1, nhịp giản đơn) theo qui trình thiết kế cầu mới của Việt Nam 22TCN-272-01. (English) | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1001917 - Nguyễn Văn Sơn | Trường Bách khoa | 01/2006-01/2007 | Sách chuyên khảo: 1 Guiketqua_10235.pdf |
T2006-22 | T2006-22; Chất lượng nước giếng khoan tại phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ. (English) | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1800282 - Lê Tuyết Minh | Trường Nông nghiệp | 01/2006-01/2007 | |
T2006-23 | T2006-23; Điều tra giám định và biện pháp sinh học phòng trừ bệnh thán thư do nấm Colletotrichum spp. trên hoa kiểng. (English) | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1000302 - Trần Thị Thu Thủy | Trường Nông nghiệp | 01/2006-12/2007 | |
T2006-24 | T2006-24; Dự đoán khả năng cung cấp kali trên các vùng đất thâm canh 2 và 3 vụ lúa ở ĐBSCL. (English) | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1002849 - Đặng Duy Minh | Trường Nông nghiệp | 01/2006-08/2007 | Báo cáo khoa học: 1 Guiketqua_10240.zip |
T2006-26 | T2006-26; Triển khai và đánh giá thành tựu nucleo-polyhedrovirus (npv) gây bệnh trên sâu ăn tạp spodoptera litura trong vườn rau của nông dân. (English) | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1800283 - Bùi Thị Thúy Nga | Trường Nông nghiệp | 01/2006-05/2007 | Báo cáo khoa học: 1 Guiketqua_10242.zip |
T2006-37 | T2006-37; Thử nghiệm tính chống chịu bệnh cháy lá của các bộ giống lúa MTL triển vọng ở ĐBSCL. (English) | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1002201 - Ông Huỳnh Nguyệt Ánh | Viện NCPT Đồng bằng SCL | 01/2006-07/2007 | Báo cáo khoa học: 1 Quy trình phân tích: 2 Guiketqua_10249.zip |
T2005-01 | T2005-01; Bọ Đuôi kim (dermaptera) trên dừa: thành phần lòai, đặc điểm sinh học, vai trò thiên địch đối với bọ cánh cứng hại dừa Brontispa longissima và khả năng nuôi nhân để sử dụng trong phòng trừ sinh học (English) | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1800284 - Nguyễn Thị Thu Cúc | Trường Nông nghiệp | 03/2005-03/2007 | |
T2005-02 | T2005-02; Phòng trị bệnh do nấm Phytophthora trên cây sầu riêng bằng biện pháp sử dụng nấm Trichoderma và phòng trừ tổng hợp tại ĐBSCL (English) | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1002634 - Lê Phước Thạnh | Trường Nông nghiệp | 03/2005-03/2007 | |
T2005-03 | T2005-03; Phục hồi giống hoa huệ trắng (Polianthes tuberosa Linn) nhiễm virus bằng công nghệ tế bào nuôi cấy phân sinh mô chồi. (English) | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1000410 - Nguyễn Bảo Toàn | Trường Nông nghiệp | 04/2005-04/2007 | |
T2005-09 | T2005-09; Nghiên cứu khả năng sử dụng một số acid hữu cơ thay thế clorine trong xử lý nguyên liệu tôm sú trước cấp đông. (English) | Đề tài cấp cơ sở (by unit (University)) | 1001119 - Phan Thị Thanh Quế | Trường Nông nghiệp | 03/2005-03/2007 | |
DP2006-49 | Ủ rác thải gia đình bằng nấm Trichoderma spp. và vi sinh vật có ích để trồng rau an toàn ở huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang (English) | Đề tài hợp tác địa phương/ doanh nghiệp (cooperating with local government/ domestic organizations) | 1800274 - TS. Phùng Thị Nguyệt Hồng Dự án CTU-MSU | Trường Sư phạm | 10/2006-09/2007 | |
DP2005-03 | Phòng trị bệnh thối rễ (do nấm Fusarium spp.) và thối nõn (do nấm Phytophthora spp.) trên cây khóm (dứa) bằng biện pháp sử dụng nấm đối kháng Trichoderma spp. và phòng trừ tổng hợp (IPNM) tại tỉnh Hậu Giang | Đề tài hợp tác địa phương/ doanh nghiệp (cooperating with local government/ domestic organizations) | 1800182 - Dương Minh | Trường Nông nghiệp | 05/2005-05/2007 | |
B2005-31-101TĐ | B2005-31-101TĐ; Đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường chăn nuôi heo gia đình và chăn nuôi công nghiệp ở ĐBSCL và đề xuất biện pháp xử lý chất thải phù hợp (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800179 - Lưu Hữu Mãnh | Trường Nông nghiệp | 01/2005-12/2006 | Cao học: 4 Đại học: 5 Guiketqua_9273.zip |
B2005-31-102TĐ | B2005-31-102TĐ; Xây dựng mô hình kinh tế-sinh học của trại sản xuất giống tôm càng xanh ở ĐBSCL (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800180 - Lê Xuân Sinh | Trường Thủy sản | 01/2005-03/2006 | |
B2005-31-103TĐ | B2005-31-103TĐ; Ảnh hưởng của chuyển đổi cơ cấu sản xuất nông nghiệp đến sinh kế của người dân vùng ĐBSCL. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800181 - Dương Ngọc Thành | Viện NCPT Đồng bằng SCL | 01/2005-07/2006 | |
B2005-31-105 | Nghiên cứu sản xuất các sản phẩm sinh học để quản lý bệnh hại lúa, cây ăn quả và rau màu theo hướng bền vững và không ô nhiễm môi trường (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1002439 - Nguyễn Đắc Khoa | P.Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo | 11/2005-12/2006 | |
B2005-31-107 | Nghiên cứu sản xuất phân hữu cơ vi sinh từ bã bùn mía (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1001498 - Dương Minh Viễn | Trường Nông nghiệp | 11/2005-12/2006 | |
B2005-31-87 | B2005-31-87; Nghiên cứu ứng dụng nước biển nhân tạo trong sản xuất giống tôm sú (P. monodon Fabricus) qua hệ thống lọc sinh học tuần hoàn. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800166 - Thạch Thanh | Trường Thủy sản | 01/2005-01/2006 | |