DP2008-13 | Lập bản đồ dịch tễ bệnh lở mồm long móng gia súc, dịch tả heo, heo tai xanh, cúm gia cầm tỉnh Bạc Liêu | Đề tài hợp tác địa phương/ doanh nghiệp (cooperating with local government/ domestic organizations) | 1000281 - Võ Quang Minh | Trường Nông nghiệp | 08/2008-10/2008 | |
DP2008-18 | Xây dựng cơ sở dữ liệu mở về các công trình, dự án thủy lợi trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng | Đề tài hợp tác địa phương/ doanh nghiệp (cooperating with local government/ domestic organizations) | 1000517 - Trần Cao Đệ | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 05/2008-12/2008 | |
DP2008-20 | Xây dựng mô hình ứng dụng khoa học kỹ thuật phát triển vùng chuyên canh cây khóm Queen sạch bênh | Đề tài hợp tác địa phương/ doanh nghiệp (cooperating with local government/ domestic organizations) | 1000411 - Lê Văn Bé | Trường Nông nghiệp | 12/2008-12/2008 | |
DP2007-05 | Nghiên cứu phát triển kỹ thuật nuôi cá Chẽm (Lates calcarifer) trong ruộng, ao và lồng ở vùng nước lợ và ngọt tỉnh Hậu Giang | Đề tài hợp tác địa phương/ doanh nghiệp (cooperating with local government/ domestic organizations) | 1000273 - Trần Ngọc Hải | Trường Thủy sản | 10/2007-10/2008 | |
DP2006-24 | Nghiên cứu ứng dụng các biện pháp giải quyết rác nông thôn tại tỉnh Hậu Giang bằng biện pháp sinh học | Đề tài hợp tác địa phương/ doanh nghiệp (cooperating with local government/ domestic organizations) | 1000283 - Ngô Ngọc Hưng | Trường Nông nghiệp | 10/2006-09/2008 | |
DP2005-07 | Nghiên cứu một số biện pháp để gia tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất lúa hè thu ở vùng chủ động nước của huyện Tam Nông tỉnh Đồng Tháp | Đề tài hợp tác địa phương/ doanh nghiệp (cooperating with local government/ domestic organizations) | 1000276 - Nguyễn Bảo Vệ | Trường Nông nghiệp | 07/2005-07/2008 | |
B2006-16-03 | B2006-16-03; Ứng dụng kỹ thuật RT-PCR và phương pháp cấy mô cải tiến để tuyển chọn và nhân nhanh giống khóm Queen sạch bệnh héo khô đầu lá (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800184 - Lê Văn Hòa | Trường Nông nghiệp | 04/2006-09/2007 | |
B2006-16-06 | B2006-16-06; Xác định hệ số tiêu hóa và năng lượng trên một số loại thức ăn phổ biến cho bò ở các tỉnh ĐBSCL dựa trên hệ thống đánh giá Protein và carbohydrate của Cornell. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800134 - Nguyễn Nhựt Xuân Dung | Trường Nông nghiệp | 05/2006-12/2007 | Bài báo được đăng trên tạp chí thuộc danh mục tạp chí khoa học chuyên ngành được Hội đồng chức danh Giáo sư Nhà nước công nhận: 1 Báo cáo chính thức: 1 Guiketqua_9282.zip |
B2006-16-07 | B2006-16-07; Sử dụng ảnh viễn thám đa phổ, đa thời gian để theo dõi sự di chuyển cơ cấu nuôi trồng thủy sản trên vùng ngập mặn ven biển ĐBSCL. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1000281 - Võ Quang Minh | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 01/2006-12/2007 | Bài báo đăng tạp chí nước ngoài: 1 Bài báo được đăng trên tạp chí thuộc danh mục tạp chí khoa học chuyên ngành được Hội đồng chức danh Giáo sư Nhà nước công nhận: 2 Đại học: 3 Guiketqua_9283.pdf |
B2006-16-08 | B2006-16-08; Xây dựng phần mềm kết nối GIS và thiết bị định vị toàn cầu để xác định, tạo độ di chuyển, ứng dụng trong khảo sát, kiểm tra hiện trạng đất. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800186 - Trương Chí Quang | Trường Nông nghiệp | 01/2006-12/2007 | Bài báo được đăng trên tạp chí thuộc danh mục tạp chí khoa học chuyên ngành được Hội đồng chức danh Giáo sư Nhà nước công nhận: 1 Chương trình máy tính: 1 Guiketqua_9284.zip |
B2006-16-09 | B2006-16-09; Hàm lượng kim loại năng trong nước và đất ven biển huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800187 - Bùi Thị Nga | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 01/2006-12/2007 | |
B2006-16-10 | B2006-16-10; Sử dụng DSSAT và cân bằng đạm cho phát triển tiềm năng sản xuất các mô hình lúa - màu. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800101 - Ngô Ngọc Hưng | Trường Nông nghiệp | 02/2006-04/2007 | |
B2006-16-11 | B2006-16-11; Ảnh hưởng cắt nhánh cây ăn trái đến năng suất cá nuôi và cân bằng kinh tế giữa vườn và mương trong mô hình VAC kết hợp. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1002621 - Đặng Kiều Nhân | *Viện NCPT Đồng bằng SCL | 04/2006-10/2007 | Bài báo được đăng trên tạp chí thuộc danh mục tạp chí khoa học chuyên ngành được Hội đồng chức danh Giáo sư Nhà nước công nhận: 1 Guiketqua_9287.zip |
B2006-16-12 | B2006-16-12; Chọn giống lúa chống chịu phèn dựa trên cơ chế chống chịu phèn sắt của cây lúa. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800189 - Lê Xuân Thái | *Viện NCPT Đồng bằng SCL | 01/2006-12/2007 | Cao học: 1 Giống cây trồng: 2-3 Guiketqua_9288.zip |
B2006-16-13 | B2006-16-13; Ảnh hưởng của chất lượng sinh khối Artemia trong ương nuôi thủy sản (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1001758 - Nguyễn Thị Hồng Vân | Trường Thủy sản | 03/2006-03/2007 | Bài báo được đăng trên tạp chí thuộc danh mục tạp chí khoa học chuyên ngành được Hội đồng chức danh Giáo sư Nhà nước công nhận: 1 Đại học: 3 Guiketqua_9289.zip |
B2006-16-14 | B2006-16-14; Khảo sát thành phần loài cá da trơn họ Pangasiidae ở ĐBSCL. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800191 - Nguyễn Văn Thường | Trường Thủy sản | 03/2006-06/2007 | Báo cáo khoa học: 1 Guiketqua_9290.zip |
B2006-16-15 | B2006-16-15; Nghiên cứu khả năng nuôi cá kèo trong bể và ao đất (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800192 - Nguyễn Thị Ngọc Anh | Trường Thủy sản | 01/2006-12/2007 | Đại học: 2 Guiketqua_9291.zip |
B2006-16-16 | B2006-16-16; Điều tra hiện trạng nước trên địa bàn nuôi Artemia ở Vĩnh Châu, Sóc Trăng làm cơ sở cho việc phục hồi nuôi tôm sú trong mùa mưa. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800193 - Vũ Ngọc Út | Trường Thủy sản | 01/2006-06/2007 | Báo cáo khoa học: 1 Guiketqua_9292.zip |
B2006-16-17 | B2006-16-17; Nghiên cứu ương tôm biển mật độ cao sử dụng hệ thống lọc sinh học tuần hoàn. (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800002 - Trương Trọng Nghĩa | Trường Thủy sản | 01/2006-06/2007 | Đại học: 2 Báo cáo khoa học: 1 Guiketqua_9293.zip |
B2006-16-18 | B2006-16-18; Đánh giá mức độ tích lũy đạm, lân trong mô hình nuôi tôm sú thâm canh (English) | Đề tài cấp bộ (by Ministry) | 1800194 - Nguyễn Thanh Long | Trường Thủy sản | 01/2006-12/2007 | |