T2009-33 | Ứng dụng phần mềm PRIMER trong phân vùng thích nghi đất đai cấp Huyện. | by unit (University) | 1002292 - Nguyễn Hữu Kiệt | Trường Nông nghiệp | 01/2009-12/2009 | Báo cáo phân tích: 1 Quy trình công nghệ: 1 Guiketqua_10155.zip |
T2009-36 | Chẩn đoán và điều trị bệnh Care trên chó tại Bệnh xá thú y, Trường Đại học Cần Thơ. | by unit (University) | 1002803 - Trần Thị Thảo | Trường Nông nghiệp | 01/2009-12/2009 | Phương pháp: 1 Guiketqua_10158.zip |
T2009-37 | Hiệu quả của tia phóng xạ gamma trên mầm chồi và cây con in vitro của hai giống hoa hồng (Hồng Phấn và Hồng Nhung). | by unit (University) | 1000415 - Lâm Ngọc Phương | Trường Nông nghiệp | 01/2009-12/2009 | Bảng số liệu: 1 Guiketqua_10159.zip |
T2009-43 | Giải pháp nâng cao hiệu quả mô hình liên kết "4 nhà" trong tổ chức sản xuất và tiêu thụ cá tra ở thành phố Cần Thơ trong hội nhập kinh tế | by unit (University) | 1008706 - Nguyễn Công Toàn | *Viện NCPT Đồng bằng SCL | 01/2009-12/2009 | Bảng số liệu: 1 Guiketqua_10165.zip |
T2009-44 | Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn các ngành nghề của học sinh trung học phổ thông vùng ĐBSCL. | by unit (University) | 1001983 - Nguyễn Quốc Nghi | Trường Kinh tế | 03/2009-12/2009 | Báo cáo phân tích: 1 Guiketqua_10166.zip |
T2009-46 | Nghiên cứu thực trạng và giải pháp nhằm thúc đẩy tình hình nghiên cứu khoa học trong sinh viên năm thứ 3 của Trường Đại học Cần Thơ | by unit (University) | 1001206 - Trần Thiện Bình | VP Đoàn Thanh Niên | 06/2009-12/2009 | Bảng số liệu: 1 Báo cáo khoa học: 1 Guiketqua_10168.zip |
T2008-03 | T2008-03; Phục hồi giống cam mật nhiễm bệnh vàng lá gân xanh bằng vi ghép đỉnh sinh trưởng cải tiến và đánh giá sự sạch bệnh ở mức độ DNA | by unit (University) | 1000410 - Nguyễn Bảo Toàn | Trường Nông nghiệp | 04/2008-04/2009 | |
T2008-05 | T2008-05; Tình hình nhiễm Leptospira trên chó tại thành phố Cần Thơ | by unit (University) | 1002252 - Nguyễn Thị Bé Mười | Trường Nông nghiệp | 01/2008-01/2009 | |
T2008-06 | T2008-06; Phân lập và kiểm tra tính nhạy cảm đối với kháng sinh của vi khuẩn E. coli gây viêm vú trên đàn bò sữa nuôi tập trung tại thành phố Cần Thơ | by unit (University) | 1000386 - Lý Thị Liên Khai | Trường Nông nghiệp | 03/2008-03/2009 | |
T2008-08 | T2008-08; Ảnh hưởng của các độ mặn và chế độ thay nước khác nhau lên tăng trưởng và tỷ lệ sống của ốc len (Cerithidea obtusa) (English) | by unit (University) | 1002078 - Ngô Thị Thu Thảo | Trường Thủy sản | 01/2008-01/2009 | |
T2008-09 | T2008-09; Khu hệ giun đất vành đai sông Tiền – nhánh Cổ Chiên | by unit (University) | 1001867 - Nguyễn Thanh Tùng | Trường Sư phạm | 01/2008-12/2009 | |
T2008-14 | T2008-14; Đánh giá khả năng nuôi ghép cá lóc (Channa striata) trong mô hình lúa-cá | by unit (University) | 1002525 - Cao Quốc Nam | *Trung tâm Chuyển giao Công nghệ và Dịch vụ | 04/2008-05/2009 | |
T2008-15 | T2008-15; Sử dụng phần mềm Toán học hỗ trợ cho giảng dạy ở bậc đại học | by unit (University) | 1000006 - Nguyễn Hữu Khánh | Khoa Khoa học Tự nhiên | 06/2008-12/2009 | |
T2008-17 | T2008-17; Nghiên cứu phát triển hệ thống thông tin quản lý phòng thực hành máy tính nhầm hổ trợ công tác quản lý, giảng dạy và học tập (English) | by unit (University) | 1001048 - Nguyễn Hữu Hòa | Khoa Khoa học Tự nhiên | 01/2008-12/2009 | |
T2008-19 | T2008-19; Nhân giống cây hoa hồng (Rose sp.) bằng phương pháp nuôi cấy mô | by unit (University) | 1000415 - Lâm Ngọc Phương | Trường Nông nghiệp | 04/2008-04/2009 | Báo cáo phân tích: 1 Guiketqua_10183.pdf |
T2008-21 | T2008-21; Tìm hiểu vấn đề liên thông kiến thức trong dạy học phần quang học ở trung học phổ thông - cao đẳng- đại học –tại TP Cần Thơ – thực trạng và giải pháp | by unit (University) | 1000080 - Nguyễn Thị Thu Thủy | Trường Sư phạm | 04/2008-04/2009 | Báo cáo phân tích: 1 Số liệu, cơ sở dữ liệu: 1 Guiketqua_10185.pdf |
T2008-22 | T2008-22; Lai tạo và tuyển chọn dòng lúa nếp than thơm ngắn ngày có năng suất cao, phẩm chất tốt | by unit (University) | 1008859 - Nguyễn Phúc Hảo | Trường Nông nghiệp | 01/2008-12/2009 | Giống cây trồng: 1 Guiketqua_10186.zip |
DP2009-29 | Impacts of salinity instrustion on livelihoods of different household groups in the coastal areas of Soc Trang province (English) | cooperating with local government/ domestic organizations | 1000773 - Dương Ngọc Thành | *Trung tâm Chuyển giao Công nghệ và Dịch vụ | 08/2009-12/2009 | |
TNCS2009-01 | TNCS2009-01; Đề tài: Nghiên cứu kỹ thuật thuần dưỡng cá bông lau bố mẹ (Pangasius krempfi) (English) | by unit (by graduate students) | 1800030 - Huỳnh Hữu Ngãi | Trường Thủy sản | 08/2009-12/2009 | |
TNCS2009-02 | TNCS2009-02; Đề tài: Ảnh hưởng của thuốc trừ sâu lên các chỉ tiêu sinh lý và sinh hóa của cá chép (Cyprinus carpio) (English) | by unit (by graduate students) | 1800026 - Nguyễn Quang Trung | Trường Thủy sản | 08/2009-12/2009 | |