TSV2014-28 | Khảo sát hoạt tính kháng Vibrio parahaemolyticus của các cao thô được ly trích từ cây cỏ mực (Eclipta alba) (English) | by unit (by students) | 03112391 - Nguyễn Ngọc Quyên | Khoa Khoa học Tự nhiên | 06/2014-12/2014 | |
TSV2014-29 | Sử dụng các phương pháp phân loại trong đánh giá bệnh cao huyết áp và nguy cơ gãy xương (English) | by unit (by students) | 01117487 - Đổng Yến Nghi | Khoa Khoa học Tự nhiên | 06/2014-11/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc11769.pdf |
TSV2014-30 | Đánh giá hiệu suất sử dụng cơ sở dữ liệu Proquest tại TTHL trường Đại học Cần Thơ và một số giải pháp để nâng cao tần suất sử dụng (English) | by unit (by students) | 0S1300163 - Nguyễn Lê Ngọc Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 06/2014-12/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc11770.pdf |
TSV2014-31 | Quan niệm của sinh viên Trường Đại học Cần Thơ về hiện tượng “Sống thử” (English) | by unit (by students) | 0B1201417 - Võ Thanh Dũ | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 06/2014-12/2014 | |
TSV2014-32 | Phân tích ảnh hưởng của kĩ năng mềm đến kết quả công việc của nhân viên trên địa bàn Thành phố Cần Thơ (English) | by unit (by students) | 04114892 - Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | Trường Kinh tế | 06/2014-12/2014 | |
TSV2014-34 | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến nhận thức về kỹ năng được đào tạo của sinh viên trường Đại học Cần Thơ khu Hòa An (English) | by unit (by students) | 04114891 - Huỳnh Đình Tuân | Trường Kinh tế | 06/2014-12/2014 | |
TSV2014-35 | Sử dụng phân hữu cơ bùn cống sinh hoạt trồng cây đậu xanh (Vigna radiata L. Wilczek) và cây bắp (Zea mays L) (English) | by unit (by students) | 03113569 - Nguyễn Hoàng Nhớ | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2014-12/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc11775.pdf |
TSV2014-36 | Đánh giá khả năng chịu tải của sông Hậu (đoạn qua Khu công nghiệp Trà Nóc) (English) | by unit (by students) | 03113810 - Trần Thị Thanh Lan | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2014-12/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc11776.pdf |
TSV2014-37 | Sử dụng thực vật xử lý nước thải ao nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) thâm canh (English) | by unit (by students) | 03113605 - Huỳnh Thị Hồng Vẹn | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2014-12/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc11777.pdf |
TSV2014-38 | Ứng dụng GIS xây dựng cơ sở dữ liệu quản lý nước thải khu công nghiệp Trà Nóc, Thành phố Cần Thơ (English) | by unit (by students) | 03113791 - Trương Hiệp Hào | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2014-12/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc11778.pdf |
TSV2014-39 | Nghiên cứu thu hồi đạm từ nước thải chế biến thủy sản bằng chất keo tụ gel hạt (English) | by unit (by students) | 01110868 - Lương Thị Diễm Thúy | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2014-12/2014 | |
TSV2014-40 | Ảnh hưởng của Iprobenfos lên tỷ lệ sống, enzyme cholinesterase và sinh trưởng của cá Rô (Anabas testudineus) cỡ giống (English) | by unit (by students) | 03113543 - Hồ Vũ Khanh | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2014-12/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc11780.pdf |
TSV2014-41 | Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong quản lý chất thải nguy hại trên địa bàn quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ (English) | by unit (by students) | 0B1207296 - Trương Thanh Tân | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2014-12/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc11781.pdf |
TSV2014-42 | Đánh giá ảnh hưởng các yếu tố khí tượng thủy văn lên năng suất lúa đồng bằng sông Cửu Long (English) | by unit (by students) | 03113851 - Nguyễn Thị Phương Thúy | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2014-12/2014 | |
TSV2014-43 | Phân tích ảnh hưởng của hệ thống đê bao khép kín vùng An Giang đến diễn biến mực nước sông Hậu (English) | by unit (by students) | 03113830 - Đặng Nguyễn Đông Phương | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2014-12/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc11783.pdf |
TSV2014-44 | Ứng dụng viễn thám trong việc theo dõi hiện trạng rừng tại đảo Phú Quốc (English) | by unit (by students) | 0B1207532 - Phan Nhựt Trường | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2014-12/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc11784.pdf |
TSV2014-45 | Đánh giá việc sử dụng đất đai trên cơ sở nguồn tài nguyên nước mặt tại tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam (English) | by unit (by students) | 03113852 - Nguyễn Thị Anh Thư | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2014-12/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc11785.pdf |
TSV2014-46 | Chế biến sữa đậu nành đóng chai có hoạt tính sinh học cao từ đậu nành rau và đậu nành nẩy mầm (English) | by unit (by students) | 02111601 - Đỗ Quốc Hùng | Trường Nông nghiệp | 06/2014-12/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc11786.pdf |
TSV2014-47 | Thực hiện bộ sưu tập hình ảnh nội quan và tiêu bản bộ xương gia súc, gia cầm (English) | by unit (by students) | 0B1207100 - Đoàn Minh Thiện | Trường Nông nghiệp | 06/2014-12/2014 | |
TSV2014-48 | Nghiên cứu sản xuất kháng thể phòng và trị bệnh viêm gan vịt do virus trên vịt ở Thành phố Cần Thơ (English) | by unit (by students) | 03102964 - Lâm Quang Phương Nam | Trường Nông nghiệp | 06/2014-12/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc11788.pdf |