T2013-71 | Chuẩn hóa qui trình RT-PCR phát hiện virus gây hoại tử cơ (Infectious myonecrosis virus-IMNV) gây bệnh trên tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei) ở Đồng bằng sông Cửu Long (English) | by unit (University) | 1001796 - Trần Thị Tuyết Hoa | Trường Thủy sản | 04/2013-03/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc9927.pdf |
T2013-72 | Nuôi sinh khối và khả năng xử lý môi trường của các chủng vi khuẩn hữu ích chọn lọc (English) | by unit (University) | 1000787 - Phạm Thị Tuyết Ngân | Trường Thủy sản | 04/2013-03/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc9928.pdf |
T2013-73 | Khả năng nuôi sinh khối và bảo quản tảo lục Nannochloropsis oculata phục vụ nghề nuôi ấu trùng động vật thủy sản (English) | by unit (University) | 1001801 - Trần Sương Ngọc | Trường Thủy sản | 04/2013-03/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc9929.pdf |
T2013-74 | Phát triển doanh nghiệp xã hội qua các trường Đại Học thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long (English) | by unit (University) | 1001148 - Lê Nguyễn Đoan Khôi | P.Quản lý Khoa học | 04/2013-03/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc9930.pdf |
T2013-78 | Phân lập, tuyển chọn một số dòng vi khuẩn và nấm men cho việc sản xuất thủy sâm (kombucha) (English) | by unit (University) | 1002441 - Phạm Hồng Quang | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2013-03/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc9934.pdf |
T2013-79 | Nhận diện và tuyển chọn một số dòng vi tảo biển dị dưỡng Thraustochytrid có khả năng sản xuất acid béo không no và bêta-caroteoid ở một số vùng biển thuộc Đồng bằng sông Cửu Long (English) | by unit (University) | 1000750 - Trần Thị Xuân Mai | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2013-09/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc9935.pdf |
T2013-80 | Cải thiện quy trình nhận diện các dòng vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae gây bệnh bạc lá lúa (English) | by unit (University) | 1001890 - Nguyễn Thị Liên | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2013-03/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc9936.pdf |
T2013-81 | Tuyển chọn và ứng dụng các dòng vi khuẩn có khả năng cố định đạm, hòa tan lân và tổng hợp IAA từ đất vùng rễ rau màu trên địa bàn Thành phố Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1002819 - Trần Thị Giang | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 04/2013-03/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc9937.pdf |
T2013-83 | Đánh giá hiệu quả của mùa vụ và kỹ thuật canh tác đến hiệu quả sử dụng nước và năng suất các loại cây có củ làm lương thực ở vùng nước trời đồng bằng sông Cửu Long (English) | by unit (University) | 1002623 - Huỳnh Như Điền | Viện NCPT Đồng bằng SCL | 04/2013-03/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc9939.pdf |
T2013-86 | Nghiên cứu chọn thành phần cốt liệu (cát, đá) cho bê tông xi măng nhằm mang lại hiệu quả kinh tế và tăng chất lượng công trình xây dựng (English) | by unit (University) | 1001296 - Lê Thành Phiêu | Trường Bách khoa | 04/2013-03/2014 | |
T2013-87 | Nghiên cứu chế tạo máy sấy phun (English) | by unit (University) | 1000466 - Nguyễn Văn Cương | Trường Bách khoa | 04/2013-03/2014 | |
T2013-88 | Tăng cường sự đa dạng nguồn gien lúa phục vụ nghiên cứu khoa học và giảng dạy tại Trường Đại học Cần Thơ (English) | by unit (University) | 1008099 - Nguyễn Hồng Cúc | Viện NCPT Đồng bằng SCL | 07/2013-06/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc9944.pdf |
TCN2014-01 | Ảnh hưởng của fructooligosaccharide trong thức ăn lên một số chỉ tiêu sinh lý, enzyme tiêu hóa, tăng trưởng và khả năng chịu stress của cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) giống (English) | by unit (University) | 1000404 - Đỗ Thị Thanh Hương | Trường Thủy sản | 03/2013-03/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc12057.pdf |
TCN2015-01 | Khảo sát và đánh giá các tỉnh trong việc hình thành trung tâm phát triển thuỷ sản và trung tâm nghề cá lớn vùng Đồng bằng sông Cửu Long (English) | by unit (University) | 1001800 - Phạm Minh Đức | Trường Thủy sản | 08/2013-08/2014 | |
TCN2015-08 | Nghiên cứu tác nhân gây bệnh Streptococcosis trên cá điêu hồng (Oreocheromis sp.) nuôi bè: đặc điểm gen và qui trình chuẩn đoán (English) | by unit (University) | 1001796 - Trần Thị Tuyết Hoa | Trường Thủy sản | 01/2013-12/2014 | |
TCN2015-13 | Ảnh hưởng của một số điều kiện ương đến tăng trưởng và tỷ lệ sống của ốc bươu đồng (Pila polita) (English) | by unit (University) | 1002078 - Ngô Thị Thu Thảo | Trường Thủy sản | 03/2013-06/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc12351.rar |
TCN2016-09 | Định lý Ergodic và ứng dụng (Eng) | by unit (University) | 1002084 - Lâm Hoàng Chương | Khoa Khoa học Tự nhiên | 10/2013-09/2014 | |
TCN2014-03 | Khảo sát quy trình sản xuất sữa chua từ sữa bò tươi có bổ sung mứt trái cây và vi khuẩn probiotic (English) | by unit (University) | 1001012 - Lê Nguyễn Đoan Duy | Trường Nông nghiệp | 12/2012-08/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc12059.pdf |
DP2014-09-12 | Tiếp tục làm rõ vai trò của Vibriophage đến hội chứng hoại tử gan tụy ở tôm sú và tôm thẻ chân trắng nuôi ở ĐBSCL (English) | cooperating with local government/ domestic organizations | 1000274 - Đặng Thị Hoàng Oanh | Trường Thủy sản | 04/2014-12/2014 | |
TNCS2014-01 | Tối ưu hóa hiệu suất đông tụ và ứng dụng vi khuẩn đông tụ vào xử lý nước thải chăn nuôi heo sau biogas ở đồng bằng sông Cửu Long (English) | by unit (by graduate students) | 0P000028 - Hồ Thanh Tâm | Trường Cao Đẳng Cần Thơ | 02/2014-12/2014 | Ketquanghiencuukhoahoc12042.pdf |