TNCS2013-36 | TNCS2013-36; Chuyên đề: Phân vùng sinh thái dựa trên mức độ xâm nhập mặn và khả năng tiêu nước cho mô hình canh tác lúa tôm vùng Đồng Chó Ngáp – Hồng Dân – BạcLiêu (English) | by unit (by graduate students) | 1800395 - Nguyễn Trung Hiếu | Trường Nông nghiệp | 04/2013-12/2013 | |
TSV2013-01 | TSV2013-01; Điều khiển dao động hệ cơ học (English) | by unit (by students) | 01111095 - Lương Hồng Duy Khanh | Trường Bách khoa | 03/2013-11/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11929.pdf |
TSV2013-02 | TSV2013-02; Nâng cao hiệu quả hoạt động Maketting các dịch vụ của TTHL cho học viên cao học tại trường ĐHCT | by unit (by students) | 07098092 - Võ Thị Thão Lan | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 03/2013-08/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11281.pdf |
TSV2013-03 | TSV2013-03; Khảo sát thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của tinh dầu ngải sậy. | by unit (by students) | 02102439 - Trần Thị Thùy Dương | Khoa Khoa học Tự nhiên | 04/2013-12/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11282.pdf |
TSV2013-04 | TSV2013-04; Ảnh hưởng của khủng hoản kinh tế đến tài doanh nghiệp Việt Nam- Trường hợp các doanh nghiệp niêm yết trền sàn chứng khoáng TP Hồ Chí Minh. | by unit (by students) | 04104644 - Nguyễn Cẩm Trân | Trường Kinh tế | 03/2013-06/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11283.pdf |
TSV2013-05 | TSV2013-05; Dấu ấn Nam Bộ sáng tác thời kỳ kháng chiến chống Mỹ của Nguyễn Thi | by unit (by students) | 06106270 - Vũ Hiền Sĩ | Khoa Sư phạm | 04/2013-11/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11284.pdf |
TSV2013-06 | TSV2013-06; Nghiên cứu chế tạo thiết bị thu gom và xử lý nước mưa quy mô hộ gia đình | by unit (by students) | 01100611 - Trần Thị Thu Trúc | Trường Bách khoa | 04/2013-12/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11285.pdf |
TSV2013-07 | TSV2013-07; Sử dụng kiến thức bản địa để thích ứng với biến đổi khí hậu | by unit (by students) | 04105383 - Nguyễn Khiêm | Viện NCPT Đồng bằng SCL | 03/2013-08/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11286.pdf |
TSV2013-08 | Tuyển chọn vi khuẩn sinh metan trong nước thải của nhà máy giấy tái chế (English) | by unit (by students) | 03092493 - Nguyễn Thị Hoàng Ngân | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 03/2013-08/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11287.pdf |
TSV2013-09 | TSV2013-09; Nghiên cứu chế tạo thiết bị lọc nước ngầm qui ô hộ gia đình (English) | by unit (by students) | 01100584 - Nguyễn Thị Mộng Cầm | Trường Bách khoa | 04/2013-12/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11288.pdf |
TSV2013-10 | TSV2013-10; Nghiên cứu sản phẩm tro trấu để hấp phụ cacs ion kim loại nặng từ nước thải nhà máy các khu công nghiệp Cần Thơ (English) | by unit (by students) | 02102392 - Phạm Hòa Thái | Trường Bách khoa | 04/2013-12/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11289.pdf |
TSV2013-11 | TSV2013-11; Nghiên cứu phát triển loại hình du lịch mùa nước nổi ở An Giang | by unit (by students) | 06106750 - Nguyễn Thị Kim Thoa | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 04/2013-12/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11290.pdf |
TSV2013-12 | TSV2013-12; Khai thác tiềm năng du lịch Trường ĐHCT | by unit (by students) | 06106751 - Đào Ngọc Ánh Thư | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 05/2013-12/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11291.pdf |
TSV2013-13 | TSV2013-13; Sử dụng các mô hình thống kê dự báo dân số Việt Nam | by unit (by students) | 01097105 - Nguyễn Thị Ngọc Xuyến | Khoa Khoa học Tự nhiên | 05/2013-07/2013 | Đại học: 2 Tài liệu dự báo: 1 Báo cáo phân tích: 1 Bảng số liệu: 1 Guiketqua_11292.pdf |
TSV2013-14 | TSV2013-14; Khảo sát đa dạng tảo lục (Chlorophyta) trong các thủy vực chăn nuôi và thủy sản ở khu hòa An | by unit (by students) | 03092377 - Lê Văn Tiến | Khoa Khoa học Tự nhiên | 05/2013-08/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11293.pdf |
TSV2013-15 | TSV2013-15; Đánh giá tác động từ các chương trình tài trợ của các tổ chức phi chính phủ đến thu nhập và việc làm của hộ nghèo tỉnh Sóc Trăng (English) | by unit (by students) | 04115522 - Phạm Thị Tố Quyên | Trường Kinh tế | 05/2013-10/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11342.pdf |
TSV2013-16 | TSV2013-16; Phân tích tình hình sản xuất, tiêu thụ và giải pháp nâng cao hiệu quả xây dựng mô hình sản xuất chôm chôm theo tiêu chuẩn Global GAP tại huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre | by unit (by students) | 04105222 - Võ Thị Ngọc Nhân | Trường Kinh tế | 04/2013-12/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11295.pdf |
TSV2013-17 | TSV2013-17; Các nhân tố tác động đến sự tham gia của phụ nữ Thành phố Cần Thơ vào phong trào "phụ nữ phát triển kinh tế" | by unit (by students) | 04094840 - Mã Bình Phú | Trường Kinh tế | 05/2013-10/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11296.pdf |
TSV2013-18 | TSV2013-18; Khảo sát một số chỉ tiêu nước đống chai xung quanh thành phố Cần Thơ | by unit (by students) | 02102189 - Lê Văn Phương | Khoa Sư phạm | 04/2013-12/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11297.pdf |
TSV2013-19 | TSV2013-19; Nghiên cứu thực tế và đề xuất giải pháp giúp nâng cao nhận thứ sinh viên Sư Phạm về giáo dục môi trường tại Khoa Sư Phạm, Đại học Cần Thơ | by unit (by students) | 06106553 - Phạm Hồng Mơ | Khoa Sư phạm | 04/2013-12/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc11298.pdf |