T2010-24 | Thử nghiệm các phản ứng truyền máu trên chó để xác định chó có nhóm máu A trừ (A-) | by unit (University) | 1000392 - Nguyễn Văn Biện | Trường Nông nghiệp | 01/2010-06/2011 | |
T2010-26 | Duy trì phẩm chất và kéo dài thời gian tồn trữ trái chôm chôm (Nephelium lappaceum L.) sau thu hoạch theo hướng an toàn sinh học | by unit (University) | 1002358 - Phạm Thị Phương Thảo | Trường Nông nghiệp | 04/2010-12/2011 | |
T2010-28 | Ứng dụng khoa học công nghệ trong việc sản xuất cải mầm an toàn qui mô công nghiệp | by unit (University) | 1000321 - Trần Thị Ba | Trường Nông nghiệp | 04/2010-03/2011 | Cao học: 1 Đại học: 2 Guiketqua_10119.zip |
T2010-29 | Thiết kế chế tạo mô hình thực tập PLC | by unit (University) | 1001912 - Phan Trọng Nghĩa | Trường Bách khoa | 04/2010-04/2011 | |
T2010-30 | Thiết kế cột đèn chiếu sáng sử dụng năng lượng mặt trời | by unit (University) | 1001678 - Đinh Mạnh Tiến | Trường Bách khoa | 03/2010-03/2011 | Đại học: 1 Guiketqua_10121.zip |
T2010-33 | Thiết kế cảnh quan Vườn Rừng - Đại học Cần Thơ | by unit (University) | 1000411 - Lê Văn Bé | Trường Nông nghiệp | 03/2010-03/2011 | Đại học: 1 Guiketqua_10124.zip |
T2009-24 | Phân tích và đánh giá các mô hình sự tương tác giữa kiểu gen và môi trường của các giống đậu xanh (VIGNA RADIATA) có triển vọng. | by unit (University) | 1000291 - Trần Thị Thanh Thủy | Trường Nông nghiệp | 03/2009-03/2011 | Báo cáo phân tích: 1 T2009-24.zip |
T2009-34 | Khảo sát đặc điểm môi trường nước, phân bố thành phần loài và trữ lượng các lòai tôm cá kinh tế khu vực trong và ngoài hệ thống cống ngăn mặn ở tỉnh Bạc Liêu giai đoạn 2008 - 2009 | by unit (University) | 1001952 - Võ Thành Toàn | Trường Thủy sản | 05/2009-04/2011 | Bảng số liệu: 1 Guiketqua_10156.zip |
DP2011-07 | Xây dựng hệ thống thông tin địa lý về kết cấu hạ tầng của Tp. Cần Thơ (English) | cooperating with local government/ domestic organizations | 1000517 - Trần Cao Đệ | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2011-10/2011 | |
HĐ2011_04 | Effect of Natural Feed Additive (MFeed)
to enhance growth, survival and disease
resistance of black tiger shrimp Penaeus
monodon
(7.500 USD) | cooperating with foreign organizations | 1000273 - Trần Ngọc Hải | Trường Thủy sản | 8/2011-12/2011 | |
TNCS2011-01 | TNCS2011-01; Đề tài: Nghiên cứu đặc điểm dinh dưỡng và quá trình phát triển ống tiêu hóa của cá bông lau (Pangasius krempfi) từ 01 đến 25 ngày tuổi (English) | by unit (by graduate students) | 1800030 - Huỳnh Hữu Ngãi | Trường Thủy sản | 05/2011-12/2011 | Ketquanghiencuukhoahoc11655.pdf |
TNCS2011-02 | TNCS2011-02; Đề tài: Đánh giá chất lượng môi trường đất và xây dựng hệ thống canh tác thích hợp trên đất nhiễm mặn ở huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre (English) | by unit (by graduate students) | 1800014 - Lâm Văn Tân | Trường Nông nghiệp | 05/2011-12/2011 | Ketquanghiencuukhoahoc11656.pdf |
TNCS2011-03 | TNCS2011-03; Đề tài: Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn từ dạ cỏ cừu để thủy phân bã mía (English) | by unit (by graduate students) | 1002338 - Võ Văn Song Toàn | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 05/2011-12/2011 | |
TNCS2011-04 | TNCS2011-04; Đề tài: Khảo sát da dạng di truyền vi khuẩn cố định đạm trên đất trồng lúa thuộc tỉnh Đồng Tháp (English) | by unit (by graduate students) | 1001769 - Nguyễn Thị Pha | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 05/2011-12/2011 | |
TNCS2011-05 | TNCS2011-05; Đề tài: Các yếu tố ảnh hưởng đến tính chấtPME từ Aspergillus niger (English) | by unit (by graduate students) | 1000351 - Trần Thanh Trúc | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 05/2011-12/2011 | Ketquanghiencuukhoahoc11659.pdf |
TNCS2011-07 | TNCS2011-07; Đề tài: Khảo sát động thái của vi khuẩn cố định đạm Pseudomonas trong đất vùng rễ lúa (English) | by unit (by graduate students) | 1001100 - Ngô Thanh Phong | Viện CN Sinh học và Thực phẩm | 05/2011-12/2011 | |
TNCS2011-08 | TNCS2011-08; Đề tài: Ảnh hưởng của thuốc trừ sau hoạt chất quinaphos lên hoạt tính men Cholinesterase và tăng trưởng của cá chép (Cyprinus carpio) nuôi trên ruộng lúa (English) | by unit (by graduate students) | 062050802 - Nguyễn Quang Trung | Trường Thủy sản | 05/2011-12/2011 | Ketquanghiencuukhoahoc11662.pdf |
TNCS2011-09 | TNCS2011-09; Đề tài: Ảnh hưởng của các mức độ năng lượng trao đổi và protein thô trong khẩu phần lên khả năng sinh trưởng của gà H’Mông từ 0 đến 4 tuần tuổi (English) | by unit (by graduate students) | 062071001 - Lâm Thái Hùng | Trường Nông nghiệp | 05/2011-12/2011 | |
TNCS2011-10 | TNCS2011-10; Đề tài: Khảo sát sự ổn định tính trạng không hột của quýt Đường không hột ở các thế hệ nhân giống vô tính (English) | by unit (by graduate students) | 1000334 - Nguyễn Bá Phú | Trường Nông nghiệp | 05/2011-11/2011 | Ketquanghiencuukhoahoc11664.pdf |
TNCS2011-11 | TNCS2011-11; Đề tài: Phân tích hiện trạng khai thác thủy sản chủ yếu ở Đồng bằng sông Cửu Long (English) | by unit (by graduate students) | 1000259 - Nguyễn Thanh Long | Trường Thủy sản | 04/2011-11/2011 | |