THS2022-35 | Phân tích mức độ phổ biến của từ vựng được sử dụng khi thực hiện các hoạt động nói trong lớp học của sinh viên Ngôn ngữ Anh năm nhất theo định hướng phân tích diễn ngôn (Eng) | by unit (by students) | 0B1909366 - Phạm Minh Phú | Khoa Ngoại ngữ | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-36 | Mối liên hệ giữa hiểu biết và áp dụng các quy tắc ngữ điệu trong giao tiếp của sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh (Eng) | by unit (by students) | 0B1909412 - Dương Trúc Ngọc | Khoa Ngoại ngữ | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-37 | Những khó khăn và giải pháp trong việc lựa chọn từ ngữ khi viết học thuật của sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh tại Trường Đại học Cần Thơ (Eng) | by unit (by students) | 0B1909428 - Nguyễn Thị Tường Thụy | Khoa Ngoại ngữ | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-38 | Các lỗi ngữ pháp trong viết học thuật của sinh viên năm 2 ngành Ngôn ngữ Anh (CLC) tại trường Đại học Cần Thơ. (English) | by unit (by students) | 0B1808650 - Nguyễn Huỳnh Minh Anh | Khoa Sư phạm | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-39 | Phân tích lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc câu trong bài luận tiếng Anh của sinh viên năm hai chuyên ngành Ngôn ngữ Anh tại Trường Đại học Cần Thơ (Eng) | by unit (by students) | 0B1909477 - Nguyễn Thái Hoài Sang | Khoa Ngoại ngữ | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-40 | Khảo sát về thực tế sử dụng collocations trong bài viết học thuật của sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh (chất lượng cao) tại Trường Đại học Cần Thơ (Eng) | by unit (by students) | 0B1909422 - Trương Thị Tài Quyên | Khoa Ngoại ngữ | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-41 | Nghiên cứu những yếu tố ảnh hưởng đến kĩ năng nói trước công chúng của sinh viên năm 3 chuyên ngành Ngôn ngữ Anh chất lượng cao (Eng) | by unit (by students) | 0B1909340 - Châu Ngọc Chăm | Khoa Ngoại ngữ | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-42 | Chọn từ đồng nghĩa trong nói và viết tiếng Anh: khó khăn và giải pháp (Eng) | by unit (by students) | 0B1909451 - Trần Thảo Điều | Khoa Ngoại ngữ | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-43 | Khó khăn và chiến lược học thành ngữ của sinh viên Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao (English) | by unit (by students) | 0B1909345 - Phan Như Hảo | Khoa Sư phạm | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-44 | Những kỹ năng cần được chú trọng tự rèn luyện để trở thành một phiên dịch viên (Eng) | by unit (by students) | 0B1909469 - Nguyễn Ngọc Nhi | Khoa Ngoại ngữ | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-45 | Những khó khăn của sinh viên Ngôn ngữ Anh khi học âm vị học và những giải pháp khắc phục, Trường Đại học Cần Thơ (Eng) | by unit (by students) | 0B1909437 - Nguyễn Thị Trúc Vân | Khoa Ngoại ngữ | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-46 | Tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi giao tiếp của sinh viên ngoại ngữ tại Trường Đại học Cần Thơ (Eng) | by unit (by students) | 0B2014245 - Trần Kim Ngân | Khoa Ngoại ngữ | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-47 | Nghiên cứu vai trò của mạng xã hội với việc phát triển năng lực ngữ dụng học của sinh viên Ngôn ngữ Anh (Eng) | by unit (by students) | 0B1909485 - Phạm Hoàng Ngọc Trâm | Khoa Ngoại ngữ | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-48 | Thực trạng và giải pháp cho cách sử dụng sai từ loại trong bài viết của sinh viên năm 1 Ngành Ngôn ngữ Anh chất lượng cao Trường Đại học Cần Thơ (Eng) | by unit (by students) | 0B1909493 - Nguyễn Ngọc Thảo Vy | Khoa Ngoại ngữ | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-49 | Nhận thức của sinh viên Ngôn ngữ Anh về hình thái học đối với việc học từ vựng (Eng) | by unit (by students) | 0B1909369 - Võ Phú Quý | Khoa Ngoại ngữ | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-50 | Phân lập, tuyển chọn giống vi khuẩn lactic hiện diện trong nem chua thịt (Eng) | by unit (by students) | 0B1900947 - Dương Thị Hồng Nga | Trường Nông nghiệp | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-51 | Nghiên cứu thu nhận bột từ vỏ sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) giống Ri6 và định hướng ứng dụng trong chế biến thực phẩm (Eng) | by unit (by students) | 0B1900950 - Phạm Hoàng Phong | Trường Nông nghiệp | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-52 | Xây dựng quy trình chế biến bột sơ ri và khả năng phát triển sản phẩm bột sủi C từ sơ ri (Eng) | by unit (by students) | 0B1900742 - Trương Minh Trọng Hy | Trường Nông nghiệp | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-53 | Nghiên cứu quy trình trích ly vitamin C và một số dưỡng chất từ trái ổi nữ hoàng (Psidium guajava) (Eng) | by unit (by students) | 0B1900948 - Mai Trần Xuân Nguyên | Trường Nông nghiệp | 06/2022-11/2022 | |
THS2022-54 | Nghiên cứu quy trình chế biến mứt đông vỏ Bưởi da xanh (Eng) | by unit (by students) | 0B1900954 - Đặng Trương Tường Vy | Trường Nông nghiệp | 06/2022-11/2022 | |