TSV2024-92 | NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC SINH SẢN CỦA CÁ LÌM KÌM BÊN Hyporhamphus limbatus (Valenciennes, 1847) Ở BẠC LIÊU VÀ CÀ MAU (Study on reproductive biology of Hyporhamphus limbatus
(Valenciennes, 1847) in Bac Lieu and Ca Mau.) | by unit (by students) | 0B2200315 - Nguyễn Quốc Vinh | Trường Sư phạm | 05/2024-10/2024 | |
TSV2024-93 | Bước đầu khảo sát thành phần hóa học cây Nổ bò (Dipteracanthus repens (L.) Hassk) ở vùng Bảy núi An Giang. (Primary investigation of chemical composition of Dipteracanthus repens (L.) in An Giang Province) | by unit (by students) | 0B2107554 - Mai Yên Phương | Trường Sư phạm | 05/2024-10/2024 | |
TSV2024-94 | Đánh giá hoạt tính kháng nấm gây bệnh thán thư Colletotrichum gloeosporioides của nano đồng (Evaluation of the antifungal activity of copper nanoparticles against the anthracnose pathogen Colletotrichum gloeosporioides) | by unit (by students) | 0B2107544 - Nguyễn Bạch Đồng | Trường Sư phạm | 05/2024-10/2024 | |
TSV2024-95 | Giải thuật cho bài toán vị trí lát cắt tổng tối tiểu trên đồ thị (Minisum-Cut Location) | by unit (by students) | 0B2100137 - Nguyễn Đặng Ngọc Ngân | Trường Sư phạm | 05/2024-10/2024 | |
TSV2024-96 | Mối quan hệ giữa văn học và hội họa trong các tiểu thuyết Tên tôi là Đỏ của Orhan Pamuk, Mù lòa của José Saramago, Khát vọng sống của Irving Stone và Mật mã Da Vinci của Dan Brown (The relationship between literature and painting in the novels My Name is Red by Orhan Pamuk, Blindness by José Saramago, Lust for life by Irving Stone and The Da Vinci Code by Dan Brown.) | by unit (by students) | 0B2106969 - Nguyễn Hồng Nhớ | Trường Sư phạm | 05/2024-10/2024 | |
TSV2024-97 | Đánh giá hoạt tính ức chế tế bào ung thư của nano bạc sử dụng dịch chiết ethanol-nước của vỏ vải thiều litchi chinensis làm tác nhân khử (Evaluation of the cancer cell inhibitory activity
of silver nanoparticles synthesized using ethanol-water extract of litchi chinensis peel as a reducing agent.) | by unit (by students) | 0B2107555 - Nguyễn Hồng Sơn | Trường Sư phạm | 05/2024-10/2024 | |
DP2023-23 | Ứng dụng thức ăn chế biến trong ương giống và thức ăn công nghiệp trong nuôi thương phẩm cá lóc tại huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ (AV) | de tai cap huyen | 1002790 - Nguyễn Thanh Hiệu | | 01/2023-03/2024 | |
THS2023-158 | Xây dựng ứng dụng phát hiện và phân loại bệnh trên lá cây cà chua (English) | by unit (by students) | 0B2014920 - Huỳnh Trúc Hương | | 08/2023-02/2024 | |
DP2022-12 | Hiện trạng và nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất cá sặc rằn (AV) | cooperating with local government/ domestic organizations | 1000264 - Phạm Thanh Liêm | Trường Sư phạm | 03/2022-02/2024 | |
DP2022-13 | Nghiên cứu, ứng dụng công nghệ bảo quản, chế biến sau thu hoạch nâng cao giá trị tôm càng xanh tại tỉnh Cà Mau (AV) | cooperating with local government/ domestic organizations | 1002072 - Lê Thị Minh Thủy | | 10/2022-01/2024 | |
DP2022-15 | Đa dạng hóa và phát triển các sản phẩm chế biến từ trái bí đỏ trên địa bàn tỉnh Trà Vinh (AV) | cooperating with local government/ domestic organizations | 1001619 - Tống Thị Ánh Ngọc | Trường Sư phạm | 11/2022-11/2024 | |
DP2022-20 | Ứng dụng mô hình du lịch cộng đồng trên địa bàn huyện Vĩnh Thạnh, thành phố Cần Thơ (AV) | cooperating with local government/ domestic organizations | 1002672 - Nguyễn Thị Bé Ba | | 11/2022-11/2024 | |
B2022-TCT-01 | Điều kiện tối ưu và bài toán đối ngẫu của các bài toán tối ưu hóa đa mục tiêu (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1001518 - Lê Thanh Tùng | Khoa Khoa học Tự nhiên | 01/2022-12/2023 | |
B2022-TCT-02 | Tính liên tục nghiệm của bài toán tối ưu véc tơ và các vấn đề liên quan (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1002839 - Trần Ngọc Tâm | Khoa Khoa học Tự nhiên | 01/2022-12/2023 | |
B2022-TCT-03 | Nghiên cứu cải tiến thuật toán xây dựng chùm và phân loại (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1000007 - Võ Văn Tài | Khoa Khoa học Tự nhiên | 01/2022-12/2023 | |
B2022-TCT-04 | Bào chế hệ vi hạt/siêu vi hạt (micro-/nanoparticles) từ fibroin chiết xuất từ tơ tằm ứng dụng trong vận chuyển thuốc đường uống (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1002848 - Phạm Duy Toàn | Khoa Khoa học Tự nhiên | 01/2022-12/2023 | |
B2022-TCT-05 | Nghiên cứu bào chế tiểu phân Chitosan nhạy pH mang dược chất bằng phương pháp phun điện đồng trục (coaxial electrospraying) (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1002228 - Cao Lưu Ngọc Hạnh | Trường Bách khoa | 01/2022-12/2023 | |
B2022-TCT-06 | Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến hoạt động du lịch ở các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1001851 - Huỳnh Văn Đà | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 01/2022-12/2023 | |
B2022-TCT-07 | Nghiên cứu chế tạo nanocomposite được gia cường bằng Nanocellulose/Graphene oxyde hybrid và định hướng ứng dụng trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1001920 - Văn Phạm Đan Thủy | Trường Bách khoa | 01/2022-12/2023 | |
B2022-TCT-08 | Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano mới AuM/graphene quantum dots ứng dụng trong xúc tác cảm biến (Tên đề tài tiếng anh) | by Ministry | 1002728 - Trần Thị Bích Quyên | Trường Bách khoa | 01/2022-12/2023 | |