THS2023-27 | Nghiên cứu việc sử dụng các biện pháp tu từ trong bài viết lập luận của sinh viên Ngôn ngữ Anh tại Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2014236 - Lê Nguyễn Cẩm Liên | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-28 | Nhận thức của sinh viên không chuyên tiếng Anh về việc sử dụng ứng dụng ELSA Speak trong việc học ngữ âm tiếng Anh tại Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2005289 - Nguyễn Thị Mỹ Thanh | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-29 | Phân tích phương tiện chỉ xuất trong bài viết tự sự của sinh viên năm ba ngành Ngôn ngữ Anh – Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2014235 - Huỳnh Văn Khoa | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-30 | Khảo sát chiến lược tự học kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên năm nhất chuyên ngành Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao – Khoa Ngoại ngữ – Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2005260 - Nguyễn Thị Ánh Liên | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-31 | Nhận thức của sinh viên Ngôn ngữ Anh về việc ứng dụng nhận dạng giọng nói tự động trong việc hỗ trợ luyện phát âm tiếng Anh (eng) | by unit (by students) | 0B2005322 - Nguyễn Hữu Cường | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-32 | Những chiến lược học phát âm phổ biến của sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao năm hai tại Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2014195 - Trần Ngọc Trân | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-33 | Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng giao tiếp của sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh – chương trình Chất lượng cao trong chuyến đi thực tế ở nước ngoài (eng) | by unit (by students) | 0B2005266 - Dương Hồ Bảo Ngân | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-34 | Nhận thức của sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao tại Trường Đại học Cần Thơ đối với việc học ngôn ngữ qua xem phim tiếng Anh (eng) | by unit (by students) | 0B2014202 - Hứa Hữu Tỷ | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-35 | Nghiên cứu về thực trạng sử dụng những kỹ thuật thuyết trình trong việc nói trước công chúng của sinh viên Ngôn ngữ Anh – chương trình Chất lượng cao (eng) | by unit (by students) | 0B2005250 - Hồ Ngọc Hân | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-36 | Khảo sát các phương tiện liên kết văn bản trong bài luận IELTS của sinh viên Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2005331 - Lữ Ngọc Hân | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-37 | Nhận thức của sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao về việc sử dụng phần mềm Grammarly (eng) | by unit (by students) | 0B2005336 - Dương Thị Liên Hương | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-38 | Cảm xúc tiêu cực và chiến lược quản lý tương đương của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh (eng) | by unit (by students) | 0B2014165 - Trần Thị Diễm My | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-39 | Nhận thức của sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh tại Đại học Cần Thơ về ảnh hưởng của các yếu tố văn hoá Anh ,Mỹ khi giao tiếp với các giáo viên nước ngoài (eng) | by unit (by students) | 0B2014156 - Nguyễn Thị Gia Hy | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-40 | Nhận thức của sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao tại Trường Đại học Cần Thơ về những khó khăn và chiến lược làm bài đọc hiểu IELTS (eng) | by unit (by students) | 0B2014224 - Nguyễn Trúc Giang | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-41 | Tần suất sử dụng CHUNKS trong giao tiếp của sinh viên năm ba chuyên ngành Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao tại Trường Đại học Cần Thơ (eng) | by unit (by students) | 0B2005351 - Biện Công Nguyên | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-42 | Xây dựng hệ thống định vị và chỉ đường sử dụng công nghệ Bluetooth BLE trong Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông (eng) | by unit (by students) | 0B2015009 - Bùi Huy Tâm | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-43 | Hệ thống phát hiện vi phạm giao thông vượt đèn đỏ (eng) | by unit (by students) | 0B2014913 - Châu Gia Hân | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-44 | Xây dựng ứng dụng nhận diện trái cây ở miền Nam Việt Nam (eng) | by unit (by students) | 0B2005854 - Đinh Đông Phong | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-45 | Ứng dụng hỗ trợ học tiếng Việt (eng) | by unit (by students) | 0B1910676 - Dương Huỳnh Nhân | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-46 | Hệ thống phát hiện tình trạng ngủ gật dựa trên công nghệ máy học kết hợp công nghệ dữ liệu lớn (eng) | by unit (by students) | 0B2005889 - Hồ Minh Nhựt | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |