Stt |
Mã số CB |
Học hàm |
Học vị |
Họ và tên |
Bộ môn |
Ngày sinh |
Nữ |
LLKH |
1 |
000006 |
Phó giáo sư |
Tiến sĩ |
Nguyễn Hữu Khánh |
BM. Toán học |
16/03/1962 |
|
|
2 |
000007 |
Phó giáo sư |
Tiến sĩ |
Võ Văn Tài |
BM. Toán học |
10/12/1973 |
|
|
3 |
000008 |
|
Thạc sĩ |
Dương Thị Tuyền |
BM. Toán học |
16/04/1971 |
N |
|
4 |
000009 |
|
Thạc sĩ |
Lê Thị Kiều Oanh |
BM. Toán học |
20/08/1972 |
N |
|
5 |
000010 |
Phó giáo sư |
Tiến sĩ |
Dương Hiếu Đẩu |
BM. Vật lý học |
06/03/1964 |
|
|
6 |
000013 |
|
Tiến sĩ |
Huỳnh Thanh Tuấn |
BM. Vật lý học |
08/02/1972 |
|
|
7 |
000019 |
Phó giáo sư |
Tiến sĩ |
Bùi Thị Bửu Huê |
BM. Hóa học |
10/06/1966 |
N |
|
8 |
000020 |
Phó giáo sư |
Tiến sĩ |
Nguyễn Trọng Tuân |
Bộ môn Khoa học sức khỏe |
02/09/1974 |
|
|
9 |
000021 |
|
Thạc sĩ |
Nguyễn Văn Đạt |
BM. Hóa học |
29/11/1971 |
|
|
10 |
000027 |
|
Tiến sĩ |
Phan Kim Định |
BM. Sinh học |
20/08/1971 |
N |
|
11 |
000028 |
|
Thạc sĩ |
Nguyễn Thị Dơn |
BM. Sinh học |
15/07/1972 |
N |
|
12 |
000040 |
|
Tiến sĩ |
Bùi Anh Kiệt |
Khoa Sư phạm Toán và Tin học |
10/11/1965 |
|
|
13 |
000044 |
Giáo sư |
Tiến sĩ |
Nguyễn Phú Lộc |
Khoa Sư phạm Toán và Tin học |
11/01/1957 |
|
|
14 |
000049 |
|
Tiến sĩ |
Lê Phương Thảo |
Khoa Sư phạm Toán và Tin học |
20/01/1973 |
N |
|
15 |
000106 |
|
Tiến sĩ |
Nguyễn Thị Phi Oanh |
BM. Sinh học |
31/01/1973 |
N |
|
16 |
000107 |
|
Tiến sĩ |
Huỳnh Thị Thúy Diễm |
Khoa Sư phạm Sinh học |
12/03/1973 |
N |
|
17 |
000117 |
Phó giáo sư |
Tiến sĩ |
Nguyễn Kim Châu |
BM.Ngữ văn |
20/10/1965 |
|
|
18 |
000121 |
Phó giáo sư |
Tiến sĩ |
Trần Văn Minh |
Khoa Sư phạm Ngữ văn |
02/08/1964 |
|
|
19 |
000136 |
Phó giáo sư |
Tiến sĩ |
Nguyễn Văn Nở |
Khoa Sư phạm Ngữ văn |
14/04/1960 |
|
|
20 |
000154 |
|
Thạc sĩ |
Lê Thị Minh Thu |
Khoa Sư phạm Lịch sử và Địa lý |
17/10/1971 |
N |
|