THS2023-35 | Nghiên cứu về thực trạng sử dụng những kỹ thuật thuyết trình trong việc nói trước công chúng của sinh viên Ngôn ngữ Anh – chương trình Chất lượng cao (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2005250 - Hồ Ngọc Hân | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-36 | Khảo sát các phương tiện liên kết văn bản trong bài luận IELTS của sinh viên Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao Trường Đại học Cần Thơ (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2005331 - Lữ Ngọc Hân | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-37 | Nhận thức của sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao về việc sử dụng phần mềm Grammarly (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2005336 - Dương Thị Liên Hương | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-38 | Cảm xúc tiêu cực và chiến lược quản lý tương đương của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2014165 - Trần Thị Diễm My | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-39 | Nhận thức của sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh tại Đại học Cần Thơ về ảnh hưởng của các yếu tố văn hoá Anh ,Mỹ khi giao tiếp với các giáo viên nước ngoài (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2014156 - Nguyễn Thị Gia Hy | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-40 | Nhận thức của sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao tại Trường Đại học Cần Thơ về những khó khăn và chiến lược làm bài đọc hiểu IELTS (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2014224 - Nguyễn Trúc Giang | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-41 | Tần suất sử dụng CHUNKS trong giao tiếp của sinh viên năm ba chuyên ngành Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao tại Trường Đại học Cần Thơ (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2005351 - Biện Công Nguyên | Khoa Ngoại ngữ | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-42 | Xây dựng hệ thống định vị và chỉ đường sử dụng công nghệ Bluetooth BLE trong Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2015009 - Bùi Huy Tâm | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-44 | Xây dựng ứng dụng nhận diện trái cây ở miền Nam Việt Nam (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2005854 - Đinh Đông Phong | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-45 | Ứng dụng hỗ trợ học tiếng Việt (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1910676 - Dương Huỳnh Nhân | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-46 | Hệ thống phát hiện tình trạng ngủ gật dựa trên công nghệ máy học kết hợp công nghệ dữ liệu lớn (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2005889 - Hồ Minh Nhựt | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-47 | Xây dựng ứng dụng kiểm tra trang phục và điểm danh sinh viên (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2014957 - La Thanh Trọng | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-48 | Xây dựng dữ liệu từ vựng cảm xúc cho tiếng Việt (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2005900 - Lê Phương Trung | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-49 | Xây dựng hệ thống quản lý công tác nghiên cứu khoa học (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1910616 - Lương Hoàng Quốc Bảo | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-50 | Xây dựng hệ thống xác định mức độ bệnh cháy lá lúa (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B1910726 - Nguyễn Khánh Vinh | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-51 | Xây dựng diễn đàn hỗ trợ học tiếng Anh (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2005883 - Nguyễn Lý Hồng Mi | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-52 | Hệ thống quản lý công tác giảng dạy thực hành tại Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2014985 - Nguyễn Phước Duy Khang | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-54 | Xây dựng mô hình nhận dạng côn trùng dựa trên hình ảnh (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2005893 - Nguyễn Võ Thuận Thiên | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-55 | Xây dựng thiết bị hỗ trợ người khiếm thị khi di chuyển (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2014918 - Phạm Thành Hưng | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |
THS2023-56 | Xây dựng website quản lý công việc đội nhóm (eng) | Đề tài sinh viên (by unit (by students)) | 0B2005836 - Trần Gia Giáo | Trường Công nghệ Thông tin &Truyền thông | 04/2023-10/2023 | |