TSV2017-38 | Tác động của việc đi làm thêm đối với kết quả học tập của sinh viên chuyên ngành Ngoại ngữ, Trường Đại học Cần Thơ (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1605776 - Lê Nguyễn Phương Anh | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-39 | Nghiên cứu phát triển du lịch nông thôn tại vùng đồng bào Khmer huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1508301 - Ngô Thị Ái Thi | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-40 | Đánh giá mức độ hài lòng của du khách đối với điểm đến du lịch Thành phố Cần Thơ (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1508167 - Ngô Thị Mai Chi | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-41 | Thực trạng và giải pháp giúp nâng cao chất lượng học tập học phần Hán Nôm (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1410054 - Nguyễn Khánh Duy | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-42 | Nâng cao hiệu quả tự học các môn chuyên ngành theo học chế tín chỉ, trường hợp ngành Văn học, Trường Đại học Cần Thơ (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1410008 - Nguyễn Thanh Duy | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-43 | Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen đọc sách của học sinh tiểu học: Nghiên cứu cụ thể tại trường tiểu học Hưng Phú 1 (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1410139 - Tô Chánh Trung | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-45 | Thực trạng và giải pháp phát triển sản phẩm quà lưu niệm, quà tặng du lịch trên địa bàn Thành phố Cần Thơ (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1409704 - Trần Thị Yến Ngọc | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-46 | Thực trạng và giải pháp phát triển du lịch tại làng nghề truyền thống của đồng bào Khmer ở Tịnh Biên - An Giang (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1409672 - Trương Trí Thông | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-47 | Khảo sát tình hình tham gia công tác xã hội của sinh viên Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn, Trường Đại học Cần Thơ (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1506213 - Võ Tấn Phát | Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-48 | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến cơ hội có việc làm của sinh viên Trường Đại học Cần Thơ (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1402458 - Đặng Thùy Đoan Trang | Trường Kinh tế | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-49 | Đánh giá mức độ quan tâm của sinh viên Trường Đại học Cần Thơ về chuyển dịch lao động trong Cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1402326 - Lê Phan Xuân Ngọc | Trường Kinh tế | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-50 | Xây dựng cơ sở dữ liệu cho phần mềm dự báo ô nhiễm không khí trên điện thoại thông minh: Thí điểm tại quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1404606 - Bùi Thị Huế Chi | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-52 | Khảo sát khả năng xâm nhập mặn trong nước và tác động của xâm nhập mặn lên hoạt động sản xuất nông nghiệp tại huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1404058 - Đặng Thị Bích Châm | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-53 | Đánh giá tác động nước thải ao nuôi cá lóc đến chất lượng nước mặt và đời sống người dân tại ấp Mái Dầm, xã Phú Thành huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1404573 - Đoàn Minh Sang | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-54 | Tái sử dụng xỉ than tổ ong làm vật liệu đệm trong hệ thống lọc sinh học (biofilters) để xử lý nước thải sinh hoạt qui hộ gia đình (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1404200 - Dương Thị Cẩm Thu | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-55 | Ảnh hưởng của God 550 EC lên tỷ lệ sống và sinh trưởng của cá Rô (Anabas testudineus) cỡ giống (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1404069 - Huỳnh Thị Giàu | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-56 | Xử lý sơ cấp nước rỉ rác bằng quá trình keo tụ kết hợp quá trình Fenton/ô-zon (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1306331 - Lê Diệp Thùy Trang | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-59 | Triển khai thí điểm mô hình thu gom nước mưa phục vụ nhu cầu sinh hoạt cho người dân thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng dưới tác động của biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn gia tăng (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1404608 - Nguyễn Ngọc Diệp | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-60 | Đánh giá hiệu quả công tác quản lý tài nguyên nước mặt trong sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản dưới tác động của biến đổi khí hậu tại huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1404639 - Nguyễn Ngọc Ngân | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2017-11/2017 | |
TSV2017-61 | Ứng dụng kỹ thuật viễn thám và GIS trong nghiên cứu thực trạng và dự báo nhu cầu sử dụng đất ở trong các khu dân cư trên địa bàn quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ (English) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1404792 - Nguyễn Thị Ngọc Hà | Khoa Môi trường &Tài nguyên thiên nhiên | 06/2017-11/2017 | |