TCN2015-11 | Khảo sát sự đáp ứng của đậu phộng (Arachis hypogaea L.) với liều lượng bón và thời điểm bổ sung đạm lên sinh trưởng và nâng suất (English) | by unit (University) | 1002345 - Lê Vĩnh Thúc | Trường Nông nghiệp | 01/2013-09/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc12352.rar |
TCN2015-06 | Khảo sát mầm bệnh trên cá lóc (Chanma striata) (English) | by unit (University) | 1001800 - Phạm Minh Đức | Trường Thủy sản | 01/2011-05/2013 | |
TCN2015-09 | Khảo sát đặc điểm thành phần dinh dưỡng và hiện trạng quản lý - tái sử dụng bùn đáy ao cá tra trong nông nghiệp (English) | by unit (University) | 1001799 - Võ Nam Sơn | Trường Thủy sản | 01/2011-12/2013 | |
DP2013-24 | Chọn lọc tạo hai dòng vịt cao sản hướng thịt cung cấp cho sản xuất tại các tỉnh phía Nam (English) | cooperating with local government/ domestic organizations | 1000369 - Bùi Xuân Mến | Trường Nông nghiệp | 01/2013-12/2013 | |
TNCS2013-03 | TNCS2013-03; Đề tài: Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn đông tụ từ nước thải chăn nuôi heo ở các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long (English) | by unit (by graduate students) | 1800379 - Hồ Thanh Tâm | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 07/2013-12/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc12009.pdf |
TNCS2013-04 | TNCS2013-04; Đề tài: Biện pháp nâng cao tỷ lệ kết tụ các dòng vi khuẩn tổng hợp chất kết tụ sinh học được tuyển chọn và phân lập trong nước thải chăn nuôi heo sau hệ thống biogas (English) | by unit (by graduate students) | 1800336 - Huỳnh Văn Tiền | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 07/2013-12/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc12010.pdf |
TNCS2013-07 | TNCS2013-07; Chuyên đề: Ảnh hưởng của các mức tannin trong cây Mai dương (Mimosa pigra L.) lên quá trình sinh khí, sự lên men và vi sinh vật dạ cỏ (English) | by unit (by graduate students) | 1800381 - Nguyễn Thị Thu Hồng | Trường Nông nghiệp | 09/2013-11/2013 | |
TNCS2013-08 | TNCS2013-08; Chuyên đề: Tình hình sử dụng thuốc BVTV ở ĐBSCL và nguy cơ ô nhiễm, trong môi trường đất, nước, thực phẩm (English) | by unit (by graduate students) | 1800382 - Nguyễn Văn Lẹ | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 07/2013-12/2013 | |
TNCS2013-09 | TNCS2013-09; Đề tài: Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn chịu nhiệt có khả năng phân giải keratin từ chất thải lông ở Đồng Tháp (English) | by unit (by graduate students) | 1800383 - Quách Thị Thanh Tâm | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 07/2013-12/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc12015.pdf |
TNCS2013-12 | TNCS2013-12; Chuyên đề: Nghiên cứu đặc điểm sinh học sinh sản của cá bống trứng (Eleotris melanosoma) và cá bống dừa (Oxyeleotris urophthalmus) phân bố trên Sông Hậu (English) | by unit (by graduate students) | 1800384 - Võ Thành Toàn | Trường Thủy sản | 08/2013-12/2013 | |
TNCS2013-16 | TNCS2013-16; Chuyên đề: Khảo sát tần suất xuất hiện của vi khuẩn Propionibacterium acnes, Staphylococcus aureus, Staphylococcus epidermidis và ký sinh trùng Demodex trên da bị mụn trứng cá có bôi kem chứa corticiod (English) | by unit (by graduate students) | 1800387 - Dương Thị Bích | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 06/2013-12/2013 | |
TNCS2013-18 | TNCS2013-18; Chuyên đề: Ứng dụng vi khuẩn tích lũy polyphosphat trong qui trình xử lý nước - đặc biệt nước ao nuôi cá tra (English) | by unit (by graduate students) | 1800323 - Lê Quang Khôi | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 10/2013-12/2013 | |
TNCS2013-19 | TNCS2013-19; Đề tài: Ứng dụng phương pháp DRIS trong chẩn đoán tình trạng dinh dưỡng cho cây mía đường tại huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng (English) | by unit (by graduate students) | 1800334 - Nguyễn Kim Quyên | Khoa Sau Đại hoc | 01/2013-12/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc12024.pdf |
TNCS2013-22 | TNCS2013-22; Đề tài: Khảo sát ảnh hưởng của hai dòng vi khuẩn PH27 và TN20 phân lập từ đất vùng rễ lúa đối với lúa trồng ở điều kiện ngoài đồng (English) | by unit (by graduate students) | 1800389 - Nguyễn Thị Pha | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 08/2013-12/2013 | Ketquanghiencuukhoahoc12027.pdf |
TNCS2013-23 | TNCS2013-23; Chuyên đề: Nghiên cứu ảnh hưởng của pH thấp lên tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) giai đoạn bột lên giống (English) | by unit (by graduate students) | 1800347 - Nguyễn Thị Quế Phụng | Trường Thủy sản | 08/2013-12/2013 | |
TNCS2013-28 | TNCS2013-28; Chuyên đề: Tạo giống lúa đột biến ngắn ngày (English) | by unit (by graduate students) | 1800043 - Quan Thị Ái Liên | Trường Nông nghiệp | 09/2013-12/2013 | |
TNCS2013-29 | TNCS2013-29; Chuyên đề: Thực trạng nghiên cứu bảo quản chôm chôm sau thu hoạch (English) | by unit (by graduate students) | 0P000026 - Thạch Thị Ngọc Yến | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 09/2013-12/2013 | |
TNCS2013-30 | TNCS2013-30; Chuyên đề: Phân tích khả năng tiếp cận nguồn vốn tín dụng và nguồn sinh kế của nông hộ trong các dự án tài trợ nước ngoài ở khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long (English) | by unit (by graduate students) | 1800392 - Trần Quốc Dũng | Trường Kinh tế | 08/2013-10/2013 | |
TNCS2013-34 | TNCS2013-34; Chuyên đề: Phân vùng sinh thái dựa trên mức độ xâm nhập mặn tại Tỉnh Long An (English) | by unit (by graduate students) | 1800393 - Nguyễn Bích Hà Vũ | Trường Nông nghiệp | 04/2013-12/2013 | |
TNCS2013-35 | TNCS2013-35; Chuyên đề: Thực trạng rừng ngập mặn và các yếu tố môi trường đất và nước ở ba dạng lập địa rừng ven biển, cửa sông và ven sông tại tỉnh Cà Mau (English) | by unit (by graduate students) | 1800394 - Nguyễn Hà Quốc Tín | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 07/2013-12/2013 | |