Home » Science research topic

Year In Years
Between -
Project Code
Project Title
Level
Code of Main Researcher
Name of Main Researcher
Research Field
Select Research Field
All research fields
?
List of Projects
Project Code Project Title Level Main Researcher Faculty Execution Time Result Information
ASPHIL01017NCDBGieo trồng đa dạng - Thu hoạch an toàn (SDHS)
(Sowing diversity - Harvesting security (SDHS))
by Ministry1000761 - Huỳnh Quang TínTrường Đại học Cần Thơ04/2017-03/2018
B2017-TCT-20DTNghiên cứu chế tạo vật liệu khung tương hợp sinh học từ polymer tự nhiên có khả năng thay thế và tái tạo xương
(English)
by Ministry1001674 - Hồ Quốc PhongTrường Bách khoa01/2017-12/2018
B2017-TCT-21DTĐánh giá tiềm năng khai thác và phát triển một số sản phẩm lâm sản ngoài gỗ ở Đồng bằng Sông Cửu Long
(English)
by Ministry1001407 - Phạm Thanh VũKhoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên01/2017-10/2018
B2017-TCT-22DTNghiên cứu đa dạng di truyền và đặc điểm sinh học sinh sản cá Bông lau (Pangasius krempfi, và cá Tra bần (Pangasius mekongensis)
(English)
by Ministry1001576 - Dương Thúy YênTrường Thủy sản01/2017-12/2018
B2017-TCT-23DTNghiên cứu nhu cầu dinh dưỡng của lươn (Monopterus albus, Zwiew 1793) và thử nghiệm ương giống lươn bằng thức ăn chế biến
(English)
by Ministry1000269 - Trần Thị Thanh HiềnTrường Thủy sản01/2017-12/2018
B2017-TCT-25DTNghiên cứu, ứng dụng xạ khuẩn trong quản lý nấm Fusarium solani gây bệnh vàng lá - thối rễ cây có múi ở Đồng bằng Sông Cửu Long
(English)
by Ministry1002398 - Lê Minh TườngTrường Nông nghiệp01/2017-12/2018
B2017-TCT-26DTNghiên cứu khả năng kháng nấm bệnh thực vật của một số thành phần hóa học chiết suất từ hai loài địa y Dirinaria applanata và Parmotrema tinctorum
(English)
by Ministry1000020 - Nguyễn Trọng TuânTrường Nông nghiệp01/2017-12/2018
B2017-TCT-27DTNghiên cứu mối quan hệ giữa hệ thống phân loại đất WRB với hệ thống phân loại độ phì nhiêu đất FCC làm cơ sở thành lập bản đồ độ phì nhiêu đất Tỉnh An Giang
(English)
by Ministry1000284 - Lê Văn KhoaP.Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo01/2017-12/2018
B2017-TCT-28DTNghiên cứu chế tạo màng nano Chitosan/Ag và thử hoạt tính kháng khuẩn của chủng trên vi khuẩn S. aureus và E. Coli
(English)
by Ministry1002728 - Trần Thị Bích QuyênTrường Bách khoa01/2017-12/2018
103.01-2015.33Vật lý mới trong các mô hình đối xứng thế hệ
(Eng)
by Ministry1001075 - Nguyễn Thanh PhongKhoa Khoa học Tự nhiên05/2016-05/2018Ketquanghiencuukhoahoc12693.rar
103.01-2015.98Nghiên cứu lý thuyết cấu trúc vùng năng lượng và các tính chất truyền dẫn của điện tử ở các cấu trúc nano dựa trên graphene và các vật liệu tựa graphene
(Eng)
by Ministry1001859 - Vũ Thanh TràTrường Sư phạm05/2016-05/2018Ketquanghiencuukhoahoc12692.pdf
B2016-TCT-01ĐTĐánh giá hiệu quả chuyển dịch các mô hình sản xuất nông nghiệp ở các xã Nông thôn mới đến thu nhập nông hộ vùng Đồng bằng Sông Cửu Long
(Eng)
by Ministry1002781 - Nguyễn Thanh BìnhViện NCPT Đồng bằng SCL04/2016-04/2018
B2016-TCT-07ĐTNghiên cứu đặc điểm sinh sản và xây dựng quy trình sản xuất giống ba khía
(Eng)
by Ministry1002336 - Châu Tài TảoTrường Thủy sản01/2016-06/2018
B2016-TCT-08ĐTHiệu quả cải thiện đạm, lân và nước hữu dụng trong đất canh tác bắp lai của phân hữu cơ và biochar ở Đồng bằng Sông Cửu Long
(Eng)
by Ministry1002295 - Tất Anh ThưTrường Nông nghiệp01/2016-06/2018
B2015-16-53Khả năng cải tạo đất canh tác lúa, màu bị nhiễm mặn ở các tỉnh ven biển vùng Đồng bằng sông Cửu Long bằng hấp thu thực vật (phytoremediation) trong điều kiện không hoặc có kết hợp với hóa chất.
(English)
by Ministry1002431 - Nguyễn Minh ĐôngTrường Nông nghiệp01/2015-06/2018
106-NN.05-2013.04Nghiên cứu cấu trúc quần thể vi sinh vật dạ cỏ của bò trong những điều kiện nuôi dưỡng khác nhau.
(Eng)
by Ministry1002138 - Nguyễn Trọng NgữTrường Nông nghiệp03/2014-09/2018
T2017-95Cải tiến thiết bị đo thời gian chạy và đo khoảng cách bật xa tại chổ sử dụng trong thi năng khiếu tuyển sinh ngành giáo dục thể chất
(Eng)
by unit (University)1000728 - Lê Quang AnhKhoa Giáo dục thể chất01/2018-12/2018
T2018-01Cải tiến chất lượng synset, mối quan hệ ngữ nghĩa và xây dựng gloss cho synset trong Wordnet tiếng Việt
(English)
by unit (University)1001943 - Lâm Nhựt KhangTrường Công nghệ Thông tin &Truyền thông05/2018-12/2018
T2018-04Nghiên cứu chế tạo bột phosphor MAO ứng dụng cho LED phát quang ánh sáng trắng
(English)
by unit (University)1001250 - Nguyễn Thị Kim ChiKhoa Khoa học Tự nhiên05/2018-12/2018
T2018-09Nghiên cứu giải pháp bảo vệ bờ sông, kênh rạch ở Đồng bằng sông Cửu Long bằng túi vải địa kỹ thuật D-Box
(English)
by unit (University)1002350 - Cù Ngọc ThắngTrường Bách khoa05/2018-12/2018