THS2023-03 | Tìm hiểu những kỹ năng mềm mà sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao đạt được sau học phần thực tế ngoài trường (eng) | by unit (by students) | 0B2014263 - Nguyễn Ngọc Anh Thư | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-04 | Khảo sát nhận thức về việc sử dụng các ứng dụng mạng xã hội của sinh viên Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao tại Trường Đại học Cần Thơ trong việc học tiếng Anh (eng) | by unit (by students) | 0B2014167 - Nguyễn Triệu Hồng Ngân | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-05 | Khảo sát các chiến lược giao tiếp của sinh viên năm thứ ba chuyên ngành Ngôn ngữ Anh tại Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2014241 - Đoàn Trần Ái My | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-06 | Nhận thức của sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh – chương trình Chất lượng cao, Trường Đại học Cần Thơ về việc sử dụng các chiến lược siêu nhận thức trong việc phát triển kỹ năng nghe (eng) | by unit (by students) | 0B2005271 - Đặng Kim Nguyên | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-07 | Khảo sát chiến lươc học từ vựng của sinh viên Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao, Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2014193 - Nguyễn Hồng Trân | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-08 | Góc nhìn của giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao về các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng giao tiếp trong các hoạt động nói trong lớp học (eng) | by unit (by students) | 0B2005383 - Nguyễn Đình Trí | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-09 | Những yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng tiếng Anh để tham gia các hoạt động giao tiếp trên lớp của sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh (eng) | by unit (by students) | 0B2014249 - Nguyễn Khuê Nguyên | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-10 | Ý kiến về nhận thức và thực hành qua việc học văn hóa các nước nói tiếng Anh của sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao, Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B1909388 - Nghê Phạm Hải Yến | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-100 | Ảnh hưởng của thông tin trên bao bì nước giải khát đến ý định mua hàng của giới trẻ tại Thành phố Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2015527 - Lê Ngọc Kim Ngân | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-101 | Ảnh hưởng của tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam (eng) | by unit (by students) | 0B2009007 - Nguyễn Thị Kim Thoa | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-102 | Phân tích mức độ bất bình đẳng thu nhập của hộ gia đình tại Thành phố Cần Thơ và Thành phố Đà Nẵng (eng) | by unit (by students) | 0B2012228 - Phan Thị Nguyệt Minh | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-103 | Ảnh hưởng của nhận thức về rủi ro trong thanh toán đến quyết định sử dụng ví điện tử: trường hợp sinh viên Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2001413 - Mai Thị Ngọc Lượng | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-104 | Ảnh hưởng của giá vàng đến chỉ số VN-30 (eng) | by unit (by students) | 0B2009001 - Mai Kim Siến | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-105 | Các yếu tố ảnh hưởng đến tiết kiệm của người dân Thành phố Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2008989 - Lê Hoàng Bảo Ngọc | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-106 | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi giá cổ phiếu của các ngân hàng thương mại niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (eng) | by unit (by students) | 0B2009016 - Lâm Bích Trâm | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-107 | Mối quan hệ giữa thanh khoản và biến động giá của đồng Bitcoin (eng) | by unit (by students) | 0B1906140 - Nguyễn Nhi | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-108 | Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các công ty ngành bất động sản niêm yết trên sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (eng) | by unit (by students) | 0B2001435 - Lưu Thục Phấn | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-109 | Ảnh hưởng của tái cấu trúc đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Việt Nam (eng) | by unit (by students) | 0B2008999 - Nguyễn Trần Quang | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-11 | Mức độ tác động của các nhân tố lên sự hài lòng của sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh chương trình Chất lượng cao đối với chương trình đào tạo bậc cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh chương trình Chất lượng cao tại Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2014259 - Đỗ Phúc Thịnh | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-110 | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm trực tuyến của người dân trên địa bàn Thành phố Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2008971 - Nguyễn Mỹ Huỳnh | Trường Kinh tế | 04/2023-10/2023 | |