THS2023-141 | Nghiên cứu độ bền bê tông rỗng kết hợp bê tông nhựa nghiền tái chế (GA) làm cốt liệu thô (eng) | by unit (by students) | 0B2110883 - Võ Ngọc Nguyệt Tú | Trường Bách khoa | 04/2023-10-2023 | |
THS2023-142 | Nghiên cứu bọc cách điện bộ giá đỡ để lắp đặt các sứ cách điện cấp trung thế (eng) | by unit (by students) | 0B2004384 - Nguyễn Thị Hồng Thảo | Trường Bách khoa | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-143 | Nghiên cứu tổng hợp, hoạt hóa than sinh học từ vỏ sầu riêng và ứng dụng hấp phụ Basic Fuchsine (eng) | by unit (by students) | 0B2005660 - Mai Xuân Triều | Trường Bách khoa | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-144 | Phân tích ảnh hưởng của tải trọng chất thêm và mưa đến ổn định của mái dốc (eng) | by unit (by students) | 0B2104708 - Lâm Khôi Nguyên | Trường Bách khoa | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-145 | Nghiên cứu tổng hợp vật liệu hoạt hóa than sinh học từ lõi bắp và ứng dụng hấp phụ Methylene Blue trong nước giả thải (eng) | by unit (by students) | 0B2111746 - Công Tường Duy | Trường Bách khoa | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-146 | Nghiên cứu ảnh hưởng của tải trọng ngang đến khả năng chịu tải của cọc (eng) | by unit (by students) | 0B2104685 - Nguyễn Quốc Cường | Trường Bách khoa | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-147 | Phân tích biến động hạ tầng xanh và ngập Thành phố Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2013426 - Võ Văn Thắng | Trường Bách khoa | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-149 | Thiết kế mô phỏng phần điện động cơ không đồng bộ công suất 1.5kW (eng) | by unit (by students) | 0B2012903 - Lương Bảo Khang | Trường Bách khoa | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-15 | Tìm hiểu những lỗi ngữ pháp phổ biến trong các hoạt động nói của sinh viên chuyên ngữ tiếng Anh năm nhất tại Trường Đại học Cần Thơ và nguyên nhân dẫn đến lỗi này (eng) | by unit (by students) | 0B2014229 - Nguyễn Thanh Hiếu | Trường Bách khoa | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-150 | Nghiên cứu ảnh hưởng tỷ diện của lõi cọc đến sức chịu tải của cọc lõi (eng) | by unit (by students) | 0B2110849 - Võ Kim Ngân | Trường Bách khoa | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-151 | Nghiên cứu tổng hợp vật liệu than sinh học biến tính từ rơm rạ và ứng dụng hấp phụ Eriochrome Black T (eng) | by unit (by students) | 0B2111776 - Cao Thu Thảo | Trường Bách khoa | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-152 | Nghiên cứu tổng hợp vật liệu than sinh học biến tính từ xơ dừa ứng dụng xử lý tetracycline (eng) | by unit (by students) | 0B2111785 - Phan Kim Xuyến | Trường Bách khoa | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-153 | Nghiên cứu ứng dụng hệ cellulose/chitosan kết hợp với hỗn hợp tinh dầu vỏ quế, lá quế và sả chanh trong bảo quản xoài (eng) | by unit (by students) | 0B2111784 - Dương Trần Tường Vi | Trường Bách khoa | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-154 | Cải thiện hiệu suất chi phí của công việc MEP trong tòa nhà phức hợp phòng thí nghiệm của Trường Đại học Cần Thơ (RLC) bằng công nghệ BIM 5D (eng) | by unit (by students) | 0B2110847 - Nguyễn Các Quế Minh | Trường Bách khoa | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-155 | Nghiên cứu đề xuất tiêu chí lựa chọn môi trường dữ liệu chung (Common Data Environment) làm cơ sở định hướng khai thác và tích hợp dữ liệu cho các mô hình hoàn công (eng) | by unit (by students) | 0B2110877 - Đặng Nguyễn Huyền Trân | Trường Bách khoa | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-16 | Khảo sát các biện pháp tu từ khác nhau được sử dụng trong các bài diễn thuyết trên diễn đàn TED Talks (eng) | by unit (by students) | 0B2005296 - Phạm Thị Mỹ Tiên | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-17 | Nhận thức của sinh viên và mức độ sử dụng kết hợp từ (collocation) trong bài tập nói tiếng Anh của sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2014166 - Đoàn Thị Thu Ngân | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-18 | Thuận lợi và khó khăn của sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao khi giao tiếp với giảng viên nước ngoài tại Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2005327 - Trần Thị Thùy Dương | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-19 | Khảo sát về việc sử dụng các ứng dụng di động trong việc cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh (eng) | by unit (by students) | 0B2014225 - Trần Nhựt Hào | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-20 | Trí tuệ cảm xúc (Emotional intelligence) và tác động của nó tới việc học của sinh viên chuyên ngữ tiếng Anh (eng) | by unit (by students) | 0B1909456 - Quách Gia Huy | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-09/2023 | |